|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
86,59%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,00%
|
Sở hữu khác
|
13,41%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam
|
---
|
9.351.800
|
86,59%
|
30/06/2024
|
Lê Thị Kim Dung
|
Trưởng ban kiểm soát
|
18.800
|
0,17%
|
30/06/2024
|
Phạm Văn Ngôn
|
Thành viên HĐQT
|
17.900
|
0,17%
|
30/06/2024
|
Đỗ Văn Trường
|
Thành viên HĐQT
|
10.000
|
0,09%
|
30/06/2024
|
Hà Minh Thọ
|
Thành viên HĐQT
|
9.300
|
0,09%
|
30/06/2024
|
Lê Tiến Quảng
|
---
|
5.400
|
0,05%
|
31/12/2021
|
Hoàng Kim An
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
4.600
|
0,04%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Xuân Huệ
|
Phó Giám đốc
|
4.110
|
0,04%
|
30/06/2024
|
Lưu Tiến Quỳnh
|
---
|
4.000
|
0,04%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Thị Hồng Lan
|
Kế toán trưởng
|
3.700
|
0,03%
|
30/06/2024
|
Đàm Quang Dũng
|
---
|
3.400
|
0,03%
|
30/06/2021
|
Nguyễn Đức Luận
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
3.290
|
0,03%
|
30/06/2024
|
Bùi Thúy Nga
|
---
|
3.200
|
0,03%
|
31/12/2021
|
Đỗ Minh Tiến
|
Đại diện công bố thông tin
|
1.950
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Trần Văn Tới
|
Phó Giám đốc
|
1.900
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Thu Thảo
|
---
|
1.000
|
0,01%
|
30/06/2021
|
|
|
|
|