|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q2 2023 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
46.473 | 53.869 | 47.801 | 68.760 | 45.796 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
4.685 | 10.577 | 7.920 | 1.877 | 796 |
| 1. Tiền |
|
|
4.685 | 10.577 | 7.920 | 1.877 | 796 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | 2.770 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | 2.770 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
29.664 | 32.608 | 32.125 | 50.324 | 32.549 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
19.308 | 17.470 | 14.600 | 35.503 | 23.390 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.998 | 13.923 | 14.416 | 7.068 | 7.302 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
9.094 | 2.951 | 4.654 | 9.269 | 3.373 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.736 | -1.736 | -1.546 | -1.516 | -1.516 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
11.712 | 9.893 | 7.123 | 14.316 | 6.688 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
11.783 | 9.964 | 7.123 | 14.316 | 6.688 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-71 | -71 | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
413 | 791 | 633 | 2.242 | 2.993 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
378 | 750 | 591 | 2.117 | 1.031 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
35 | 41 | 43 | 126 | 450 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | 1.512 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
48.183 | 53.221 | 89.205 | 95.836 | 121.281 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
16.071 | 16.071 | 16.397 | 18.094 | 41.575 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
16.071 | 16.071 | 16.397 | 18.094 | 41.575 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
23.688 | 28.630 | 28.018 | 66.880 | 64.562 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
23.624 | 28.583 | 23.882 | 62.968 | 36.033 |
| - Nguyên giá |
|
|
88.704 | 95.568 | 89.765 | 130.600 | 104.575 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-65.081 | -66.984 | -65.883 | -67.632 | -68.543 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | 4.107 | 3.892 | 28.527 |
| - Nguyên giá |
|
|
| | 4.305 | 4.305 | 30.175 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | -197 | -413 | -1.648 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
64 | 46 | 28 | 19 | 3 |
| - Nguyên giá |
|
|
652 | 652 | 652 | 652 | 652 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-588 | -606 | -624 | -633 | -650 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.244 | 1.464 | 35.165 | 1.380 | 6.314 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.244 | 1.464 | 35.165 | 1.380 | 6.314 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.900 | 1.380 | 1.380 | 1.380 | 1.380 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.569 | 1.569 | 1.569 | 1.569 | 1.569 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.569 | -1.569 | -1.569 | -1.569 | -1.569 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.900 | 1.380 | 1.380 | 1.380 | 1.380 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
5.280 | 5.676 | 8.245 | 8.102 | 7.449 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5.257 | 5.660 | 8.229 | 8.086 | 7.433 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
7 | | 16 | 16 | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
16 | 16 | | | 16 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
94.657 | 107.091 | 137.005 | 164.596 | 167.077 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
40.775 | 48.976 | 66.343 | 83.906 | 85.650 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
40.611 | 48.108 | 63.081 | 81.143 | 74.571 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
16.575 | 25.100 | 25.860 | 25.576 | 41.178 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
10.816 | 11.206 | 11.390 | 16.434 | 14.596 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
597 | 210 | 7.212 | 169 | 5.924 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.746 | 3.594 | 6.897 | 14.169 | 4.407 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| 2.461 | 2.860 | 6.072 | 2.256 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.527 | 2.819 | 5.141 | 11.284 | 3.960 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.033 | 215 | 310 | 203 | 66 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 2.502 | | | 2.183 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4.317 | | 3.411 | 7.235 | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
164 | 868 | 3.262 | 2.763 | 11.079 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
15 | 525 | 2.628 | 2.065 | 9.977 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
149 | 343 | 634 | 698 | 1.102 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
53.881 | 58.114 | 70.662 | 80.690 | 81.427 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
53.881 | 58.114 | 70.662 | 80.690 | 81.427 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
55.449 | 55.449 | 55.449 | 55.449 | 55.449 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
26.152 | | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-413 | -413 | -413 | -413 | -413 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
4.235 | | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
401 | 401 | 401 | 401 | 401 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-33.163 | 1.458 | 14.006 | 24.033 | 24.771 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-33.369 | -2.775 | 900 | 14.006 | 14.006 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
206 | 4.233 | 13.105 | 10.028 | 10.765 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
1.219 | 1.219 | 1.219 | 1.219 | 1.219 |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
94.657 | 107.091 | 137.005 | 164.596 | 167.077 |