|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
58.402 | 63.301 | 53.946 | 70.650 | 75.999 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
803 | 1.366 | 2.843 | 1.917 | 1.835 |
 | 1. Tiền |
|
|
803 | 1.366 | 1.943 | 1.017 | 935 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 900 | 900 | 900 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2.770 | 2.770 | 2.770 | 2.770 | 2.770 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.770 | 2.770 | 2.770 | 2.770 | 2.770 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
40.572 | 41.691 | 42.565 | 51.261 | 47.934 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
31.035 | 30.411 | 36.870 | 39.876 | 39.946 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
8.245 | 9.645 | 5.905 | 10.841 | 7.044 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.484 | 4.261 | 3.115 | 3.870 | 4.230 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3.192 | -2.626 | -3.325 | -3.325 | -3.285 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
9.548 | 14.427 | 3.053 | 10.183 | 20.227 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
10.315 | 15.194 | 4.153 | 11.091 | 21.134 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-767 | -767 | -1.100 | -908 | -908 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.709 | 3.047 | 2.714 | 4.518 | 3.232 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4.543 | 2.974 | 1.292 | 4.446 | 3.160 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
163 | 70 | 1.421 | 70 | 70 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
124.155 | 122.053 | 120.427 | 126.216 | 124.231 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
47.696 | 47.973 | 47.707 | 53.798 | 54.167 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
47.696 | 47.973 | 47.707 | 53.798 | 54.167 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
61.344 | 60.736 | 59.642 | 57.718 | 56.208 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
34.392 | 34.573 | 34.267 | 33.131 | 32.409 |
 | - Nguyên giá |
|
|
105.206 | 106.507 | 107.144 | 107.144 | 107.567 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-70.813 | -71.934 | -72.878 | -74.014 | -75.158 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
26.951 | 26.163 | 25.375 | 24.587 | 23.800 |
 | - Nguyên giá |
|
|
30.175 | 30.175 | 30.175 | 30.175 | 30.175 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.224 | -4.012 | -4.800 | -5.587 | -6.375 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
652 | 652 | 652 | 652 | 652 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-652 | -652 | -652 | -652 | -652 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
3.902 | 3.902 | 4.020 | 4.020 | 3.902 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
3.902 | 3.902 | 4.020 | 4.020 | 3.902 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.380 | 480 | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.569 | 1.569 | 1.569 | 1.569 | 1.569 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.569 | -1.569 | -1.569 | -1.569 | -1.569 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.380 | 480 | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
9.833 | 8.963 | 9.058 | 10.680 | 9.953 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
9.817 | 8.946 | 9.042 | 10.664 | 9.937 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
16 | | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| 16 | 16 | 16 | 16 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
182.556 | 185.354 | 174.374 | 196.866 | 200.229 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
93.506 | 95.145 | 82.512 | 103.454 | 102.479 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
84.980 | 88.425 | 76.890 | 99.308 | 99.799 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
40.812 | 41.192 | 40.749 | 40.723 | 61.505 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
20.606 | 17.851 | 10.368 | 20.265 | 14.353 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
454 | 381 | 62 | 64 | 39 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
10.760 | 13.668 | 9.649 | 20.300 | 10.596 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.361 | 1.169 | 2.082 | 1.159 | 1.073 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
6.832 | 9.152 | 12.931 | 14.827 | 11.128 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
689 | 912 | 611 | 965 | 782 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
2.466 | 4.099 | 438 | 1.005 | 323 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
8.526 | 6.720 | 5.622 | 4.145 | 2.680 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
6.964 | 5.113 | 3.978 | 2.463 | 965 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
1.562 | 1.608 | 1.644 | 1.682 | 1.715 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
89.051 | 90.209 | 91.862 | 93.412 | 97.751 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
89.051 | 90.209 | 91.862 | 93.412 | 97.751 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
55.449 | 55.449 | 55.449 | 55.449 | 55.449 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-413 | -413 | -413 | -413 | -413 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
401 | 401 | 401 | 401 | 401 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
32.394 | 33.552 | 35.205 | 36.756 | 41.094 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
24.771 | 24.771 | 24.771 | 35.205 | 36.756 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
7.623 | 8.782 | 10.435 | 1.550 | 4.338 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
1.219 | 1.219 | 1.219 | 1.219 | 1.219 |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
182.556 | 185.354 | 174.374 | 196.866 | 200.229 |