• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.717,38 -13,81/-0,80%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:15:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.717,38   -13,81/-0,80%  |   HNX-INDEX   278,39   +2,28/+0,83%  |   UPCOM-INDEX   112,31   -0,36/-0,32%  |   VN30   1.962,34   -14,80/-0,75%  |   HNX30   609,93   +1,79/+0,29%
20 Tháng Mười 2025 10:15:35 SA - Mở cửa
CTCP Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam (MIC : HNX)
Cập nhật ngày 20/10/2025
10:05:36 SA
15,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,50 (-3,23%)
Tham chiếu
15,50
Mở cửa
15,30
Cao nhất
15,30
Thấp nhất
15,00
Khối lượng
1.000
KLTB 10 ngày
10.220
Cao nhất 52 tuần
42,00
Thấp nhất 52 tuần
13,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
20/10/2025 15,00 0 8.500 0 12.300 -3.800 1.000 15.090
17/10/2025 15,50 61 24.313 66 31.787 -7.474 12.100 186.960
16/10/2025 15,50 55 25.162 58 56.414 -31.252 11.800 180.880
15/10/2025 15,70 62 32.005 62 47.685 -15.680 12.800 198.290
14/10/2025 15,80 53 34.580 75 34.574 6 10.000 157.020
13/10/2025 16,20 87 58.455 121 52.634 5.821 21.500 350.450
10/10/2025 15,40 51 30.530 50 28.811 1.719 12.000 183.750
09/10/2025 15,40 83 25.014 57 31.264 -6.250 14.500 222.260
08/10/2025 15,40 50 12.926 44 18.289 -5.363 3.700 56.810
07/10/2025 15,50 45 10.335 49 23.821 -13.486 2.800 43.510
06/10/2025 15,50 96 50.109 61 38.051 12.058 22.600 348.090
03/10/2025 15,50 65 21.676 59 29.710 -8.034 9.100 139.520
02/10/2025 15,90 73 24.008 47 27.467 -3.459 8.600 135.370
01/10/2025 16,00 101 38.154 69 36.120 2.034 15.000 239.730
30/09/2025 16,70 121 50.990 144 88.241 -37.251 36.300 589.180
29/09/2025 17,80 50 20.787 96 64.770 -43.983 5.900 103.810
26/09/2025 17,80 229 191.616 161 127.255 64.361 113.300 1.978.420
25/09/2025 16,20 31 17.422 44 18.480 -1.058 5.100 82.150
24/09/2025 16,00 41 14.790 27 12.459 2.331 2.200 34.460
23/09/2025 15,90 20 4.903 34 14.281 -9.378 800 12.700