|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
869.960 | 961.209 | 997.024 | 896.516 | 926.494 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
47.242 | 173.723 | 132.268 | 85.921 | 161.849 |
 | 1. Tiền |
|
|
47.242 | 108.723 | 47.268 | 65.921 | 44.849 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 65.000 | 85.000 | 20.000 | 117.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
60.947 | 55.947 | 50.947 | 30.947 | 31.877 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
10.947 | 10.947 | 10.947 | 10.947 | 6.877 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
50.000 | 45.000 | 40.000 | 20.000 | 25.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
82.936 | 56.808 | 77.820 | 66.382 | 74.021 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
61.271 | 51.199 | 58.963 | 47.620 | 55.123 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4.023 | 14.743 | 13.720 | 18.630 | 19.206 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
26.656 | 1.493 | 16.922 | 12.089 | 11.612 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-9.013 | -10.627 | -11.786 | -11.956 | -11.919 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
665.512 | 661.486 | 718.050 | 696.610 | 640.586 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
695.855 | 691.829 | 748.393 | 726.952 | 670.929 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-30.343 | -30.343 | -30.343 | -30.343 | -30.343 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
13.323 | 13.245 | 17.940 | 16.657 | 18.160 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.841 | 2.767 | 4.993 | 2.869 | 6.432 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
10.480 | 10.366 | 12.657 | 10.649 | 8.724 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1 | 112 | 289 | 3.138 | 3.003 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
681.327 | 670.428 | 658.718 | 648.298 | 639.257 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
652.591 | 641.984 | 630.728 | 621.231 | 613.452 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
644.690 | 634.109 | 622.879 | 613.408 | 605.655 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.041.218 | 1.041.271 | 1.041.633 | 1.043.916 | 1.044.594 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-396.529 | -407.162 | -418.754 | -430.508 | -438.939 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
7.902 | 7.875 | 7.849 | 7.823 | 7.797 |
 | - Nguyên giá |
|
|
14.005 | 14.005 | 14.005 | 14.005 | 14.005 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.103 | -6.129 | -6.155 | -6.182 | -6.208 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 2 | 2 | 2 | 56 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 2 | 2 | 2 | 56 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
24.069 | 24.069 | 24.069 | 24.069 | 24.069 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
24.069 | 24.069 | 24.069 | 24.069 | 24.069 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.667 | 4.373 | 3.919 | 2.995 | 1.680 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.667 | 4.373 | 3.919 | 2.995 | 1.680 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.551.287 | 1.631.638 | 1.655.742 | 1.544.814 | 1.565.750 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
294.010 | 345.476 | 384.510 | 309.116 | 339.742 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
112.783 | 158.628 | 193.428 | 115.337 | 143.366 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
22.496 | 64.249 | 102.282 | 33.180 | 35.032 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
46.213 | 48.805 | 53.108 | 46.204 | 63.469 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5.628 | 6.450 | 5.999 | 626 | 6.626 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
8.671 | 9.970 | 10.038 | 8.173 | 12.666 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
7.680 | 7.687 | 9.860 | 9.786 | 8.846 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
11.010 | 11.009 | 11.078 | 11.087 | 11.035 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
11.084 | 10.458 | 1.063 | 6.280 | 5.692 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
181.227 | 186.848 | 191.082 | 193.779 | 196.376 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
181.227 | 186.848 | 191.082 | 193.779 | 196.376 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.257.277 | 1.286.162 | 1.271.231 | 1.235.697 | 1.226.008 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.257.277 | 1.286.162 | 1.271.231 | 1.235.697 | 1.226.008 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
255.459 | 255.459 | 255.459 | 255.459 | 255.459 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
409.789 | 409.789 | 409.789 | 409.789 | 409.789 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-14.487 | -14.487 | -14.487 | -14.487 | -14.487 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
578.600 | 578.600 | 578.600 | 581.830 | 581.830 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
27.916 | 56.801 | 41.871 | 3.107 | -6.582 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
14.538 | 14.538 | 55.324 | 32.591 | 32.591 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
13.378 | 42.263 | -13.453 | -29.484 | -39.173 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.551.287 | 1.631.638 | 1.655.742 | 1.544.814 | 1.565.750 |