|
|
Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
814.951 | 832.339 | 835.023 | 868.471 | 843.620 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
36.683 | 70.788 | 130.060 | 156.954 | 19.681 |
| 1. Tiền |
|
|
31.683 | 65.788 | 70.060 | 76.954 | 19.681 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
5.000 | 5.000 | 60.000 | 80.000 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
52.947 | 55.947 | 55.947 | 60.947 | 90.947 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
10.947 | 10.947 | 10.947 | 10.947 | 10.947 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
42.000 | 45.000 | 45.000 | 50.000 | 80.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
67.769 | 76.258 | 63.972 | 61.633 | 55.177 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
92.037 | 100.493 | 94.132 | 54.223 | 53.438 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
6.515 | 7.050 | 2.802 | 7.270 | 6.521 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.778 | 3.276 | 1.599 | 5.035 | 2.731 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-34.561 | -34.561 | -34.561 | -4.896 | -7.513 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
637.522 | 608.466 | 574.290 | 575.663 | 671.608 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
649.143 | 620.087 | 593.400 | 597.581 | 693.525 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-11.621 | -11.621 | -19.109 | -21.918 | -21.918 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
20.030 | 20.880 | 10.754 | 13.273 | 6.207 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.709 | 5.416 | 2.906 | 3.940 | 481 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
12.716 | 10.383 | 7.848 | 8.328 | 3.364 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
3.606 | 5.081 | | 1.005 | 2.362 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
729.086 | 721.863 | 714.973 | 701.808 | 727.926 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
699.074 | 691.038 | 682.469 | 670.643 | 56.203 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
690.987 | 683.139 | 674.708 | 663.020 | 48.229 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.038.271 | 1.042.430 | 1.045.844 | 1.045.910 | 290.776 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-347.284 | -359.291 | -371.136 | -382.890 | -242.547 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
8.087 | 7.899 | 7.761 | 7.623 | 7.974 |
| - Nguyên giá |
|
|
13.507 | 13.507 | 13.507 | 13.507 | 14.005 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.420 | -5.608 | -5.746 | -5.885 | -6.031 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1 | 13 | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1 | 13 | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
24.069 | 24.069 | 24.069 | 24.069 | 666.336 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | 900.000 |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
24.069 | 24.069 | 24.069 | 24.069 | 24.069 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | -257.733 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
5.942 | 6.743 | 8.436 | 7.096 | 5.387 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5.942 | 6.743 | 8.436 | 7.096 | 5.387 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.544.037 | 1.554.201 | 1.549.996 | 1.570.279 | 1.571.546 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
303.272 | 310.962 | 288.042 | 295.165 | 320.788 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
143.308 | 148.171 | 122.559 | 124.890 | 145.469 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
14.881 | 10.881 | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
37.223 | 34.318 | 27.091 | 26.802 | 68.504 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
33.672 | 37.782 | 41.086 | 49.844 | 45.566 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
187 | 6.779 | 7.361 | 10.657 | |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
9.006 | 10.810 | 18.161 | 9.647 | 8.677 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
6.879 | 6.791 | 6.483 | 7.684 | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
28.994 | 28.993 | 11.201 | 11.204 | 11.011 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
12.466 | 11.819 | 11.176 | 9.052 | 11.711 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
159.964 | 162.791 | 165.483 | 170.276 | 175.319 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
159.964 | 162.791 | 165.483 | 170.276 | 175.319 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.240.765 | 1.243.239 | 1.261.954 | 1.275.114 | 1.250.757 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.240.765 | 1.243.239 | 1.261.954 | 1.275.114 | 1.250.757 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
255.459 | 255.459 | 255.459 | 255.459 | 255.459 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
409.789 | 409.789 | 409.789 | 409.789 | 409.789 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-14.487 | -14.487 | -14.487 | -14.487 | -14.487 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
576.623 | 576.623 | 576.623 | 576.623 | 578.600 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
13.381 | 15.855 | 34.571 | 47.730 | 21.397 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
8.396 | 8.396 | 8.396 | 33.510 | 14.538 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
4.985 | 7.460 | 26.175 | 14.220 | 6.859 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.544.037 | 1.554.201 | 1.549.996 | 1.570.279 | 1.571.546 |