• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.333,17 -1,24/-0,09%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:50:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.333,17   -1,24/-0,09%  |   HNX-INDEX   242,44   +0,57/+0,24%  |   UPCOM-INDEX   99,50   +0,18/+0,18%  |   VN30   1.392,96   +0,57/+0,04%  |   HNX30   500,24   -3,89/-0,77%
13 Tháng Ba 2025 11:51:00 SA - Mở cửa
CTCP Hóa - Dược phẩm Mekophar (MKP : UPCOM)
Cập nhật ngày 13/03/2025
11:50:01 SA
29,20 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
29,20
Mở cửa
29,20
Cao nhất
29,20
Thấp nhất
29,20
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
510
Cao nhất 52 tuần
37,90
Thấp nhất 52 tuần
27,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
13/03/2025 29,20 0 13.400 0 7.200 6.200 0 0
12/03/2025 29,00 24 7.316 16 4.784 2.532 1.500 43.740
11/03/2025 29,80 23 13.312 16 8.323 4.989 500 14.620
10/03/2025 28,80 24 7.507 13 2.321 5.186 200 5.770
07/03/2025 29,50 18 10.807 18 8.825 1.982 200 5.900
06/03/2025 30,00 22 1.261.507 20 1.263.226 -1.719 1.000 43.405.100
05/03/2025 30,20 13 9.607 16 2.642 6.965 0 0
04/03/2025 30,20 17 12.108 18 10.830 1.278 600 18.120
03/03/2025 31,20 23 13.807 19 9.425 4.382 100 3.120
28/02/2025 29,50 21 11.378 15 6.463 4.915 1.000 29.890
27/02/2025 30,40 22 15.508 14 7.806 7.702 0 0
26/02/2025 30,00 24 70.325 25 69.266 1.059 300 1.498.585
25/02/2025 30,00 34 16.418 16 7.109 9.309 200 6.000
24/02/2025 27,10 36 20.576 17 9.323 11.253 4.800 133.180
21/02/2025 30,30 27 14.508 20 11.895 2.613 1.100 33.270
20/02/2025 30,00 24 11.707 19 8.639 3.068 400 12.130
19/02/2025 29,70 23 13.807 18 7.434 6.373 200 5.940
18/02/2025 30,10 24 16.099 11 6.707 9.392 100 3.010
17/02/2025 28,50 19 34.198 20 11.505 22.693 1.100 31.350
14/02/2025 30,00 22 9.907 15 7.205 2.702 300 9.140