|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
3.849.719 | 4.751.430 | 4.775.801 | 4.736.523 | 2.854.196 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
198.768 | 206.480 | 414.052 | 393.885 | 305.873 |
| 1. Tiền |
|
|
113.768 | 128.480 | 257.052 | 226.095 | 138.185 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
85.000 | 78.000 | 157.000 | 167.790 | 167.688 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
2.625.598 | 3.598.133 | 3.438.784 | 3.416.416 | 1.544.061 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
605.933 | 575.444 | 472.456 | 446.942 | 498.950 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
55.723 | 47.427 | 57.739 | 27.574 | 14.019 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
1.790.378 | 2.757.378 | 2.665.778 | 2.665.778 | 985.000 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
201.721 | 243.878 | 268.355 | 301.666 | 71.373 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-28.157 | -25.994 | -25.544 | -25.544 | -25.281 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
716.094 | 643.081 | 628.008 | 624.903 | 675.970 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
747.775 | 681.584 | 653.648 | 659.242 | 704.438 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-31.682 | -38.503 | -25.640 | -34.338 | -28.467 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
309.260 | 303.737 | 294.957 | 301.318 | 328.292 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
115.664 | 103.931 | 90.548 | 91.325 | 108.885 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
193.412 | 199.805 | 202.012 | 206.013 | 216.054 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
183 | | 2.398 | 3.981 | 3.352 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
9.074.844 | 7.981.366 | 7.853.892 | 7.792.613 | 9.516.816 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.008.513 | 23.011 | 22.894 | 22.832 | 1.911.803 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
985.000 | | | | 1.606.478 |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
23.513 | 23.011 | 22.894 | 22.832 | 305.326 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
5.218.802 | 5.147.075 | 5.010.276 | 4.906.460 | 4.809.256 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
4.645.207 | 4.586.204 | 4.463.599 | 4.372.814 | 4.355.536 |
| - Nguyên giá |
|
|
5.627.629 | 5.654.280 | 5.586.698 | 5.580.589 | 5.648.363 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-982.422 | -1.068.077 | -1.123.098 | -1.207.776 | -1.292.828 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
317.441 | 310.884 | 304.576 | 299.433 | 227.393 |
| - Nguyên giá |
|
|
377.820 | 377.349 | 377.349 | 377.349 | 277.923 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-60.379 | -66.465 | -72.773 | -77.916 | -50.530 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
256.155 | 249.987 | 242.101 | 234.214 | 226.327 |
| - Nguyên giá |
|
|
343.139 | 344.789 | 344.789 | 344.789 | 344.789 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-86.985 | -94.802 | -102.689 | -110.575 | -118.462 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
24.830 | 16.447 | 34.014 | 85.207 | 41.060 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
24.830 | 16.447 | 34.014 | 85.207 | 41.060 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.144.929 | 2.126.163 | 2.126.163 | 2.126.163 | 2.114.055 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
2.144.929 | 2.126.163 | 2.126.163 | 2.126.163 | 2.114.055 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
557.540 | 555.348 | 554.130 | 552.443 | 548.042 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
549.725 | 545.458 | 542.521 | 535.246 | 531.454 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
7.814 | 9.890 | 11.609 | 17.198 | 16.588 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
120.230 | 113.323 | 106.415 | 99.508 | 92.600 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
12.924.563 | 12.732.797 | 12.629.693 | 12.529.136 | 12.371.012 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
7.734.490 | 7.649.159 | 7.587.570 | 8.189.292 | 8.011.635 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.995.237 | 3.460.808 | 3.528.760 | 4.268.085 | 4.301.338 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.922.358 | 2.061.990 | 2.175.587 | 2.059.551 | 1.960.312 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
527.906 | 489.064 | 445.561 | 514.588 | 544.589 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
7.478 | 7.580 | 16.553 | 6.490 | 6.323 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
42.753 | 27.532 | 16.272 | 17.291 | 41.312 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.679 | | 5.063 | 4.022 | 4.430 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
387.615 | 447.519 | 435.883 | 532.785 | 605.259 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
101.481 | 426.158 | 432.874 | 1.132.391 | 1.138.147 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
966 | 966 | 966 | 966 | 966 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
4.739.253 | 4.188.351 | 4.058.810 | 3.921.206 | 3.710.298 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
724.146 | 384.563 | 352.238 | 319.821 | 289.837 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
3.673.855 | 3.463.467 | 3.367.513 | 3.263.588 | 3.083.783 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
334.895 | 333.602 | 332.340 | 331.078 | 329.816 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
6.357 | 6.719 | 6.719 | 6.719 | 6.862 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
5.190.074 | 5.083.637 | 5.042.124 | 4.339.844 | 4.359.376 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
5.190.074 | 5.083.637 | 5.042.124 | 4.339.844 | 4.359.376 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
3.271.329 | 3.271.329 | 3.274.179 | 3.274.179 | 3.274.179 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
2.126.180 | 2.126.180 | 2.128.980 | 2.128.980 | 2.128.980 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-330.995 | -398.879 | -441.647 | -1.142.590 | -1.140.577 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-13.373 | -13.373 | -398.879 | -1.068.846 | -1.068.846 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-317.622 | -385.507 | -42.767 | -73.745 | -71.731 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
123.559 | 85.008 | 80.611 | 79.275 | 96.794 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
12.924.563 | 12.732.797 | 12.629.693 | 12.529.136 | 12.371.012 |