|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý |
|
|
1.252.616 | 939.629 | 1.323.309 | 1.292.313 | 1.139.323 |
| II. Tiền gửi tại NHNN |
|
|
4.793.035 | 4.589.199 | 2.846.986 | 2.923.974 | 1.871.825 |
| III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác |
|
|
| | | | |
| IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác |
|
|
55.602.758 | 61.149.694 | 58.876.472 | 60.422.018 | 56.316.517 |
| 1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác |
|
|
44.073.336 | 51.384.709 | 50.149.142 | 53.695.895 | 48.009.898 |
| 2. Cho vay các TCTD khác |
|
|
11.529.422 | 9.764.985 | 8.727.330 | 6.726.123 | 8.306.619 |
| 3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác |
|
|
| | | | |
| V. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
9.712 | | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
39.287 | | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-29.575 | | | | |
| VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác |
|
|
| | | | |
| VII. Cho vay khách hàng |
|
|
138.829.776 | 146.782.639 | 153.503.316 | 163.382.222 | 167.527.425 |
| 1. Cho vay khách hàng |
|
|
141.244.965 | 149.145.386 | 156.161.027 | 166.389.298 | 170.620.211 |
| 2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng |
|
|
-2.415.189 | -2.362.747 | -2.657.711 | -3.007.076 | -3.092.786 |
| VIII. Chứng khoán đầu tư |
|
|
32.037.466 | 37.880.373 | 46.613.045 | 53.101.604 | 62.273.170 |
| 1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán |
|
|
32.062.472 | 37.897.490 | 46.638.678 | 53.127.218 | 62.313.107 |
| 2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| -17.117 | | | |
| 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư |
|
|
-25.006 | | -25.633 | -25.614 | -39.937 |
| IX. Góp vốn đầu tư dài hạn |
|
|
10.036 | 10.036 | 10.036 | 17.049 | 17.049 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Góp vốn liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư vào công ty liên kết |
|
|
| | | | |
| 4. Đầu tư dài hạn khác |
|
|
10.036 | 10.036 | 10.036 | 17.049 | 17.049 |
| 5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
|
|
| | | | |
| X. Tài sản cố định |
|
|
327.616 | 402.736 | 379.345 | 402.618 | 384.475 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
126.166 | 202.533 | 188.161 | 184.098 | 172.132 |
| - Nguyên giá |
|
|
583.074 | 661.129 | 659.362 | 669.840 | 673.365 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-456.908 | -458.596 | -471.201 | -485.742 | -501.233 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
201.450 | 200.203 | 191.184 | 218.520 | 212.343 |
| - Nguyên giá |
|
|
624.674 | 630.943 | 631.051 | 666.906 | 668.956 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-423.224 | -430.740 | -439.867 | -448.386 | -456.613 |
| 5. Chi phí XDCB dở dang |
|
|
| | | | |
| XI. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| XII. Tài sản có khác |
|
|
16.387.363 | 15.251.532 | 15.237.041 | 13.996.010 | 11.171.005 |
| 1. Các khoản phải thu |
|
|
9.206.260 | 8.480.027 | 8.408.846 | 7.724.115 | 6.393.096 |
| 2. Các khoản lãi, phí phải thu |
|
|
4.789.996 | 5.065.400 | 5.614.473 | 5.234.820 | 4.157.179 |
| 3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại |
|
|
12 | | | | |
| 4. Tài sản có khác |
|
|
2.461.738 | 1.749.755 | 1.257.415 | 1.080.807 | 670.051 |
| - Trong đó: Lợi thế thương mại |
|
|
17.640 | 15.124 | 12.642 | 10.160 | 7.651 |
| 5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác |
|
|
-70.643 | -43.650 | -43.693 | -43.732 | -49.321 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
249.250.378 | 267.005.838 | 278.789.550 | 295.537.808 | 300.700.789 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN |
|
|
1.011.574 | 1.012.533 | 1.055.793 | 2.789.841 | 10.124.667 |
| II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác |
|
|
72.474.198 | 85.553.514 | 93.737.967 | 85.696.174 | 83.504.986 |
| 1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác |
|
|
47.530.729 | 54.484.312 | 48.489.554 | 43.915.825 | 50.245.735 |
| 2. Vay các TCTD khác |
|
|
24.943.469 | 31.069.202 | 45.248.413 | 41.780.349 | 33.259.251 |
| III. Tiền gửi khách hàng |
|
|
129.617.587 | 132.350.131 | 137.823.544 | 151.742.577 | 148.471.220 |
| IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác |
|
|
332.432 | 263.356 | 340.883 | 787.586 | 337.623 |
| V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro |
|
|
| | | | |
| VI. Phát hành giấy tờ có giá |
|
|
8.492.175 | 8.991.415 | 6.992.062 | 14.741.796 | 17.806.296 |
| VII. Các khoản nợ khác |
|
|
6.754.793 | 7.536.677 | 6.534.177 | 5.899.656 | 5.223.406 |
| 1. Các khoản lãi, phí phải trả |
|
|
4.040.787 | 3.813.157 | 3.351.828 | 2.791.728 | 2.840.061 |
| 2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Các khoản phải trả và công nợ khác |
|
|
2.714.006 | 3.723.520 | 3.182.349 | 3.107.928 | 2.383.345 |
| 4. Dự phòng rủi ro khác |
|
|
| | | | |
| VIII. Vốn chủ sở hữu |
|
|
30.567.619 | 31.298.212 | 32.305.124 | 33.880.178 | 35.232.591 |
| 1. Vốn của Tổ chức tín dụng |
|
|
20.034.068 | 20.034.068 | 20.034.068 | 20.034.068 | 20.034.068 |
| - Vốn điều lệ |
|
|
20.000.000 | 20.000.000 | 20.000.000 | 20.000.000 | 20.000.000 |
| - Vốn đầu tư XDCB |
|
|
608 | 608 | 608 | 608 | 608 |
| - Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
33.460 | 33.460 | 33.460 | 33.460 | 33.460 |
| - Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| - Vốn khác |
|
|
| | | | |
| 2. Quỹ của TCTD |
|
|
2.589.959 | 2.589.959 | 2.589.959 | 3.288.058 | 3.288.058 |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-246.885 | | -187.035 | -341.944 | 31.978 |
| 4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế |
|
|
8.190.477 | 8.674.185 | 9.868.132 | 10.899.996 | 11.878.487 |
| 6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác |
|
|
| | | | |
| IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
249.250.378 | 267.005.838 | 278.789.550 | 295.537.808 | 300.700.789 |