|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý |
|
|
1.139.323 | 1.203.088 | 1.276.775 | 1.383.147 | 1.907.117 |
 | II. Tiền gửi tại NHNN |
|
|
1.871.825 | 5.494.784 | 3.869.956 | 4.111.770 | 6.331.741 |
 | III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác |
|
|
| | | | |
 | IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác |
|
|
56.316.517 | 60.965.204 | 47.902.910 | 59.289.112 | 64.455.608 |
 | 1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác |
|
|
48.009.898 | 54.279.040 | 43.229.735 | 54.838.365 | 54.290.946 |
 | 2. Cho vay các TCTD khác |
|
|
8.306.619 | 6.686.164 | 4.673.175 | 4.450.747 | 10.164.662 |
 | 3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác |
|
|
| | | | |
 | V. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Cho vay khách hàng |
|
|
167.527.425 | 175.238.795 | 189.399.835 | 197.740.711 | 201.881.888 |
 | 1. Cho vay khách hàng |
|
|
170.620.211 | 178.278.251 | 192.345.852 | 200.756.749 | 204.953.493 |
 | 2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng |
|
|
-3.092.786 | -3.039.456 | -2.946.017 | -3.016.038 | -3.071.605 |
 | VIII. Chứng khoán đầu tư |
|
|
62.273.170 | 65.569.856 | 59.039.247 | 64.018.195 | 65.171.218 |
 | 1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán |
|
|
62.313.107 | 65.604.781 | 59.073.227 | 64.050.758 | 65.203.781 |
 | 2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | -33.980 | | |
 | 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư |
|
|
-39.937 | -34.925 | | -32.563 | -32.563 |
 | IX. Góp vốn đầu tư dài hạn |
|
|
17.049 | 12.030 | 12.030 | 1.236 | 1.236 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Góp vốn liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư vào công ty liên kết |
|
|
| | | | |
 | 4. Đầu tư dài hạn khác |
|
|
17.049 | 17.049 | 17.049 | 1.236 | 1.236 |
 | 5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
|
|
| -5.019 | -5.019 | | |
 | X. Tài sản cố định |
|
|
384.475 | 432.744 | 428.590 | 443.622 | 460.951 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
172.132 | 232.437 | 235.443 | 258.154 | 262.905 |
 | - Nguyên giá |
|
|
673.365 | 746.188 | 771.458 | 809.053 | 831.861 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-501.233 | -513.751 | -536.015 | -550.899 | -568.956 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
212.343 | 200.307 | 193.147 | 185.468 | 198.046 |
 | - Nguyên giá |
|
|
668.956 | 666.076 | 664.634 | 665.034 | 686.555 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-456.613 | -465.769 | -471.487 | -479.566 | -488.509 |
 | 5. Chi phí XDCB dở dang |
|
|
| | | | |
 | XI. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | XII. Tài sản có khác |
|
|
11.171.005 | 11.260.642 | 12.797.805 | 14.343.503 | 15.468.909 |
 | 1. Các khoản phải thu |
|
|
6.393.096 | 5.696.276 | 6.202.585 | 6.692.672 | 6.716.332 |
 | 2. Các khoản lãi, phí phải thu |
|
|
4.157.179 | 4.897.832 | 5.889.625 | 6.898.371 | 8.050.195 |
 | 3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 4. Tài sản có khác |
|
|
670.051 | 710.611 | 749.502 | 796.308 | 746.419 |
 | - Trong đó: Lợi thế thương mại |
|
|
7.651 | 5.142 | 2.681 | 191 | |
 | 5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác |
|
|
-49.321 | -44.077 | -43.907 | -43.848 | -44.037 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
300.700.789 | 320.177.143 | 314.727.148 | 341.331.296 | 355.678.668 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN |
|
|
10.124.667 | 9.203.519 | 5.081.163 | 8.968.080 | 7.152.102 |
 | II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác |
|
|
83.504.986 | 92.218.519 | 80.490.804 | 85.987.426 | |
 | 1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác |
|
|
50.245.735 | 59.798.190 | 51.003.740 | 56.692.145 | |
 | 2. Vay các TCTD khác |
|
|
33.259.251 | 32.420.329 | 29.487.064 | 29.295.281 | |
 | III. Tiền gửi khách hàng |
|
|
148.471.220 | 154.612.451 | 163.035.139 | 174.429.900 | 183.397.660 |
 | IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác |
|
|
337.623 | 730.128 | 881.790 | 810.290 | 978.465 |
 | V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro |
|
|
| | | | |
 | VI. Phát hành giấy tờ có giá |
|
|
17.806.296 | 21.210.596 | 21.888.796 | 27.098.796 | 26.098.690 |
 | VII. Các khoản nợ khác |
|
|
5.223.406 | 5.384.373 | 5.328.809 | 4.724.685 | 5.473.913 |
 | 1. Các khoản lãi, phí phải trả |
|
|
2.840.061 | 2.831.095 | 3.473.328 | 3.209.035 | 3.654.688 |
 | 2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Các khoản phải trả và công nợ khác |
|
|
2.383.345 | 2.553.278 | 1.855.481 | 1.515.650 | 1.819.225 |
 | 4. Dự phòng rủi ro khác |
|
|
| | | | |
 | VIII. Vốn chủ sở hữu |
|
|
35.232.591 | 36.817.557 | 38.020.647 | 39.312.119 | 40.556.253 |
 | 1. Vốn của Tổ chức tín dụng |
|
|
20.034.068 | 26.034.068 | 26.034.068 | 26.034.068 | 26.034.068 |
 | - Vốn điều lệ |
|
|
20.000.000 | 26.000.000 | 26.000.000 | 26.000.000 | 26.000.000 |
 | - Vốn đầu tư XDCB |
|
|
608 | 608 | 608 | 608 | 608 |
 | - Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
33.460 | 33.460 | 33.460 | 33.460 | 33.460 |
 | - Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
 | - Vốn khác |
|
|
| | | | |
 | 2. Quỹ của TCTD |
|
|
3.288.058 | 3.288.026 | 3.288.026 | 4.393.879 | 4.393.879 |
 | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
31.978 | | -62.511 | -8.512 | -38.559 |
 | 4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế |
|
|
11.878.487 | 7.495.463 | 8.761.064 | 8.892.684 | 10.166.865 |
 | 6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
300.700.789 | 320.177.143 | 314.727.148 | 341.331.296 | 355.678.668 |