• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.668,79 +8,09/+0,49%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:30:01 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.668,79   +8,09/+0,49%  |   HNX-INDEX   276,54   +0,48/+0,17%  |   UPCOM-INDEX   110,51   -0,12/-0,11%  |   VN30   1.863,72   +11,07/+0,60%  |   HNX30   599,20   -2,33/-0,39%
29 Tháng Chín 2025 11:34:23 SA - Mở cửa
Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam (MSB : HOSE)
Cập nhật ngày 29/09/2025
11:29:54 SA
13,20 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+0,76%)
Tham chiếu
13,10
Mở cửa
13,10
Cao nhất
13,20
Thấp nhất
13,05
Khối lượng
13.441.700
KLTB 10 ngày
8.630.620
Cao nhất 52 tuần
18,75
Thấp nhất 52 tuần
9,50
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q2 2024Q3 2024Q4 2024Q1 2025Q2 2025
TÀI SẢN
       
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
1.292.3131.139.3231.203.0881.276.7751.383.147
II. Tiền gửi tại NHNN
2.923.9741.871.8255.494.7843.869.9564.111.770
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
       
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
60.422.01856.316.51760.965.20447.902.91059.289.112
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
53.695.89548.009.89854.279.04043.229.73554.838.365
2. Cho vay các TCTD khác
6.726.1238.306.6196.686.1644.673.1754.450.747
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
       
V. Chứng khoán kinh doanh
       
1. Chứng khoán kinh doanh
       
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
       
VII. Cho vay khách hàng
163.382.222167.527.425175.238.795189.399.835197.740.711
1. Cho vay khách hàng
166.389.298170.620.211178.278.251192.345.852200.756.749
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
-3.007.076-3.092.786-3.039.456-2.946.017-3.016.038
VIII. Chứng khoán đầu tư
53.101.60462.273.17065.569.85659.039.24764.018.195
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
53.127.21862.313.10765.604.78159.073.22764.050.758
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
   -33.980 
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
-25.614-39.937-34.925 -32.563
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
17.04917.04912.03012.0301.236
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Góp vốn liên doanh
       
3. Đầu tư vào công ty liên kết
       
4. Đầu tư dài hạn khác
17.04917.04917.04917.0491.236
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
  -5.019-5.019 
X. Tài sản cố định
402.618384.475432.744428.590443.622
1. Tài sản cố định hữu hình
184.098172.132232.437235.443258.154
- Nguyên giá
669.840673.365746.188771.458809.053
- Giá trị hao mòn lũy kế
-485.742-501.233-513.751-536.015-550.899
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
218.520212.343200.307193.147185.468
- Nguyên giá
666.906668.956666.076664.634665.034
- Giá trị hao mòn lũy kế
-448.386-456.613-465.769-471.487-479.566
5. Chi phí XDCB dở dang
       
XI. Bất động sản đầu tư
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
XII. Tài sản có khác
13.996.01011.171.00511.260.64212.797.80514.343.503
1. Các khoản phải thu
7.724.1156.393.0965.696.2766.202.5856.692.672
2. Các khoản lãi, phí phải thu
5.234.8204.157.1794.897.8325.889.6256.898.371
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
       
4. Tài sản có khác
1.080.807670.051710.611749.502796.308
- Trong đó: Lợi thế thương mại
10.1607.6515.1422.681191
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
-43.732-49.321-44.077-43.907-43.848
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
295.537.808300.700.789320.177.143314.727.148341.331.296
NGUỒN VỐN
       
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
2.789.84110.124.6679.203.5195.081.1638.968.080
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
85.696.17483.504.98692.218.51980.490.80485.987.426
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
43.915.82550.245.73559.798.19051.003.74056.692.145
2. Vay các TCTD khác
41.780.34933.259.25132.420.32929.487.06429.295.281
III. Tiền gửi khách hàng
151.742.577148.471.220154.612.451163.035.139174.429.900
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
787.586337.623730.128881.790810.290
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
       
VI. Phát hành giấy tờ có giá
14.741.79617.806.29621.210.59621.888.79627.098.796
VII. Các khoản nợ khác
5.899.6565.223.4065.384.3735.328.8094.724.685
1. Các khoản lãi, phí phải trả
2.791.7282.840.0612.831.0953.473.3283.209.035
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
       
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
3.107.9282.383.3452.553.2781.855.4811.515.650
4. Dự phòng rủi ro khác
       
VIII. Vốn chủ sở hữu
33.880.17835.232.59136.817.55738.020.64739.312.119
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
20.034.06820.034.06826.034.06826.034.06826.034.068
- Vốn điều lệ
20.000.00020.000.00026.000.00026.000.00026.000.000
- Vốn đầu tư XDCB
608608608608608
- Thặng dư vốn cổ phần
33.46033.46033.46033.46033.460
- Cổ phiếu quỹ
       
- Cổ phiếu ưu đãi
       
- Vốn khác
       
2. Quỹ của TCTD
3.288.0583.288.0583.288.0263.288.0264.393.879
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
-341.94431.978 -62.511-8.512
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
10.899.99611.878.4877.495.4638.761.0648.892.684
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
       
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
       
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
295.537.808300.700.789320.177.143314.727.148341.331.296
Không có báo cáo nào.