VN-INDEX 1.292,98 +4,42/+0,34% |
HNX-INDEX 238,02 +0,23/+0,10% |
UPCOM-INDEX 100,08 +0,74/+0,75% |
VN30 1.349,45 +4,81/+0,36% |
HNX30 499,31 +0,46/+0,09%
20 Tháng Hai 2025 8:57:10 CH - Mở cửa
Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam
(MSB : HOSE)
|
|
|
|
|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
27,47%
|
Sở hữu khác
|
72,53%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tập Đoàn Bưu chính viễn thông Việt Nam
|
---
|
157.254.977
|
6,05%
|
28/08/2024
|
CTCP Đầu Tư Phát triển Bất động sản Thành Vinh
|
---
|
92.635.730
|
4,63%
|
17/01/2023
|
CTCP Đầu tư và Cho thuê tài sản TNL
|
---
|
67.120.612
|
3,36%
|
31/12/2022
|
CTCP Rox Key Holdings
|
---
|
63.212.282
|
2,43%
|
31/12/2024
|
CTCP May - Diêm Sài Gòn
|
---
|
33.383.756
|
1,67%
|
10/09/2021
|
CTCP Rox Living
|
---
|
25.966.432
|
1,00%
|
31/12/2024
|
Trần Anh Tuấn
|
Chủ tịch HĐQT
|
21.901.262
|
0,84%
|
31/12/2024
|
CTCP Đầu tư và Quản lý Bất động sản TN Property Management
|
---
|
20.271.297
|
0,78%
|
31/12/2024
|
Công đoàn Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam
|
---
|
3.786.900
|
0,15%
|
31/12/2024
|
Lê Cẩm Thúy
|
---
|
1.969.003
|
0,08%
|
31/12/2024
|
Phạm Anh Quân
|
---
|
1.023.126
|
0,04%
|
31/12/2024
|
Lê Thị Liên
|
---
|
828.049
|
0,03%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Hoàng Linh
|
Tổng giám đốc
|
492.128
|
0,02%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Hoàng An
|
Phó Chủ tịch HĐQT
|
440.278
|
0,02%
|
31/12/2024
|
Trần Xuân Quảng
|
Thành viên HĐQT
|
332.186
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
|
Phó Tổng giám đốc
|
330.070
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Lê Thanh Hà
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
310.225
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Công ty TNHH Mua bán nợ Việt Nam
|
---
|
309.663
|
0,02%
|
06/07/2021
|
Phạm Thị Thành
|
Trưởng ban kiểm soát
|
305.830
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Hương Loan
|
Phó Tổng giám đốc
|
258.367
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Chu Thị Đàm
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
184.548
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Tạ Ngọc Đa
|
Thành viên HĐQT
|
156.917
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Đinh Thị Tố Uyên
|
---
|
141.960
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thu Trang
|
---
|
136.125
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Đỗ Ngọc Cương
|
---
|
131.882
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thị Thiên Hương
|
---
|
119.956
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Phạm Thị Hà Thủy
|
---
|
76.744
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Phùng Thùy Nhung
|
Phó Giám đốc
|
52.728
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Tiến Sang
|
---
|
48.000
|
0,00%
|
13/04/2021
|
Lê Thị Thanh Huyền
|
---
|
46.922
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thế Minh
|
---
|
38.948
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Kiều Thị Anh Nga
|
---
|
35.400
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Đinh Ngọc Huy
|
---
|
20.100
|
0,02%
|
30/12/2022
|
Phạm Lê Việt Hưng
|
---
|
20.000
|
0,00%
|
01/04/2021
|
Lê Thị Bích Liên
|
---
|
16.530
|
0,00%
|
31/12/2020
|
Phạm Kim Chung
|
---
|
14.136
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Vũ Thanh Sơn
|
---
|
8.005
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Trần Anh Đức
|
---
|
3.027
|
0,00%
|
30/06/2024
|
|
|
|
|
|