|
|
Q2 2019 | Q3 2019 | Q4 2019 | Q1 2020 | Q2 2020 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
118.296 | 122.507 | 164.940 | 134.237 | 178.089 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
29.360 | 4.125 | 2.302 | 1.197 | 5.294 |
| 1. Tiền |
|
|
9.360 | 4.125 | 2.302 | 1.197 | 5.294 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
20.000 | | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
51.749 | 69.099 | 69.995 | 35.114 | 72.924 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
45.825 | 64.979 | 71.574 | 41.972 | 79.408 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
55.835 | 53.070 | 55.198 | 50.596 | 50.368 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
367 | 1.327 | 1.343 | 666 | 1.268 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-50.277 | -50.277 | -58.120 | -58.120 | -58.120 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
32.398 | 42.202 | 79.153 | 83.632 | 86.256 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
140.270 | 42.202 | 79.153 | 83.632 | 86.256 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-107.873 | | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.789 | 7.081 | 13.489 | 14.294 | 13.615 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
187 | 1.149 | 2.331 | 2.174 | 1.965 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
4.095 | 5.424 | 10.651 | 11.612 | 11.142 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
507 | 507 | 507 | 507 | 507 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
107.398 | 115.508 | 138.377 | 146.148 | 147.816 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
18.478 | 18.395 | 20.251 | 24.671 | 25.478 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
13.001 | 12.783 | 14.828 | 19.315 | 20.158 |
| - Nguyên giá |
|
|
27.184 | 27.164 | 29.517 | 34.441 | 35.936 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-14.183 | -14.381 | -14.688 | -15.126 | -15.778 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
5.477 | 5.611 | 5.423 | 5.356 | 5.320 |
| - Nguyên giá |
|
|
6.212 | 6.399 | 6.269 | 6.269 | 6.304 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-735 | -788 | -846 | -913 | -983 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
70.492 | 69.402 | 68.528 | 67.495 | 66.378 |
| - Nguyên giá |
|
|
117.141 | 117.141 | 117.357 | 117.431 | 117.431 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-46.649 | -47.739 | -48.829 | -49.936 | -51.052 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
16.791 | 25.998 | 47.447 | 51.476 | 52.218 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
16.791 | 25.998 | 47.447 | 51.476 | 52.218 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
252 | 252 | 252 | 252 | 252 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
252 | 252 | 252 | 252 | 252 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.385 | 1.461 | 1.899 | 2.253 | 3.490 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.385 | 1.461 | 1.899 | 2.253 | 3.490 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
225.694 | 238.015 | 303.317 | 280.385 | 325.905 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
40.135 | 56.773 | 132.426 | 117.988 | 163.275 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
31.468 | 48.335 | 130.287 | 115.349 | 160.890 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
20.532 | 34.051 | 107.862 | 95.210 | 137.290 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
6.668 | 7.936 | 9.777 | 8.448 | 11.583 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
769 | 715 | 781 | 698 | 696 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | | 822 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 2.100 | 2.363 | 2.012 | 1.481 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | 694 | 4 | 20 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
88 | 276 | 6.043 | 6.212 | 6.232 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
645 | 491 | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.766 | 2.766 | 2.766 | 2.766 | 2.766 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
8.667 | 8.438 | 2.139 | 2.639 | 2.385 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
7.307 | 7.222 | 1.799 | 1.789 | 1.705 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
1.360 | 1.215 | 340 | 850 | 680 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
185.559 | 181.241 | 170.891 | 162.396 | 162.630 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
185.559 | 181.241 | 170.891 | 162.396 | 162.630 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
225.000 | 225.000 | 225.000 | 225.000 | 225.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
49.742 | 49.742 | 49.742 | 49.742 | 49.742 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
109.446 | 109.446 | 109.446 | 109.446 | 109.446 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-198.631 | -202.948 | -213.298 | -221.793 | -221.560 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-163.609 | -163.609 | -163.609 | -213.298 | -213.298 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-35.022 | -39.339 | -49.689 | -8.495 | -8.262 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
225.694 | 238.015 | 303.317 | 280.385 | 325.905 |