• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.278,10 -1,67/-0,13%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:15:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.278,10   -1,67/-0,13%  |   HNX-INDEX   226,95   -0,48/-0,21%  |   UPCOM-INDEX   91,87   -0,27/-0,30%  |   VN30   1.357,40   -0,63/-0,05%  |   HNX30   491,28   -1,71/-0,35%
22 Tháng Mười 2024 11:19:17 SA - Mở cửa
CTCP Dịch vụ Phú Nhuận (MSC : OTC)


--- x 1000 VND
Thay đổi (%)

--- (---)
Tham chiếu
---
Mở cửa
---
Cao nhất
---
Thấp nhất
---
Khối lượng
---
KLTB 10 ngày
---
Cao nhất 52 tuần
---
Thấp nhất 52 tuần
---
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q2 2019Q3 2019Q4 2019Q1 2020Q2 2020
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
118.296122.507164.940134.237178.089
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
29.3604.1252.3021.1975.294
1. Tiền
9.3604.1252.3021.1975.294
2. Các khoản tương đương tiền
20.000    
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
       
1. Chứng khoán kinh doanh
       
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
       
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
51.74969.09969.99535.11472.924
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
45.82564.97971.57441.97279.408
2. Trả trước cho người bán
55.83553.07055.19850.59650.368
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
       
6. Phải thu ngắn hạn khác
3671.3271.3436661.268
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-50.277-50.277-58.120-58.120-58.120
IV. Tổng hàng tồn kho
32.39842.20279.15383.63286.256
1. Hàng tồn kho
140.27042.20279.15383.63286.256
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
-107.873    
V. Tài sản ngắn hạn khác
4.7897.08113.48914.29413.615
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
1871.1492.3312.1741.965
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
4.0955.42410.65111.61211.142
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
507507507507507
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
107.398115.508138.377146.148147.816
I. Các khoản phải thu dài hạn
       
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
       
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
18.47818.39520.25124.67125.478
1. Tài sản cố định hữu hình
13.00112.78314.82819.31520.158
- Nguyên giá
27.18427.16429.51734.44135.936
- Giá trị hao mòn lũy kế
-14.183-14.381-14.688-15.126-15.778
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
5.4775.6115.4235.3565.320
- Nguyên giá
6.2126.3996.2696.2696.304
- Giá trị hao mòn lũy kế
-735-788-846-913-983
III. Bất động sản đầu tư
70.49269.40268.52867.49566.378
- Nguyên giá
117.141117.141117.357117.431117.431
- Giá trị hao mòn lũy kế
-46.649-47.739-48.829-49.936-51.052
IV. Tài sản dở dang dài hạn
16.79125.99847.44751.47652.218
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
16.79125.99847.44751.47652.218
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
252252252252252
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
       
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
252252252252252
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
       
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
1.3851.4611.8992.2533.490
1. Chi phí trả trước dài hạn
1.3851.4611.8992.2533.490
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
       
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
225.694238.015303.317280.385325.905
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
40.13556.773132.426117.988163.275
I. Nợ ngắn hạn
31.46848.335130.287115.349160.890
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
       
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
20.53234.051107.86295.210137.290
4. Người mua trả tiền trước
6.6687.9369.7778.44811.583
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
769715781698696
6. Phải trả người lao động
    822
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
 2.1002.3632.0121.481
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
  694420
11. Phải trả ngắn hạn khác
882766.0436.2126.232
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
645491   
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
2.7662.7662.7662.7662.766
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
8.6678.4382.1392.6392.385
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
7.3077.2221.7991.7891.705
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
       
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
       
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
       
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
1.3601.215340850680
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
185.559181.241170.891162.396162.630
I. Vốn chủ sở hữu
185.559181.241170.891162.396162.630
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
225.000225.000225.000225.000225.000
2. Thặng dư vốn cổ phần
49.74249.74249.74249.74249.742
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
       
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
109.446109.446109.446109.446109.446
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11111
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
-198.631-202.948-213.298-221.793-221.560
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
-163.609-163.609-163.609-213.298-213.298
- LNST chưa phân phối kỳ này
-35.022-39.339-49.689-8.495-8.262
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
       
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
225.694238.015303.317280.385325.905
Không có báo cáo nào.