|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
42.629.110 | 48.982.369 | 43.529.968 | 53.569.663 | 48.551.323 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
8.492.733 | 18.158.242 | 13.225.024 | 18.617.866 | 12.769.105 |
 | 1. Tiền |
|
|
2.003.484 | 6.379.620 | 2.221.298 | 6.064.564 | 2.555.199 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
6.489.249 | 11.778.622 | 11.003.726 | 12.553.302 | 10.213.906 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
5.329.176 | 3.819.013 | 3.107.611 | 607.993 | 404.193 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
3.218.841 | 1.510.501 | 1.720.333 | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.110.335 | 2.308.512 | 1.387.278 | 607.993 | 404.193 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
14.304.720 | 12.578.145 | 12.366.531 | 21.864.602 | 23.734.255 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2.496.880 | 2.130.267 | 2.188.449 | 1.302.889 | 943.158 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
708.451 | 671.010 | 720.203 | 484.488 | 573.046 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
1.591.150 | 357.610 | 81.150 | 81.150 | 81.150 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
9.542.732 | 9.491.487 | 9.451.264 | 20.081.167 | 22.215.171 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-34.493 | -72.229 | -74.535 | -85.092 | -78.270 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
12.766.285 | 12.602.125 | 12.858.904 | 10.787.396 | 9.798.127 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
13.103.405 | 12.833.737 | 13.168.525 | 11.001.795 | 9.994.353 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-337.120 | -231.612 | -309.621 | -214.399 | -196.226 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.736.196 | 1.824.844 | 1.971.898 | 1.691.806 | 1.845.643 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
385.774 | 376.629 | 412.844 | 342.284 | 451.082 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.208.141 | 1.303.644 | 1.412.961 | 1.232.869 | 1.277.838 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
142.281 | 144.571 | 146.093 | 116.653 | 116.723 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
103.893.307 | 108.483.486 | 110.761.477 | 94.015.055 | 94.600.840 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
11.263.431 | 16.453.861 | 17.060.989 | 8.524.390 | 9.276.499 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | 79.200 | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | 198.440 | | 79.200 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
11.263.431 | 16.453.861 | 16.862.549 | 8.445.190 | 9.197.299 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
43.008.471 | 42.404.983 | 43.441.721 | 37.049.770 | 36.348.738 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
30.763.689 | 30.290.631 | 30.521.435 | 27.121.453 | 26.713.147 |
 | - Nguyên giá |
|
|
53.873.996 | 54.151.483 | 54.961.990 | 47.629.525 | 47.769.184 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-23.110.307 | -23.860.852 | -24.440.555 | -20.508.072 | -21.056.037 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
304.576 | 299.433 | 227.393 | 222.742 | 218.091 |
 | - Nguyên giá |
|
|
444.649 | 444.649 | 345.223 | 345.223 | 345.223 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-140.073 | -145.216 | -117.830 | -122.481 | -127.132 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
11.940.206 | 11.814.919 | 12.692.893 | 9.705.575 | 9.417.500 |
 | - Nguyên giá |
|
|
16.703.126 | 16.772.050 | 17.681.391 | 13.952.693 | 13.755.526 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.762.920 | -4.957.131 | -4.988.498 | -4.247.118 | -4.338.026 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
692.697 | 688.429 | 673.512 | 4.166 | 3.785 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.216.823 | 1.238.347 | 1.239.736 | 18.628 | 18.628 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-524.126 | -549.918 | -566.224 | -14.462 | -14.843 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2.328.002 | 2.479.272 | 2.277.663 | 1.670.868 | 1.685.910 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2.328.002 | 2.479.272 | 2.277.663 | 1.670.868 | 1.685.910 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
34.441.875 | 34.554.138 | 35.621.711 | 35.318.781 | 36.210.272 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
31.517.148 | 31.745.743 | 32.892.999 | 33.409.931 | 34.401.422 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
2.938.727 | 2.964.338 | 2.951.029 | 2.932.523 | 2.932.523 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-14.000 | -155.943 | -222.317 | -1.023.673 | -1.123.673 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
7.957.499 | 7.990.795 | 7.937.643 | 7.858.978 | 7.627.225 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
7.242.835 | 7.310.447 | 7.230.976 | 7.170.989 | 6.985.737 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
714.664 | 680.348 | 706.667 | 687.989 | 641.488 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
4.201.332 | 3.912.008 | 3.748.238 | 3.588.102 | 3.448.411 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
146.522.417 | 157.465.855 | 154.291.445 | 147.584.718 | 143.152.163 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
107.688.924 | 111.259.745 | 113.111.142 | 106.832.338 | 99.823.728 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
49.428.183 | 51.329.961 | 53.667.186 | 58.712.175 | 52.674.701 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
28.205.405 | 29.351.515 | 29.466.890 | 26.724.166 | 24.205.929 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
5.988.495 | 6.177.681 | 7.867.087 | 7.171.217 | 5.827.040 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
846.984 | 593.332 | 482.602 | 196.922 | 184.616 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
667.273 | 780.047 | 1.350.567 | 1.017.379 | 480.317 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
359.827 | 380.902 | 385.519 | 251.950 | 362.186 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4.688.574 | 4.318.577 | 5.268.572 | 4.787.142 | 4.230.212 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
45.777 | 41.930 | 42.165 | 23.075 | 27.698 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
8.587.778 | 9.647.874 | 8.764.913 | 18.489.608 | 17.308.844 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
6.922 | 6.955 | 7.723 | 19.591 | 16.734 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
31.148 | 31.148 | 31.148 | 31.125 | 31.125 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
58.260.741 | 59.929.784 | 59.443.956 | 48.120.163 | 47.149.027 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
19.289 | 17.053 | 22.905 | 16.166 | 17.327 |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
173.409 | 350.790 | 515.636 | 102.080 | 200.937 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
7.874.525 | 12.371.508 | 13.974.566 | 6.212.349 | 6.914.282 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
41.447.608 | 38.519.825 | 36.272.353 | 38.825.185 | 37.107.493 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
3.362.963 | 3.340.012 | 3.228.790 | 2.476.497 | 2.418.890 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
5.382.947 | 5.330.596 | 5.429.706 | 487.886 | 490.098 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
38.833.493 | 46.206.110 | 41.180.303 | 40.752.380 | 43.328.435 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
38.833.493 | 46.206.110 | 41.180.303 | 40.752.380 | 43.328.435 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
14.308.434 | 15.129.281 | 15.129.281 | 15.129.281 | 15.129.281 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
8.723.078 | 14.164.558 | 14.164.558 | 14.164.558 | 14.164.558 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
-8.388.147 | -8.388.147 | -8.388.147 | -8.388.147 | -8.388.147 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-212.017 | -162.532 | -149.095 | 9.470 | 9.890 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
384.155 | 471.202 | 403.510 | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
11.913.103 | 12.415.680 | 8.344.645 | 9.326.870 | 9.834.497 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
11.798.056 | 11.798.056 | 11.798.056 | 11.798.056 | 9.326.870 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
115.047 | 617.624 | -3.453.411 | -2.471.186 | 507.627 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
12.104.887 | 12.576.068 | 11.675.551 | 10.510.348 | 12.578.356 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
146.522.417 | 157.465.855 | 154.291.445 | 147.584.718 | 143.152.163 |