• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.228,10 -0,23/-0,02%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.228,10   -0,23/-0,02%  |   HNX-INDEX   221,29   -0,47/-0,21%  |   UPCOM-INDEX   91,70   +0,20/+0,21%  |   VN30   1.286,07   -0,60/-0,05%  |   HNX30   467,97   -1,84/-0,39%
22 Tháng Mười Một 2024 6:58:13 CH - Mở cửa
Tổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP (MTA : UPCOM)
Cập nhật ngày 22/11/2024
3:05:02 CH
4,60 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,40 (-8,00%)
Tham chiếu
5,00
Mở cửa
4,50
Cao nhất
4,60
Thấp nhất
4,50
Khối lượng
6.100
KLTB 10 ngày
4.350
Cao nhất 52 tuần
6,40
Thấp nhất 52 tuần
3,30
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q3 2023Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
632.839656.674616.750590.279637.903
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
48.50459.08747.36254.33085.203
1. Tiền
41.25451.08739.26745.17473.092
2. Các khoản tương đương tiền
7.2508.0008.0959.15612.111
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
162.012145.572146.99093.077104.418
1. Chứng khoán kinh doanh
       
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
162.012145.572146.99093.077104.418
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
139.300153.464128.100133.901145.592
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
145.009132.402133.610143.818152.537
2. Trả trước cho người bán
22.09815.41119.38316.01819.453
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
 30.300   
6. Phải thu ngắn hạn khác
17.86619.72317.50516.80916.329
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-45.673-44.372-42.398-42.744-42.727
IV. Tổng hàng tồn kho
253.469257.954252.109263.260261.587
1. Hàng tồn kho
253.926266.318254.795263.306261.632
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
-456-8.364-2.687-46-46
V. Tài sản ngắn hạn khác
29.55340.59842.19045.71141.104
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
15.80419.93525.41328.35823.742
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
11.17218.09314.19214.72615.348
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
2.5772.5702.5842.6272.014
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
1.384.2541.418.7011.403.7761.463.1591.449.283
I. Các khoản phải thu dài hạn
5.7755.7575.7575.7576.132
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
5.7755.7575.7575.7576.132
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
648.394634.813618.594606.580594.014
1. Tài sản cố định hữu hình
641.069627.709611.710599.916587.571
- Nguyên giá
1.538.2211.534.7281.535.2451.537.0151.538.933
- Giá trị hao mòn lũy kế
-897.152-907.019-923.535-937.098-951.362
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
7.3257.1046.8846.6636.443
- Nguyên giá
22.82722.82722.82722.82722.827
- Giá trị hao mòn lũy kế
-15.503-15.723-15.944-16.164-16.385
III. Bất động sản đầu tư
72.14570.20671.07670.54270.007
- Nguyên giá
85.49485.49485.49485.49485.494
- Giá trị hao mòn lũy kế
-13.349-15.288-14.418-14.952-15.487
IV. Tài sản dở dang dài hạn
333.729383.753385.432399.617399.666
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
333.729383.753385.432399.617399.666
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
251.162251.413253.305310.033313.563
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
5.8545.8548.2147.4737.473
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
247.439247.439247.507247.439247.439
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
-2.131-1.880-2.416-2.659-2.659
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
   57.78061.310
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
73.05072.75869.61370.63065.902
1. Chi phí trả trước dài hạn
73.05072.75869.61370.63065.902
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
       
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
2.017.0932.075.3752.020.5262.053.4382.087.186
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
831.306910.202855.290880.874881.245
I. Nợ ngắn hạn
535.764579.854527.772565.134566.250
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
111.053155.702126.851131.390121.529
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
176.040201.981177.995195.289200.178
4. Người mua trả tiền trước
26.78516.26026.13322.35430.171
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
10.17611.13210.55512.19515.298
6. Phải trả người lao động
23.56429.46122.18627.58528.282
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
43.59041.62035.90833.30433.626
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
  100  
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
3.4842.9813.5982.9872.981
11. Phải trả ngắn hạn khác
111.221100.830101.225107.060108.704
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
14.3463.16310.76315.42011.011
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
15.50716.72512.45717.55014.471
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
295.542330.347327.518315.740314.995
1. Phải trả người bán dài hạn
7979797979
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
818852852852852
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
256.195290.105287.279277.151277.151
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
29.48131.08831.83030.92530.925
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
       
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
8.9698.2247.4796.7335.988
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
1.185.7871.165.1731.165.2371.172.5641.205.941
I. Vốn chủ sở hữu
1.172.1271.151.5141.151.5771.159.1971.192.574
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
1.101.1361.101.1361.101.1361.101.1361.101.136
2. Thặng dư vốn cổ phần
4.0104.0424.0424.0424.042
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
       
5. Cổ phiếu quỹ
-41-41-41-41-41
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
-1.053-1.053-1.053-1.053-1.053
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
36.30836.30836.30839.17739.177
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
-92.636-109.257-109.081-110.616-92.122
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
-80.046-87.395-103.674-116.032-116.051
- LNST chưa phân phối kỳ này
-12.591-21.862-5.4075.41623.928
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
124.403120.379120.266126.553141.435
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
13.66013.66013.66013.36713.367
1. Nguồn kinh phí
13.66013.66013.66013.36713.367
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
2.017.0932.075.3752.020.5262.053.4382.087.186
Không có báo cáo nào.