|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
531.106 | 604.939 | 680.552 | 515.677 | 495.474 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
25.022 | 26.475 | 34.010 | 29.294 | 24.622 |
| 1. Tiền |
|
|
25.022 | 26.475 | 34.010 | 29.294 | 24.622 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
308.273 | 399.268 | 459.960 | 352.006 | 338.753 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
307.827 | 398.463 | 459.466 | 351.215 | 337.490 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
209 | 148 | 106 | 257 | 141 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
238 | 658 | 388 | 534 | 1.122 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
189.307 | 174.509 | 178.511 | 127.689 | 124.706 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
189.307 | 174.509 | 178.511 | 127.689 | 124.706 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
8.504 | 4.687 | 8.071 | 6.688 | 7.393 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.128 | 3.687 | 5.111 | 3.765 | 4.485 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
4.565 | 90 | 2.721 | 2.690 | 2.669 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
811 | 910 | 240 | 233 | 240 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
94.448 | 89.758 | 83.870 | 75.296 | 82.294 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
130 | 130 | 130 | 130 | 175 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
130 | 130 | 130 | 130 | 175 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
83.692 | 83.148 | 76.794 | 68.998 | 62.803 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
83.692 | 83.148 | 76.794 | 68.998 | 62.803 |
| - Nguyên giá |
|
|
549.331 | 555.074 | 554.365 | 552.128 | 548.556 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-465.639 | -471.926 | -477.572 | -483.130 | -485.753 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2.874 | 92 | 92 | 162 | 9.286 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2.874 | 92 | 92 | 162 | 9.286 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
7.752 | 6.389 | 6.855 | 6.006 | 10.030 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
7.077 | 5.972 | 6.696 | 5.942 | 10.030 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
675 | 417 | 159 | 64 | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
625.554 | 694.697 | 764.423 | 590.973 | 577.769 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
447.463 | 512.472 | 595.752 | 419.247 | 401.427 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
434.744 | 495.036 | 580.534 | 404.566 | 389.384 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
97.789 | 72.691 | 184.507 | 96.064 | 118.873 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
285.881 | 372.838 | 323.972 | 257.173 | 218.649 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
156 | 261 | 273 | 154 | 134 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.357 | 3.272 | 3.348 | 2.300 | 3.890 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
39.038 | 24.901 | 32.631 | 32.344 | 38.725 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
494 | 1.069 | 1.748 | 2.228 | 991 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.514 | 2.323 | 13.401 | 2.156 | 796 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 11.935 | 10.065 | 2.695 | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
6.516 | 5.746 | 10.590 | 9.451 | 7.327 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
12.719 | 17.436 | 15.218 | 14.680 | 12.042 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
12.719 | 17.436 | 15.218 | 14.680 | 12.042 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
178.091 | 182.225 | 168.671 | 171.726 | 176.342 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
178.091 | 182.225 | 168.671 | 171.726 | 176.342 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
8.960 | 8.960 | 8.960 | 8.960 | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.710 | 1.710 | 1.710 | 1.710 | 10.670 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
17.420 | 21.554 | 8.000 | 11.056 | 15.671 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2.134 | 17.465 | 675 | 675 | 675 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
15.286 | 4.090 | 7.325 | 10.381 | 14.996 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
625.554 | 694.697 | 764.423 | 590.973 | 577.769 |