|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.522.236 | 2.639.577 | 2.724.486 | 2.931.451 | 2.958.005 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
244.048 | 214.038 | 83.785 | 107.790 | 97.422 |
 | 1. Tiền |
|
|
15.371 | 21.949 | 12.911 | 23.224 | 10.256 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
228.677 | 192.089 | 70.874 | 84.566 | 87.166 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
308.560 | 310.931 | 474.320 | 645.705 | 665.669 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
308.560 | 310.931 | 474.320 | 645.705 | 665.669 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.156.876 | 1.329.165 | 1.309.014 | 1.338.602 | 1.363.089 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
775.399 | 946.705 | 967.708 | 957.795 | 949.675 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
311.999 | 291.987 | 257.438 | 314.211 | 343.934 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
69.479 | 90.473 | 83.868 | 66.596 | 69.480 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
716.353 | 696.310 | 765.170 | 754.653 | 751.129 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
716.353 | 696.310 | 765.170 | 754.653 | 751.129 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
96.399 | 89.133 | 92.196 | 84.702 | 80.696 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
7.873 | 7.402 | 6.363 | 5.465 | 7.741 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
88.526 | 81.731 | 85.598 | 79.213 | 72.921 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 236 | 24 | 34 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.785.865 | 1.801.105 | 1.773.543 | 1.744.519 | 1.771.417 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
9.724 | 13.385 | 11.997 | 11.493 | 6.291 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
9.724 | 13.385 | 11.997 | 11.493 | 6.291 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.637.332 | 1.633.076 | 1.601.212 | 1.571.281 | 1.529.881 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.212.662 | 1.191.947 | 1.169.978 | 1.152.133 | 1.095.798 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.618.821 | 1.618.750 | 1.618.750 | 1.623.757 | 1.538.601 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-406.159 | -426.803 | -448.771 | -471.625 | -442.804 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
424.670 | 441.129 | 431.233 | 419.149 | 434.083 |
 | - Nguyên giá |
|
|
498.546 | 524.320 | 522.940 | 519.302 | 540.174 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-73.877 | -83.191 | -91.706 | -100.153 | -106.091 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
13.918 | 14.133 | 16.866 | 37.116 | 92.561 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
13.918 | 14.133 | 16.866 | 37.116 | 92.561 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
5.000 | | 1.500 | 1.500 | 1.500 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | 1.500 | 1.500 | 1.500 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
5.000 | | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
119.891 | 140.510 | 141.968 | 123.129 | 141.184 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
119.891 | 120.721 | 122.179 | 123.129 | 141.184 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| 19.789 | 19.789 | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
4.308.101 | 4.440.681 | 4.498.029 | 4.675.970 | 4.729.422 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
3.073.490 | 3.178.517 | 3.216.805 | 3.366.374 | 3.382.846 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.385.408 | 2.364.151 | 2.494.616 | 2.641.700 | 2.633.035 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.968.379 | 1.988.719 | 2.267.173 | 2.325.166 | 2.394.396 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
323.575 | 303.690 | 192.432 | 283.258 | 204.246 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
15.328 | 10.620 | 5.042 | 10.908 | 5.770 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
869 | 392 | 1.896 | 3.171 | 6.111 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
7.333 | 5.647 | 4.644 | 3.873 | 5.301 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
10.807 | 11.062 | 14.196 | 14.278 | 14.640 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | 50 | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | 25 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
59.117 | 44.022 | 9.232 | 995 | 2.547 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
688.082 | 814.365 | 722.189 | 724.673 | 749.811 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
210.411 | 324.119 | 290.648 | 270.951 | 278.998 |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
477.671 | 490.247 | 431.541 | 453.722 | 470.812 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.234.611 | 1.262.165 | 1.281.224 | 1.309.597 | 1.346.576 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.234.611 | 1.262.165 | 1.281.224 | 1.309.597 | 1.346.576 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
999.199 | 1.059.151 | 1.059.151 | 1.059.151 | 1.059.151 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
32.500 | 32.500 | 32.500 | 32.500 | 32.500 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
202.912 | 170.514 | 189.573 | 217.946 | 254.925 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
157.706 | 97.755 | 170.334 | 170.334 | 170.334 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
45.206 | 72.760 | 19.239 | 47.611 | 84.591 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
4.308.101 | 4.440.681 | 4.498.029 | 4.675.970 | 4.729.422 |