• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.415,46 +13,40/+0,96%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:07 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.415,46   +13,40/+0,96%  |   HNX-INDEX   237,68   +1,78/+0,75%  |   UPCOM-INDEX   101,96   +0,35/+0,34%  |   VN30   1.529,27   +20,61/+1,37%  |   HNX30   492,09   +4,71/+0,97%
08 Tháng Bảy 2025 7:28:04 CH - Mở cửa
Ngân hàng TMCP Nam Á (NAB : HOSE)
Cập nhật ngày 08/07/2025
3:09:17 CH
17,60 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
17,60
Mở cửa
17,70
Cao nhất
17,75
Thấp nhất
17,45
Khối lượng
2.604.300
KLTB 10 ngày
2.350.770
Cao nhất 52 tuần
18,90
Thấp nhất 52 tuần
13,40
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024Q1 2025
TÀI SẢN
       
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
1.303.9131.257.7711.123.7101.148.4891.330.564
II. Tiền gửi tại NHNN
8.990.24011.234.6664.720.85113.632.93216.581.946
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
       
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
26.515.41831.262.79840.434.86536.809.78335.711.110
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
25.325.53330.072.91339.244.98036.519.89835.421.225
2. Cho vay các TCTD khác
1.189.8851.189.8851.189.885289.885289.885
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
       
V. Chứng khoán kinh doanh
  2.864.779  
1. Chứng khoán kinh doanh
  2.864.779  
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
69.63063.665  21.787
VII. Cho vay khách hàng
145.109.794154.676.185161.666.610165.672.890175.538.745
1. Cho vay khách hàng
146.762.617156.571.269163.780.361167.737.997177.843.907
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
-1.652.823-1.895.084-2.113.751-2.065.107-2.305.162
VIII. Chứng khoán đầu tư
27.196.05923.674.96120.963.79520.841.85725.602.919
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
17.138.30813.128.14810.527.89710.289.87715.106.494
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
10.076.59610.565.65810.454.74310.566.77410.511.219
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
-18.845-18.845-18.845-14.794-14.794
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
227.518226.115226.115142.759142.759
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Góp vốn liên doanh
       
3. Đầu tư vào công ty liên kết
       
4. Đầu tư dài hạn khác
227.518226.115226.115224.011224.011
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
   -81.252-81.252
X. Tài sản cố định
1.564.9721.541.3971.519.0192.188.1082.170.339
1. Tài sản cố định hữu hình
888.762870.361857.2801.528.8461.519.170
- Nguyên giá
1.564.6471.575.7941.595.3852.307.1812.340.486
- Giá trị hao mòn lũy kế
-675.885-705.433-738.105-778.335-821.316
2. Tài sản cố định thuê tài chính
97.71491.00484.57979.74574.133
- Nguyên giá
158.913157.680157.680159.317160.210
- Giá trị hao mòn lũy kế
-61.199-66.676-73.101-79.572-86.077
3. Tài sản cố định vô hình
578.496580.032577.160579.517577.036
- Nguyên giá
744.439749.072749.714755.607756.727
- Giá trị hao mòn lũy kế
-165.943-169.040-172.554-176.090-179.691
5. Chi phí XDCB dở dang
       
XI. Bất động sản đầu tư
8.88530.43930.43930.43921.554
- Nguyên giá
8.88530.43930.43930.43921.554
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
XII. Tài sản có khác
5.185.1474.948.6855.279.8154.661.7265.129.302
1. Các khoản phải thu
1.128.9761.252.7311.181.995919.497635.275
2. Các khoản lãi, phí phải thu
3.369.1023.104.4193.516.0393.001.1163.712.329
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
       
4. Tài sản có khác
719.818624.284610.455780.289820.874
- Trong đó: Lợi thế thương mại
       
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
-32.749-32.749-28.674-39.176-39.176
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
216.171.576228.916.682238.829.998245.128.983262.251.025
NGUỒN VỐN
       
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
2972.977.2532022.577.611942.283
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
27.706.31331.583.17442.664.28339.196.31532.134.931
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
26.478.63330.365.95541.273.98137.715.29431.442.880
2. Vay các TCTD khác
1.227.6801.217.2191.390.3021.481.021692.051
III. Tiền gửi khách hàng
151.160.760153.186.199151.887.697158.334.003176.385.625
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
  45.6056.768 
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
10.927.7191.070.0971.486.1771.076.1741.425.989
VI. Phát hành giấy tờ có giá
16.080.84019.583.64020.551.77020.006.94026.752.270
VII. Các khoản nợ khác
4.162.5853.573.1764.378.7744.642.6394.396.296
1. Các khoản lãi, phí phải trả
3.019.4732.777.6003.048.7663.395.6083.631.870
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
       
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
1.143.112795.5761.330.0081.247.031764.426
4. Dự phòng rủi ro khác
       
VIII. Vốn chủ sở hữu
15.968.06216.943.14317.815.49019.288.53320.213.631
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
10.580.86610.580.86613.225.95613.725.60413.725.604
- Vốn điều lệ
10.580.41610.580.41613.225.50613.725.50613.725.506
- Vốn đầu tư XDCB
1010101010
- Thặng dư vốn cổ phần
4154154156363
- Cổ phiếu quỹ
       
- Cổ phiếu ưu đãi
       
- Vốn khác
2525252525
2. Quỹ của TCTD
1.452.9741.452.9741.452.9742.174.3922.181.607
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
-11.912-8.569-6.603 -11.022
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
3.946.1344.917.8723.143.1633.388.5374.317.442
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
       
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
       
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
216.171.576228.916.682238.829.998245.128.983262.251.025
Không có báo cáo nào.