|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý |
|
|
1.102.147 | 1.132.969 | 1.303.913 | 1.257.771 | 1.123.710 |
| II. Tiền gửi tại NHNN |
|
|
7.669.685 | 16.268.047 | 8.990.240 | 11.234.666 | 4.720.851 |
| III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác |
|
|
| | | | |
| IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác |
|
|
31.584.497 | 22.591.302 | 26.515.418 | 31.262.798 | 40.434.865 |
| 1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác |
|
|
28.494.612 | 20.801.417 | 25.325.533 | 30.072.913 | 39.244.980 |
| 2. Cho vay các TCTD khác |
|
|
3.089.885 | 1.789.885 | 1.189.885 | 1.189.885 | 1.189.885 |
| 3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác |
|
|
| | | | |
| V. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | 2.864.779 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | 2.864.779 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác |
|
|
48.369 | 39.455 | 69.630 | 63.665 | |
| VII. Cho vay khách hàng |
|
|
130.878.862 | 139.894.641 | 145.109.794 | 154.676.185 | 161.666.610 |
| 1. Cho vay khách hàng |
|
|
132.248.941 | 141.438.441 | 146.762.617 | 156.571.269 | 163.780.361 |
| 2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng |
|
|
-1.370.079 | -1.543.800 | -1.652.823 | -1.895.084 | -2.113.751 |
| VIII. Chứng khoán đầu tư |
|
|
26.680.943 | 24.068.777 | 27.196.059 | 23.674.961 | 20.963.795 |
| 1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán |
|
|
14.782.886 | 13.110.808 | 17.138.308 | 13.128.148 | 10.527.897 |
| 2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
12.537.634 | 10.976.814 | 10.076.596 | 10.565.658 | 10.454.743 |
| 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư |
|
|
-639.577 | -18.845 | -18.845 | -18.845 | -18.845 |
| IX. Góp vốn đầu tư dài hạn |
|
|
85.320 | 85.320 | 227.518 | 226.115 | 226.115 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Góp vốn liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư vào công ty liên kết |
|
|
| | | | |
| 4. Đầu tư dài hạn khác |
|
|
85.320 | 85.320 | 227.518 | 226.115 | 226.115 |
| 5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
|
|
| | | | |
| X. Tài sản cố định |
|
|
1.555.728 | 1.586.997 | 1.564.972 | 1.541.397 | 1.519.019 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
879.455 | 901.069 | 888.762 | 870.361 | 857.280 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.543.855 | 1.554.014 | 1.564.647 | 1.575.794 | 1.595.385 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-664.400 | -652.945 | -675.885 | -705.433 | -738.105 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
99.524 | 104.336 | 97.714 | 91.004 | 84.579 |
| - Nguyên giá |
|
|
147.636 | 158.913 | 158.913 | 157.680 | 157.680 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-48.112 | -54.577 | -61.199 | -66.676 | -73.101 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
576.749 | 581.592 | 578.496 | 580.032 | 577.160 |
| - Nguyên giá |
|
|
736.353 | 744.439 | 744.439 | 749.072 | 749.714 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-159.604 | -162.847 | -165.943 | -169.040 | -172.554 |
| 5. Chi phí XDCB dở dang |
|
|
| | | | |
| XI. Bất động sản đầu tư |
|
|
15.971 | 15.971 | 8.885 | 30.439 | 30.439 |
| - Nguyên giá |
|
|
15.971 | 15.971 | 8.885 | 30.439 | 30.439 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| XII. Tài sản có khác |
|
|
7.129.174 | 4.212.760 | 5.185.147 | 4.948.685 | 5.279.815 |
| 1. Các khoản phải thu |
|
|
2.854.525 | 1.466.711 | 1.128.976 | 1.252.731 | 1.181.995 |
| 2. Các khoản lãi, phí phải thu |
|
|
3.676.094 | 2.076.285 | 3.369.102 | 3.104.419 | 3.516.039 |
| 3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 4. Tài sản có khác |
|
|
624.151 | 702.787 | 719.818 | 624.284 | 610.455 |
| - Trong đó: Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| 5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác |
|
|
-25.596 | -33.023 | -32.749 | -32.749 | -28.674 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
206.750.696 | 209.896.239 | 216.171.576 | 228.916.682 | 238.829.998 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN |
|
|
448 | 345 | 297 | 2.977.253 | 202 |
| II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác |
|
|
19.635.712 | 24.021.674 | 27.706.313 | 31.583.174 | 42.664.283 |
| 1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác |
|
|
18.548.381 | 22.816.967 | 26.478.633 | 30.365.955 | 41.273.981 |
| 2. Vay các TCTD khác |
|
|
1.087.331 | 1.204.707 | 1.227.680 | 1.217.219 | 1.390.302 |
| III. Tiền gửi khách hàng |
|
|
151.320.022 | 145.428.945 | 151.160.760 | 153.186.199 | 151.887.697 |
| IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác |
|
|
| | | | 45.605 |
| V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro |
|
|
1.167.965 | 1.066.465 | 10.927.719 | 1.070.097 | 1.486.177 |
| VI. Phát hành giấy tờ có giá |
|
|
13.107.778 | 18.458.868 | 16.080.840 | 19.583.640 | 20.551.770 |
| VII. Các khoản nợ khác |
|
|
7.302.255 | 5.678.150 | 4.162.585 | 3.573.176 | 4.378.774 |
| 1. Các khoản lãi, phí phải trả |
|
|
4.665.702 | 4.282.773 | 3.019.473 | 2.777.600 | 3.048.766 |
| 2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Các khoản phải trả và công nợ khác |
|
|
2.636.553 | 1.395.377 | 1.143.112 | 795.576 | 1.330.008 |
| 4. Dự phòng rủi ro khác |
|
|
| | | | |
| VIII. Vốn chủ sở hữu |
|
|
14.216.516 | 15.241.792 | 15.968.062 | 16.943.143 | 17.815.490 |
| 1. Vốn của Tổ chức tín dụng |
|
|
10.580.866 | 10.580.866 | 10.580.866 | 10.580.866 | 13.225.956 |
| - Vốn điều lệ |
|
|
10.580.416 | 10.580.416 | 10.580.416 | 10.580.416 | 13.225.506 |
| - Vốn đầu tư XDCB |
|
|
10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
| - Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
415 | 415 | 415 | 415 | 415 |
| - Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| - Vốn khác |
|
|
25 | 25 | 25 | 25 | 25 |
| 2. Quỹ của TCTD |
|
|
1.054.488 | 1.447.731 | 1.452.974 | 1.452.974 | 1.452.974 |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-35.662 | | -11.912 | -8.569 | -6.603 |
| 4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế |
|
|
2.616.824 | 3.213.195 | 3.946.134 | 4.917.872 | 3.143.163 |
| 6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác |
|
|
| | | | |
| IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
206.750.696 | 209.896.239 | 216.171.576 | 228.916.682 | 238.829.998 |