|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý |
|
|
1.303.913 | 1.257.771 | 1.123.710 | 1.148.489 | 1.330.564 |
 | II. Tiền gửi tại NHNN |
|
|
8.990.240 | 11.234.666 | 4.720.851 | 13.632.932 | 16.581.946 |
 | III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác |
|
|
| | | | |
 | IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác |
|
|
26.515.418 | 31.262.798 | 40.434.865 | 36.809.783 | 35.711.110 |
 | 1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác |
|
|
25.325.533 | 30.072.913 | 39.244.980 | 36.519.898 | 35.421.225 |
 | 2. Cho vay các TCTD khác |
|
|
1.189.885 | 1.189.885 | 1.189.885 | 289.885 | 289.885 |
 | 3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác |
|
|
| | | | |
 | V. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | 2.864.779 | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | 2.864.779 | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác |
|
|
69.630 | 63.665 | | | 21.787 |
 | VII. Cho vay khách hàng |
|
|
145.109.794 | 154.676.185 | 161.666.610 | 165.672.890 | 175.538.745 |
 | 1. Cho vay khách hàng |
|
|
146.762.617 | 156.571.269 | 163.780.361 | 167.737.997 | 177.843.907 |
 | 2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng |
|
|
-1.652.823 | -1.895.084 | -2.113.751 | -2.065.107 | -2.305.162 |
 | VIII. Chứng khoán đầu tư |
|
|
27.196.059 | 23.674.961 | 20.963.795 | 20.841.857 | 25.602.919 |
 | 1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán |
|
|
17.138.308 | 13.128.148 | 10.527.897 | 10.289.877 | 15.106.494 |
 | 2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
10.076.596 | 10.565.658 | 10.454.743 | 10.566.774 | 10.511.219 |
 | 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư |
|
|
-18.845 | -18.845 | -18.845 | -14.794 | -14.794 |
 | IX. Góp vốn đầu tư dài hạn |
|
|
227.518 | 226.115 | 226.115 | 142.759 | 142.759 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Góp vốn liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư vào công ty liên kết |
|
|
| | | | |
 | 4. Đầu tư dài hạn khác |
|
|
227.518 | 226.115 | 226.115 | 224.011 | 224.011 |
 | 5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
|
|
| | | -81.252 | -81.252 |
 | X. Tài sản cố định |
|
|
1.564.972 | 1.541.397 | 1.519.019 | 2.188.108 | 2.170.339 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
888.762 | 870.361 | 857.280 | 1.528.846 | 1.519.170 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.564.647 | 1.575.794 | 1.595.385 | 2.307.181 | 2.340.486 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-675.885 | -705.433 | -738.105 | -778.335 | -821.316 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
97.714 | 91.004 | 84.579 | 79.745 | 74.133 |
 | - Nguyên giá |
|
|
158.913 | 157.680 | 157.680 | 159.317 | 160.210 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-61.199 | -66.676 | -73.101 | -79.572 | -86.077 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
578.496 | 580.032 | 577.160 | 579.517 | 577.036 |
 | - Nguyên giá |
|
|
744.439 | 749.072 | 749.714 | 755.607 | 756.727 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-165.943 | -169.040 | -172.554 | -176.090 | -179.691 |
 | 5. Chi phí XDCB dở dang |
|
|
| | | | |
 | XI. Bất động sản đầu tư |
|
|
8.885 | 30.439 | 30.439 | 30.439 | 21.554 |
 | - Nguyên giá |
|
|
8.885 | 30.439 | 30.439 | 30.439 | 21.554 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | XII. Tài sản có khác |
|
|
5.185.147 | 4.948.685 | 5.279.815 | 4.661.726 | 5.129.302 |
 | 1. Các khoản phải thu |
|
|
1.128.976 | 1.252.731 | 1.181.995 | 919.497 | 635.275 |
 | 2. Các khoản lãi, phí phải thu |
|
|
3.369.102 | 3.104.419 | 3.516.039 | 3.001.116 | 3.712.329 |
 | 3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 4. Tài sản có khác |
|
|
719.818 | 624.284 | 610.455 | 780.289 | 820.874 |
 | - Trong đó: Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | 5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác |
|
|
-32.749 | -32.749 | -28.674 | -39.176 | -39.176 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
216.171.576 | 228.916.682 | 238.829.998 | 245.128.983 | 262.251.025 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN |
|
|
297 | 2.977.253 | 202 | 2.577.611 | 942.283 |
 | II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác |
|
|
27.706.313 | 31.583.174 | 42.664.283 | 39.196.315 | 32.134.931 |
 | 1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác |
|
|
26.478.633 | 30.365.955 | 41.273.981 | 37.715.294 | 31.442.880 |
 | 2. Vay các TCTD khác |
|
|
1.227.680 | 1.217.219 | 1.390.302 | 1.481.021 | 692.051 |
 | III. Tiền gửi khách hàng |
|
|
151.160.760 | 153.186.199 | 151.887.697 | 158.334.003 | 176.385.625 |
 | IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác |
|
|
| | 45.605 | 6.768 | |
 | V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro |
|
|
10.927.719 | 1.070.097 | 1.486.177 | 1.076.174 | 1.425.989 |
 | VI. Phát hành giấy tờ có giá |
|
|
16.080.840 | 19.583.640 | 20.551.770 | 20.006.940 | 26.752.270 |
 | VII. Các khoản nợ khác |
|
|
4.162.585 | 3.573.176 | 4.378.774 | 4.642.639 | 4.396.296 |
 | 1. Các khoản lãi, phí phải trả |
|
|
3.019.473 | 2.777.600 | 3.048.766 | 3.395.608 | 3.631.870 |
 | 2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Các khoản phải trả và công nợ khác |
|
|
1.143.112 | 795.576 | 1.330.008 | 1.247.031 | 764.426 |
 | 4. Dự phòng rủi ro khác |
|
|
| | | | |
 | VIII. Vốn chủ sở hữu |
|
|
15.968.062 | 16.943.143 | 17.815.490 | 19.288.533 | 20.213.631 |
 | 1. Vốn của Tổ chức tín dụng |
|
|
10.580.866 | 10.580.866 | 13.225.956 | 13.725.604 | 13.725.604 |
 | - Vốn điều lệ |
|
|
10.580.416 | 10.580.416 | 13.225.506 | 13.725.506 | 13.725.506 |
 | - Vốn đầu tư XDCB |
|
|
10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
 | - Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
415 | 415 | 415 | 63 | 63 |
 | - Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
 | - Vốn khác |
|
|
25 | 25 | 25 | 25 | 25 |
 | 2. Quỹ của TCTD |
|
|
1.452.974 | 1.452.974 | 1.452.974 | 2.174.392 | 2.181.607 |
 | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-11.912 | -8.569 | -6.603 | | -11.022 |
 | 4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế |
|
|
3.946.134 | 4.917.872 | 3.143.163 | 3.388.537 | 4.317.442 |
 | 6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
216.171.576 | 228.916.682 | 238.829.998 | 245.128.983 | 262.251.025 |