VN-INDEX 1.292,98 +4,42/+0,34% |
HNX-INDEX 238,02 +0,23/+0,10% |
UPCOM-INDEX 100,08 +0,74/+0,75% |
VN30 1.349,45 +4,81/+0,36% |
HNX30 499,31 +0,46/+0,09%
20 Tháng Hai 2025 7:19:07 CH - Mở cửa
Ngân hàng TMCP Nam Á
(NAB : HOSE)
|
|
|
|
|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
1,20%
|
Sở hữu khác
|
98,80%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Công ty TNHH Rồng Thái Bình Dương
|
---
|
124.797.937
|
9,44%
|
11/07/2024
|
CTCP Quản lý Quỹ đầu tư Lighthouse
|
---
|
23.565.025
|
2,78%
|
17/02/2022
|
Công ty TNHH Sản xuất - Xuất nhập khẩu - Thương mại Dịch vụ Tổng hợp Hoàng Vũ
|
---
|
22.800.000
|
2,69%
|
17/02/2022
|
CTCP Thương mại Sản xuất Độc Lập
|
---
|
22.800.000
|
2,69%
|
17/02/2022
|
CTCP Kim Phong Bảo
|
---
|
22.800.000
|
2,69%
|
17/02/2022
|
Công ty TNHH Kinh doanh dịch vụ Bất động sản Thăng Long
|
---
|
22.788.355
|
2,69%
|
17/02/2022
|
Công ty TNHH Anh Quốc SG
|
---
|
22.700.000
|
2,68%
|
17/02/2022
|
Nguyễn Quốc Toàn
|
---
|
21.879.019
|
2,58%
|
30/06/2022
|
Nguyễn Thị Thanh Vân
|
---
|
21.866.685
|
2,58%
|
30/06/2022
|
Nguyễn Chấn
|
---
|
21.121.904
|
2,50%
|
30/06/2022
|
CTCP Đầu tư Thương mại Cửu Long Residence
|
---
|
20.600.000
|
2,43%
|
17/02/2022
|
Nguyễn Quốc Mỹ
|
---
|
18.728.617
|
2,21%
|
30/06/2022
|
Phan Đình Tân
|
---
|
12.416.252
|
1,47%
|
30/06/2022
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
---
|
8.748.230
|
1,03%
|
30/06/2022
|
Hoàng Việt Cường
|
Phó Tổng giám đốc
|
5.719.200
|
0,42%
|
31/12/2024
|
Trần Ngọc Tâm
|
Phó Chủ tịch HĐQT
|
4.227.081
|
0,31%
|
31/12/2024
|
Hồ Nguyễn Thúy Vy
|
Phó Tổng giám đốc
|
4.081.351
|
0,30%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Vĩnh Tuyên
|
Phó Tổng giám đốc
|
3.964.687
|
0,29%
|
31/12/2024
|
Lê Anh Tú
|
Phó Tổng giám đốc
|
3.944.229
|
0,29%
|
31/12/2024
|
Hà Huy Cường
|
Phó Tổng giám đốc
|
3.932.966
|
0,29%
|
31/12/2024
|
Võ Hoàng Hải
|
Phó Tổng giám đốc
|
3.932.966
|
0,29%
|
31/12/2024
|
Trần Khải Hoàn
|
Tổng giám đốc
|
3.688.497
|
0,27%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Minh Tuấn
|
Phó Tổng giám đốc
|
3.006.343
|
0,22%
|
31/12/2024
|
Lâm Kim Khôi
|
Phó Tổng giám đốc
|
2.984.435
|
0,22%
|
31/12/2024
|
Trần Huy Khang
|
---
|
2.362.571
|
0,17%
|
31/12/2024
|
Đỗ Anh Thư
|
---
|
2.172.573
|
0,26%
|
30/06/2022
|
Công ty TNHH M8
|
---
|
2.000.000
|
0,24%
|
17/02/2022
|
Nguyễn Thùy Vân
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
1.649.935
|
0,12%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Danh Thiết
|
---
|
1.340.238
|
0,16%
|
31/12/2022
|
Lê Quang Quảng
|
---
|
1.156.177
|
0,14%
|
31/12/2022
|
Triệu Kim Cân
|
---
|
891.216
|
0,11%
|
30/06/2022
|
Nguyễn Thị Thúy Vân
|
---
|
654.032
|
0,08%
|
30/06/2022
|
Nguyễn Thị Xuân Thủy
|
---
|
466.608
|
0,06%
|
30/06/2022
|
Võ Thị Tuyết Nga
|
Phó Tổng giám đốc
|
253.646
|
0,02%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thị Mỹ Lan
|
Kế toán trưởng
|
180.911
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thị Thanh Đào
|
Thành viên HĐQT
|
164.518
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Huỳnh Thanh Phong
|
Phó Tổng giám đốc
|
92.217
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Đào Kim Thuận
|
---
|
56.243
|
0,01%
|
30/06/2022
|
Trần Ngô Phúc Khoa
|
---
|
36.801
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Trần Kiều Thương
|
---
|
36.797
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Đỗ Thị Hồng Trâm
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
23.203
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Minh Hải
|
---
|
16.758
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Hà Thị Phương Vi
|
---
|
15.823
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Ngô Cự Đồng
|
---
|
4.218
|
0,00%
|
30/06/2022
|
Hà Thị Lan
|
---
|
3.692
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Đào Văn Thoại
|
---
|
98
|
0,00%
|
30/06/2022
|
Phạm Thị Mỹ Như
|
---
|
87
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Trần Minh Nghĩa
|
---
|
62
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Trần Thị Hải Yến
|
---
|
30
|
0,00%
|
30/06/2023
|
|
|
|
|
|