|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.154.638 | 1.125.846 | 1.001.516 | 1.218.110 | 1.531.924 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
54.156 | 57.041 | 54.364 | 49.158 | 70.965 |
 | 1. Tiền |
|
|
14.723 | 17.525 | 22.209 | 7.068 | 17.361 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
39.433 | 39.516 | 32.155 | 42.090 | 53.604 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
169.247 | 185.072 | 95.801 | 124.591 | 134.870 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
169.247 | 185.072 | 95.801 | 124.591 | 134.870 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
557.438 | 539.436 | 572.325 | 752.055 | 864.890 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
355.279 | 321.504 | 336.464 | 406.684 | 517.240 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
122.331 | 110.980 | 87.666 | 93.321 | 123.182 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
54.615 | 52.882 | 73.103 | 67.900 | 85.690 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
98.356 | 122.375 | 143.809 | 235.569 | 206.806 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-73.143 | -68.305 | -68.717 | -51.419 | -68.028 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
323.146 | 268.102 | 209.087 | 216.276 | 371.644 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
329.131 | 274.015 | 210.808 | 217.929 | 375.928 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-5.984 | -5.913 | -1.721 | -1.653 | -4.285 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
50.651 | 76.196 | 69.938 | 76.030 | 89.555 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.253 | 5.530 | 10.854 | 13.335 | 14.152 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
47.345 | 70.617 | 59.043 | 61.717 | 75.331 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
53 | 50 | 41 | 978 | 73 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.028.064 | 1.034.882 | 1.040.665 | 1.029.507 | 1.054.598 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
122.432 | 133.224 | 132.740 | 134.129 | 136.357 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
122.432 | 133.224 | 132.740 | 134.129 | 136.357 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
654.723 | 656.785 | 673.970 | 651.328 | 674.597 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
516.314 | 503.612 | 510.292 | 495.234 | 520.714 |
 | - Nguyên giá |
|
|
799.052 | 802.196 | 825.116 | 826.162 | 868.248 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-282.739 | -298.585 | -314.824 | -330.928 | -347.535 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
46.923 | 62.909 | 60.808 | 68.274 | 67.287 |
 | - Nguyên giá |
|
|
53.257 | 71.001 | 71.001 | 80.569 | 81.757 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.333 | -8.092 | -10.193 | -12.294 | -14.470 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
91.486 | 90.264 | 102.871 | 87.819 | 86.597 |
 | - Nguyên giá |
|
|
106.715 | 106.647 | 120.536 | 106.647 | 106.647 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-15.228 | -16.383 | -17.665 | -18.827 | -20.050 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
9.395 | 12.932 | 5.928 | 9.677 | 16.570 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
9.395 | 12.932 | 5.928 | 9.677 | 16.570 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
53.477 | 49.072 | 50.324 | 61.840 | 59.709 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
53.477 | 49.072 | 50.324 | 61.840 | 59.709 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
186.036 | 180.869 | 175.701 | 170.533 | 165.366 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.182.702 | 2.160.728 | 2.042.181 | 2.247.618 | 2.586.523 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.167.320 | 1.195.583 | 1.057.170 | 1.251.160 | 1.554.999 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.093.493 | 1.110.585 | 868.887 | 1.058.945 | 1.387.326 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
856.700 | 881.173 | 688.801 | 864.748 | 1.033.768 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
107.548 | 68.105 | 56.273 | 76.976 | 214.258 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
10.868 | 18.889 | 11.352 | 5.113 | 21.177 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
28.342 | 55.785 | 45.749 | 23.466 | 32.446 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
12.189 | 9.098 | 1.412 | 16.922 | 20.750 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
48.864 | 50.289 | 42.382 | 42.472 | 44.745 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | 89 | 70 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
16.864 | 15.139 | 13.960 | 28.882 | 16.334 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
12.119 | 12.108 | 8.959 | 277 | 3.777 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
73.827 | 84.997 | 188.284 | 192.216 | 167.673 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
46.547 | 61.585 | 157.481 | 160.872 | 133.333 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
27.280 | 23.412 | 30.802 | 31.056 | 34.052 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | 288 | 288 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.015.382 | 965.146 | 985.010 | 996.457 | 1.031.524 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.015.382 | 965.146 | 985.010 | 996.457 | 1.031.524 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
629.231 | 653.043 | 653.043 | 653.043 | 653.043 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
67.231 | 21.221 | 21.221 | 21.221 | 21.221 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-1 | -1 | -1 | -1 | -1 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
42.689 | 37.102 | 32.218 | 31.005 | 29.647 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
275.241 | 252.736 | 277.625 | 290.217 | 326.575 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
211.350 | 160.788 | 159.706 | 277.307 | 255.093 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
63.891 | 91.948 | 117.918 | 12.911 | 71.482 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
991 | 1.045 | 905 | 972 | 1.039 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.182.702 | 2.160.728 | 2.042.181 | 2.247.618 | 2.586.523 |