• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.244,66 +4,61/+0,37%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:09:59 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.244,66   +4,61/+0,37%  |   HNX-INDEX   213,38   +0,57/+0,27%  |   UPCOM-INDEX   92,97   +0,59/+0,64%  |   VN30   1.323,18   +2,77/+0,21%  |   HNX30   419,84   +2,46/+0,59%
06 Tháng Năm 2025 2:13:01 CH - Mở cửa
CTCP Nafoods Group (NAF : HOSE)
Cập nhật ngày 06/05/2025
2:10:01 CH
21,75 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
21,75
Mở cửa
21,75
Cao nhất
22,35
Thấp nhất
21,60
Khối lượng
270.900
KLTB 10 ngày
399.560
Cao nhất 52 tuần
22,40
Thấp nhất 52 tuần
16,70
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
06/05/2025 54.947.180 5.300 19.500 -14.200 116.096 427.146 -311.050
05/05/2025 67.979.281 8.500 0 8.500 183.570 0 183.570
29/04/2025 67.979.281 13.200 10.030 3.170 284.615 216.355 68.260
28/04/2025 67.979.281 32.700 9.500 23.200 693.815 209.665 484.150
25/04/2025 67.979.281 10.600 0 10.600 217.770 0 217.770
24/04/2025 67.979.281 7.800 200 7.600 159.180 4.090 155.090
23/04/2025 67.979.281 23.300 100 23.200 478.260 2.040 476.220
22/04/2025 67.979.281 7.100 49.900 -42.800 144.285 991.970 -847.685
21/04/2025 67.979.281 12.100 400 11.700 249.330 8.320 241.010
18/04/2025 67.979.281 8.400 3.000 5.400 175.195 62.500 112.695
17/04/2025 67.979.281 11.300 2.400 8.900 230.190 48.600 181.590
16/04/2025 54.997.280 51.900 3.900 48.000 1.029.670 78.980 950.690
15/04/2025 55.045.880 16.100 7.100 9.000 314.560 137.160 177.400
14/04/2025 55.061.880 0 13.700 -13.700 0 263.040 -263.040
11/04/2025 55.055.080 8.600 3.300 5.300 161.940 60.920 101.020
10/04/2025 55.063.680 8.800 100 8.700 168.520 1.910 166.610
09/04/2025 55.072.480 28.200 6.800 21.400 479.400 118.110 361.290
08/04/2025 55.095.480 3.300 0 3.300 60.230 0 60.230
04/04/2025 55.078.980 600 0 600 11.730 0 11.730
03/04/2025 55.076.080 0 5.200 -5.200 0 95.800 -95.800