• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.250,37 +8,42/+0,68%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.250,37   +8,42/+0,68%  |   HNX-INDEX   213,41   +0,52/+0,24%  |   UPCOM-INDEX   92,92   -0,02/-0,02%  |   VN30   1.324,80   +5,14/+0,39%  |   HNX30   420,64   +2,29/+0,55%
08 Tháng Năm 2025 3:13:54 SA - Mở cửa
CTCP Nafoods Group (NAF : HOSE)
Cập nhật ngày 07/05/2025
3:10:01 CH
21,70 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,05 (+0,23%)
Tham chiếu
21,65
Mở cửa
21,60
Cao nhất
21,80
Thấp nhất
21,60
Khối lượng
359.900
KLTB 10 ngày
383.950
Cao nhất 52 tuần
22,40
Thấp nhất 52 tuần
16,70
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
07/05/2025 21,70 277 648.596 251 641.430 7.166 359.900 7.808.205
06/05/2025 21,65 298 586.602 397 1.071.966 -485.364 315.500 8.618.730
05/05/2025 21,75 314 578.368 264 643.927 -65.559 364.800 7.881.305
29/04/2025 21,75 220 520.299 256 501.471 18.828 267.100 5.773.985
28/04/2025 21,65 502 1.292.381 697 1.287.696 4.685 639.700 17.777.520
25/04/2025 20,85 254 594.176 249 616.641 -22.465 341.900 7.045.945
24/04/2025 20,70 225 512.465 235 567.902 -55.437 283.200 5.810.025
23/04/2025 20,70 196 600.511 237 626.835 -26.324 294.300 6.033.895
22/04/2025 20,60 364 863.724 406 1.297.992 -434.268 616.100 12.196.140
21/04/2025 20,70 199 526.163 248 703.691 -177.528 357.000 7.386.400
18/04/2025 20,85 239 856.754 405 1.275.593 -418.839 560.600 11.640.055
17/04/2025 20,90 202 905.994 396 714.398 191.596 519.400 10.639.425
16/04/2025 20,35 362 1.163.293 477 975.218 188.075 595.100 11.940.255
15/04/2025 19,50 134 402.394 249 487.598 -85.204 223.900 4.347.760
14/04/2025 19,45 155 385.230 213 451.011 -65.781 194.600 3.755.295
11/04/2025 19,35 246 1.049.107 380 1.129.219 -80.112 477.800 9.060.565
10/04/2025 19,15 210 461.051 80 186.335 274.716 172.100 3.295.105
09/04/2025 17,90 265 1.782.011 391 2.403.071 -621.060 1.478.900 25.236.735
08/04/2025 18,20 99 382.126 240 1.686.799 -1.304.673 344.000 6.264.405
04/04/2025 19,55 93 593.343 339 2.470.080 -1.876.737 593.100 11.595.105