• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.217,25   +6,95/+0,57%  |   HNX-INDEX   209,58   +0,17/+0,08%  |   UPCOM-INDEX   90,53   +0,14/+0,15%  |   VN30   1.303,03   +9,78/+0,76%  |   HNX30   414,92   +3,64/+0,89%
17 Tháng Tư 2025 7:24:51 CH - Mở cửa
CTCP Nafoods Group (NAF : HOSE)
Cập nhật ngày 17/04/2025
3:10:01 CH
20,90 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,55 (+2,70%)
Tham chiếu
20,35
Mở cửa
20,50
Cao nhất
20,90
Thấp nhất
20,20
Khối lượng
519.400
KLTB 10 ngày
582.270
Cao nhất 52 tuần
22,40
Thấp nhất 52 tuần
16,25
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
17/04/2025 20,90 202 905.994 396 714.398 191.596 519.400 10.639.425
16/04/2025 20,35 362 1.163.293 477 975.218 188.075 595.100 11.940.255
15/04/2025 19,50 134 402.394 249 487.598 -85.204 223.900 4.347.760
14/04/2025 19,45 155 385.230 213 451.011 -65.781 194.600 3.755.295
11/04/2025 19,35 246 1.049.107 380 1.129.219 -80.112 477.800 9.060.565
10/04/2025 19,15 210 461.051 80 186.335 274.716 172.100 3.295.105
09/04/2025 17,90 265 1.782.011 391 2.403.071 -621.060 1.478.900 25.236.735
08/04/2025 18,20 99 382.126 240 1.686.799 -1.304.673 344.000 6.264.405
04/04/2025 19,55 93 593.343 339 2.470.080 -1.876.737 593.100 11.595.105
03/04/2025 21,00 208 1.266.092 313 1.870.121 -604.029 1.223.800 22.903.250
02/04/2025 19,75 256 563.597 392 802.296 -238.699 408.000 8.144.220
01/04/2025 20,15 209 465.217 213 655.582 -190.365 295.400 5.921.635
31/03/2025 20,30 151 469.583 221 607.486 -137.903 269.500 5.387.560
28/03/2025 20,20 275 610.619 310 799.796 -189.177 408.500 8.182.300
27/03/2025 20,15 271 991.455 300 844.092 147.363 503.200 10.228.855
26/03/2025 20,50 273 694.944 349 1.021.012 -326.068 449.500 12.121.735
25/03/2025 20,95 297 686.347 279 771.893 -85.546 395.500 8.233.240
24/03/2025 21,00 278 797.323 310 782.854 14.469 508.600 18.776.030
21/03/2025 20,60 202 449.118 193 592.530 -143.412 340.100 6.971.250
20/03/2025 20,55 150 475.612 194 625.901 -150.289 371.100 7.613.460