|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
264.309 | 331.181 | 500.874 | 605.742 | 310.814 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
19.756 | 10.802 | 7.454 | 12.305 | 14.518 |
| 1. Tiền |
|
|
9.756 | 10.802 | 7.454 | 12.305 | 14.518 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
10.000 | | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
143.802 | 221.780 | 379.395 | 445.785 | 166.674 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
141.793 | 220.897 | 377.176 | 445.629 | 165.816 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.006 | 880 | 2.216 | 153 | 854 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
100.257 | 83.552 | 88.175 | 133.329 | 103.564 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
100.257 | 83.552 | 88.175 | 133.329 | 103.564 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
494 | 15.046 | 25.851 | 14.323 | 26.058 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
494 | 1.010 | 689 | 424 | 345 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 13.286 | 25.162 | 13.727 | 25.239 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 750 | | 172 | 475 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
123.738 | 113.216 | 118.852 | 115.532 | 120.562 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
61.927 | 109.106 | 104.996 | 100.654 | 96.336 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
61.765 | 108.976 | 104.899 | 100.589 | 96.304 |
| - Nguyên giá |
|
|
553.554 | 604.034 | 604.294 | 604.294 | 604.294 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-491.789 | -495.058 | -499.395 | -503.705 | -507.990 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
162 | 130 | 97 | 65 | 32 |
| - Nguyên giá |
|
|
996 | 996 | 996 | 996 | 996 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-834 | -867 | -899 | -932 | -964 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
57.919 | | 590 | 1.786 | 10.815 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
57.919 | | 590 | 1.786 | 10.815 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.500 | 2.500 | 2.500 | 2.500 | 2.500 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
2.500 | 2.500 | 2.500 | 2.500 | 2.500 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.391 | 1.610 | 10.766 | 10.592 | 10.911 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.391 | 1.610 | 1.443 | 1.303 | 1.469 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | 9.323 | 9.289 | 9.442 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
388.047 | 444.396 | 619.726 | 721.274 | 431.376 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
115.840 | 194.835 | 368.096 | 472.685 | 189.657 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
115.840 | 194.835 | 368.096 | 472.685 | 189.657 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| 49.817 | 91.481 | 109.919 | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
79.029 | 131.251 | 259.095 | 343.013 | 156.923 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
24 | | 1 | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5.696 | 1.963 | 2.117 | 687 | 2.201 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.358 | 8.604 | 5.881 | 5.440 | 7.276 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.174 | 68 | 163 | 295 | 225 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.400 | 2.696 | 2.424 | 2.200 | 6.385 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
20.928 | | 6.900 | 10.759 | 16.373 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.232 | 436 | 34 | 371 | 272 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
272.207 | 249.561 | 251.630 | 248.589 | 241.719 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
272.207 | 249.561 | 251.630 | 248.589 | 241.719 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
128.655 | 128.655 | 128.655 | 128.655 | 128.655 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| 109.251 | 109.251 | 109.251 | 109.251 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
92.939 | | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
19.371 | 3.059 | 3.059 | 3.059 | 3.059 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
31.242 | 8.597 | 10.665 | 7.624 | 754 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
16.725 | 14.517 | 8.639 | 6.433 | 6.433 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
14.517 | -5.920 | 2.026 | 1.192 | -5.678 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
388.047 | 444.396 | 619.726 | 721.274 | 431.376 |