|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
500.874 | 605.742 | 310.814 | 369.904 | 315.968 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
7.454 | 12.305 | 14.518 | 24.954 | 8.283 |
 | 1. Tiền |
|
|
7.454 | 12.305 | 14.518 | 14.954 | 8.283 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 10.000 | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
379.395 | 445.785 | 166.674 | 83.223 | 95.284 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
377.176 | 445.629 | 165.816 | 82.821 | 52.594 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3 | 3 | 3 | 51 | 78 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.216 | 153 | 854 | 350 | 42.612 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
88.175 | 133.329 | 103.564 | 229.903 | 186.559 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
88.175 | 133.329 | 103.564 | 229.903 | 186.559 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
25.851 | 14.323 | 26.058 | 31.825 | 25.842 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
689 | 424 | 345 | 428 | 1.081 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
25.162 | 13.727 | 25.239 | 30.594 | 23.957 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 172 | 475 | 803 | 803 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
118.852 | 115.532 | 120.562 | 105.806 | 101.408 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
104.996 | 100.654 | 96.336 | 92.968 | 88.713 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
104.899 | 100.589 | 96.304 | 92.968 | 88.713 |
 | - Nguyên giá |
|
|
604.294 | 604.294 | 604.294 | 603.861 | 603.861 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-499.395 | -503.705 | -507.990 | -510.893 | -515.149 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
97 | 65 | 32 | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
996 | 996 | 996 | 996 | 996 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-899 | -932 | -964 | -996 | -996 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
590 | 1.786 | 10.815 | | 10 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
590 | 1.786 | 10.815 | | 10 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.500 | 2.500 | 2.500 | 2.500 | 2.500 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
2.500 | 2.500 | 2.500 | 2.500 | 2.500 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
10.766 | 10.592 | 10.911 | 10.338 | 10.185 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.443 | 1.303 | 1.469 | 1.112 | 959 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
9.323 | 9.289 | 9.442 | 9.226 | 9.226 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
619.726 | 721.274 | 431.376 | 475.710 | 417.377 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
368.096 | 472.685 | 189.657 | 243.254 | 184.493 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
368.096 | 472.685 | 189.657 | 243.254 | 184.493 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
91.481 | 109.919 | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
259.095 | 343.013 | 156.923 | 231.737 | 166.299 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1 | | | | 100 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.117 | 687 | 2.201 | 193 | 1.914 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.881 | 5.440 | 7.276 | 8.943 | 5.047 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
163 | 295 | 225 | 139 | 392 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.424 | 2.200 | 6.385 | 2.026 | 3.117 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
6.900 | 10.759 | 16.373 | | 7.489 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
34 | 371 | 272 | 217 | 136 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
251.630 | 248.589 | 241.719 | 232.456 | 232.883 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
251.630 | 248.589 | 241.719 | 232.456 | 232.883 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
128.655 | 128.655 | 128.655 | 128.655 | 128.655 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
109.251 | 109.251 | 109.251 | 110.067 | 110.067 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
3.059 | 3.059 | 3.059 | 2.242 | 2.242 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
10.665 | 7.624 | 754 | -8.508 | -8.081 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
8.639 | 6.433 | 6.433 | -5.678 | -13.110 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.026 | 1.192 | -5.678 | -2.830 | 5.028 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
619.726 | 721.274 | 431.376 | 475.710 | 417.377 |