• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.655,36 -11,12/-0,67%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 1:00:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.655,36   -11,12/-0,67%  |   HNX-INDEX   271,05   -4,10/-1,49%  |   UPCOM-INDEX   108,93   -0,36/-0,33%  |   VN30   1.857,95   -4,28/-0,23%  |   HNX30   586,41   -11,73/-1,96%
30 Tháng Chín 2025 1:01:12 CH - Mở cửa
CTCP Nhiệt điện Ninh Bình (NBP : HNX)
Cập nhật ngày 30/09/2025
11:20:24 SA
8,10 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,10 (-1,22%)
Tham chiếu
8,20
Mở cửa
8,10
Cao nhất
8,10
Thấp nhất
8,00
Khối lượng
8.000
KLTB 10 ngày
114.730
Cao nhất 52 tuần
14,50
Thấp nhất 52 tuần
7,90
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
30/09/2025 8,10 0 80.500 0 22.800 57.700 8.000 64.770
29/09/2025 8,20 82 144.613 68 41.282 103.331 8.800 71.910
26/09/2025 8,00 144 182.868 70 58.700 124.168 17.400 141.770
25/09/2025 8,10 143 205.751 78 158.517 47.234 129.300 1.058.680
24/09/2025 8,90 167 223.590 197 354.530 -130.940 213.800 1.818.010
23/09/2025 9,40 115 56.090 207 309.477 -253.387 50.100 475.310
22/09/2025 10,40 64 40.943 108 134.786 -93.843 40.800 426.200
19/09/2025 11,50 316 417.008 106 439.304 -22.296 357.900 4.203.970
18/09/2025 11,70 375 352.507 99 337.745 14.762 314.000 3.668.380
17/09/2025 10,70 11 9.010 27 23.400 -14.390 7.200 76.940
16/09/2025 10,20 15 3.310 13 5.400 -2.090 200 2.020
15/09/2025 10,10 13 2.620 23 13.415 -10.795 300 3.020
12/09/2025 10,30 10 1.503 20 11.800 -10.297 100 1.030
11/09/2025 10,20 7 1.700 14 19.200 -17.500 0 0
10/09/2025 10,20 8 1.010 14 10.200 -9.190 0 0
09/09/2025 10,20 12 4.030 15 11.600 -7.570 3.000 30.600
08/09/2025 10,20 13 1.750 12 3.200 -1.450 100 1.020
05/09/2025 10,10 11 2.000 15 7.700 -5.700 0 0
04/09/2025 10,10 15 2.500 13 9.100 -6.600 0 0
03/09/2025 10,10 13 4.550 15 13.200 -8.650 0 0