|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.431.736 | 2.050.829 | 2.096.089 | 2.079.664 | 2.070.342 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
294.901 | 207.327 | 90.547 | 141.879 | 114.425 |
 | 1. Tiền |
|
|
277.784 | 201.207 | 90.547 | 138.879 | 103.425 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
17.117 | 6.120 | | 3.000 | 11.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
26.200 | 37.317 | 33.917 | 20.217 | 14.917 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
26.200 | 37.317 | 33.917 | 20.217 | 14.917 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.323.917 | 990.044 | 1.193.433 | 1.087.366 | 1.223.792 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
497.787 | 576.951 | 643.063 | 652.366 | 684.881 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
89.818 | 71.604 | 138.638 | 131.820 | 173.192 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
567.561 | 655.556 | 553.302 | 551.802 | 641.624 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
351.899 | 238.319 | 370.090 | 254.884 | 232.449 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-183.147 | -552.386 | -511.659 | -503.506 | -508.354 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
748.423 | 776.335 | 741.000 | 791.501 | 679.785 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
753.653 | 782.059 | 743.769 | 793.665 | 682.146 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-5.229 | -5.725 | -2.769 | -2.164 | -2.361 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
38.294 | 39.808 | 37.192 | 38.702 | 37.424 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
13.815 | 15.551 | 12.523 | 14.214 | 13.177 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.759 | 2.261 | 2.907 | 2.969 | 2.141 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
21.721 | 21.995 | 21.763 | 21.518 | 22.106 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.158.265 | 1.789.778 | 1.742.340 | 1.722.015 | 1.717.887 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
627.206 | 289.987 | 290.232 | 290.229 | 290.231 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
627.206 | 626.987 | 627.232 | 627.229 | 627.231 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| -337.000 | -337.000 | -337.000 | -337.000 |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
964.146 | 942.079 | 922.627 | 907.992 | 887.001 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
828.166 | 808.388 | 788.270 | 776.067 | 757.509 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.390.655 | 1.387.956 | 1.384.125 | 1.389.189 | 1.388.900 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-562.489 | -579.569 | -595.855 | -613.122 | -631.391 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
21.404 | 20.979 | 23.570 | 23.062 | 22.555 |
 | - Nguyên giá |
|
|
22.962 | 22.962 | 26.005 | 26.005 | 26.005 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.558 | -1.983 | -2.435 | -2.943 | -3.451 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
114.575 | 112.712 | 110.787 | 108.862 | 106.937 |
 | - Nguyên giá |
|
|
161.348 | 161.411 | 161.411 | 161.411 | 161.411 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-46.773 | -48.699 | -50.624 | -52.549 | -54.474 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
83.676 | 85.570 | 85.475 | 85.462 | 85.345 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
83.676 | 85.570 | 85.475 | 85.462 | 85.345 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
165.396 | 168.915 | 155.872 | 162.374 | 161.638 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
102.608 | 106.128 | 93.085 | 99.586 | 93.514 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
68.123 | 68.123 | 68.123 | 68.123 | 68.123 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-5.336 | -5.336 | -5.336 | -5.336 | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
225.518 | 213.619 | 201.241 | 191.781 | 212.211 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
221.235 | 209.218 | 196.880 | 187.405 | 204.335 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
4.283 | 4.401 | 4.362 | 4.376 | 7.875 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
92.324 | 89.608 | 86.893 | 84.177 | 81.462 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
4.590.001 | 3.840.607 | 3.838.429 | 3.801.679 | 3.788.230 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.946.333 | 1.929.825 | 1.894.811 | 1.815.431 | 1.781.523 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.647.482 | 1.658.771 | 1.671.906 | 1.627.550 | 1.653.742 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.146.259 | 1.203.430 | 1.275.026 | 1.181.300 | 1.182.460 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
359.122 | 325.379 | 240.664 | 233.297 | 244.234 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
27.980 | 29.495 | 24.886 | 32.752 | 28.968 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
26.842 | 15.469 | 14.913 | 19.963 | 23.071 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
21.154 | 9.127 | 13.276 | 20.105 | 27.211 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
45.087 | 47.130 | 44.508 | 85.712 | 82.004 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
106 | 98 | 98 | 98 | 98 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
15.774 | 26.816 | 52.180 | 48.127 | 59.835 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
162 | 1.828 | 1.666 | 1.666 | 1.743 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4.995 | | 4.690 | 4.532 | 4.118 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
298.851 | 271.055 | 222.905 | 187.881 | 127.780 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | 280 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
234.914 | 205.270 | 157.081 | 120.724 | 67.071 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
58.174 | 60.321 | 60.127 | 61.434 | 54.420 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
5.763 | 5.463 | 5.698 | 5.723 | 6.009 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.643.668 | 1.910.782 | 1.943.617 | 1.986.248 | 2.006.707 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.643.668 | 1.910.782 | 1.943.617 | 1.986.248 | 2.006.707 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.197.843 | 1.197.843 | 1.197.843 | 1.197.843 | 1.197.843 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
426.599 | 426.599 | 426.599 | 426.599 | 426.599 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
-3.772 | -3.772 | -3.772 | -3.772 | -3.772 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
70.988 | 70.988 | 71.989 | 71.989 | 71.989 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
908.464 | 194.678 | 235.586 | 275.070 | 291.676 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.158.047 | 219.367 | 197.602 | 210.535 | 206.688 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-249.583 | -24.689 | 37.984 | 64.535 | 84.988 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
43.546 | 24.446 | 15.372 | 18.519 | 22.373 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
4.590.001 | 3.840.607 | 3.838.429 | 3.801.679 | 3.788.230 |