• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.322,84 +5,51/+0,42%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:00:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.322,84   +5,51/+0,42%  |   HNX-INDEX   238,21   +1,79/+0,76%  |   UPCOM-INDEX   98,78   +0,31/+0,31%  |   VN30   1.381,64   +4,73/+0,34%  |   HNX30   488,42   +0,52/+0,11%
02 Tháng Tư 2025 12:04:18 CH - Mở cửa
CTCP Tập đoàn Nova Consumer (NCG : UPCOM)
Cập nhật ngày 02/04/2025
12:00:01 CH
7,60 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,20 (-2,56%)
Tham chiếu
7,80
Mở cửa
7,70
Cao nhất
7,70
Thấp nhất
7,60
Khối lượng
9.000
KLTB 10 ngày
9.090
Cao nhất 52 tuần
15,90
Thấp nhất 52 tuần
6,80
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
2.431.7362.050.8292.096.0892.079.6642.070.342
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
294.901207.32790.547141.879114.425
1. Tiền
277.784201.20790.547138.879103.425
2. Các khoản tương đương tiền
17.1176.120 3.00011.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
26.20037.31733.91720.21714.917
1. Chứng khoán kinh doanh
     
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
26.20037.31733.91720.21714.917
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1.323.917990.0441.193.4331.087.3661.223.792
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
497.787576.951643.063652.366684.881
2. Trả trước cho người bán
89.81871.604138.638131.820173.192
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
567.561655.556553.302551.802641.624
6. Phải thu ngắn hạn khác
351.899238.319370.090254.884232.449
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-183.147-552.386-511.659-503.506-508.354
IV. Tổng hàng tồn kho
748.423776.335741.000791.501679.785
1. Hàng tồn kho
753.653782.059743.769793.665682.146
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
-5.229-5.725-2.769-2.164-2.361
V. Tài sản ngắn hạn khác
38.29439.80837.19238.70237.424
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
13.81515.55112.52314.21413.177
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
2.7592.2612.9072.9692.141
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
21.72121.99521.76321.51822.106
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
2.158.2651.789.7781.742.3401.722.0151.717.887
I. Các khoản phải thu dài hạn
627.206289.987290.232290.229290.231
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
627.206626.987627.232627.229627.231
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
 -337.000-337.000-337.000-337.000
II. Tài sản cố định
964.146942.079922.627907.992887.001
1. Tài sản cố định hữu hình
828.166808.388788.270776.067757.509
- Nguyên giá
1.390.6551.387.9561.384.1251.389.1891.388.900
- Giá trị hao mòn lũy kế
-562.489-579.569-595.855-613.122-631.391
2. Tài sản cố định thuê tài chính
21.40420.97923.57023.06222.555
- Nguyên giá
22.96222.96226.00526.00526.005
- Giá trị hao mòn lũy kế
-1.558-1.983-2.435-2.943-3.451
3. Tài sản cố định vô hình
114.575112.712110.787108.862106.937
- Nguyên giá
161.348161.411161.411161.411161.411
- Giá trị hao mòn lũy kế
-46.773-48.699-50.624-52.549-54.474
III. Bất động sản đầu tư
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
IV. Tài sản dở dang dài hạn
83.67685.57085.47585.46285.345
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
83.67685.57085.47585.46285.345
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
165.396168.915155.872162.374161.638
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
102.608106.12893.08599.58693.514
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
68.12368.12368.12368.12368.123
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
-5.336-5.336-5.336-5.336 
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
225.518213.619201.241191.781212.211
1. Chi phí trả trước dài hạn
221.235209.218196.880187.405204.335
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
4.2834.4014.3624.3767.875
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
92.32489.60886.89384.17781.462
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
4.590.0013.840.6073.838.4293.801.6793.788.230
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
1.946.3331.929.8251.894.8111.815.4311.781.523
I. Nợ ngắn hạn
1.647.4821.658.7711.671.9061.627.5501.653.742
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
1.146.2591.203.4301.275.0261.181.3001.182.460
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
359.122325.379240.664233.297244.234
4. Người mua trả tiền trước
27.98029.49524.88632.75228.968
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
26.84215.46914.91319.96323.071
6. Phải trả người lao động
21.1549.12713.27620.10527.211
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
45.08747.13044.50885.71282.004
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
10698989898
11. Phải trả ngắn hạn khác
15.77426.81652.18048.12759.835
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
1621.8281.6661.6661.743
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
4.995 4.6904.5324.118
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
298.851271.055222.905187.881127.780
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
    280
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
234.914205.270157.081120.72467.071
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
58.17460.32160.12761.43454.420
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
5.7635.4635.6985.7236.009
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
       
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
2.643.6681.910.7821.943.6171.986.2482.006.707
I. Vốn chủ sở hữu
2.643.6681.910.7821.943.6171.986.2482.006.707
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
1.197.8431.197.8431.197.8431.197.8431.197.843
2. Thặng dư vốn cổ phần
426.599426.599426.599426.599426.599
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
-3.772-3.772-3.772-3.772-3.772
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
70.98870.98871.98971.98971.989
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
908.464194.678235.586275.070291.676
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
1.158.047219.367197.602210.535206.688
- LNST chưa phân phối kỳ này
-249.583-24.68937.98464.53584.988
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
43.54624.44615.37218.51922.373
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
4.590.0013.840.6073.838.4293.801.6793.788.230
Không có báo cáo nào.