|
|
Q3 2020 | Q4 2020 | Q1 2021 | Q2 2021 | Q3 2021 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
870.341 | 1.057.388 | 929.461 | 1.150.871 | 1.006.499 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
39.000 | 21.749 | 30.726 | 29.685 | 16.589 |
| 1. Tiền |
|
|
39.000 | 21.749 | 30.726 | 29.685 | 16.589 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
691.853 | 868.323 | 786.374 | 993.774 | 827.774 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
681.134 | 850.891 | 776.711 | 965.450 | 805.410 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.033 | 90 | 90 | 17.409 | 17.439 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
10.240 | 17.826 | 10.057 | 11.400 | 5.409 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-555 | -484 | -484 | -484 | -484 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
131.290 | 156.032 | 103.971 | 119.024 | 155.949 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
131.290 | 156.032 | 103.971 | 119.024 | 155.949 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
8.199 | 11.284 | 8.390 | 8.388 | 6.187 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
8.135 | 6.366 | 8.390 | 8.388 | 6.187 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 4.899 | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
63 | 19 | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
5.305.324 | 4.742.923 | 4.601.727 | 4.470.682 | 4.334.069 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
4.565.365 | 4.448.861 | 4.342.949 | 4.220.618 | 4.087.249 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
4.565.295 | 4.448.816 | 4.342.784 | 4.220.477 | 4.087.133 |
| - Nguyên giá |
|
|
10.174.987 | 10.190.825 | 10.217.609 | 10.228.311 | 10.228.136 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.609.692 | -5.742.009 | -5.874.826 | -6.007.834 | -6.141.004 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
70 | 45 | 165 | 141 | 117 |
| - Nguyên giá |
|
|
736 | 736 | 879 | 879 | 879 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-667 | -691 | -713 | -738 | -762 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
32.611 | 56.954 | 31.878 | 30.972 | 38.997 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
32.611 | 56.954 | 31.878 | 30.972 | 38.997 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
707.349 | 237.107 | 226.900 | 219.092 | 207.823 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
670.598 | 200.478 | 190.271 | 182.723 | 171.476 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
36.750 | 36.630 | 36.629 | 36.369 | 36.346 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
6.175.666 | 5.800.311 | 5.531.188 | 5.621.554 | 5.340.568 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
5.395.018 | 5.483.932 | 5.289.045 | 5.321.240 | 5.059.098 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
3.695.334 | 3.837.468 | 3.753.362 | 3.866.339 | 3.692.980 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.470.930 | 1.536.197 | 1.827.682 | 1.856.973 | 1.883.944 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.901.115 | 2.201.554 | 1.839.364 | 1.943.324 | 1.748.899 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
7.529 | | 14.773 | 4.802 | 2.304 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.428 | 23.162 | 4.409 | 6.849 | 9.854 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
308.279 | 73.034 | 63.645 | 51.816 | 45.586 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.865 | 2.515 | 2.566 | 1.578 | 1.431 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
178 | 995 | 914 | 986 | 951 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
1.699.684 | 1.646.464 | 1.535.683 | 1.454.900 | 1.366.118 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.699.684 | 1.646.464 | 1.535.683 | 1.454.900 | 1.366.118 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
780.648 | 316.379 | 242.143 | 300.314 | 281.470 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
780.648 | 316.379 | 242.143 | 300.314 | 281.470 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.969.806 | 1.969.806 | 1.969.806 | 1.969.806 | 1.969.806 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-1.189.158 | -1.653.428 | -1.727.663 | -1.669.492 | -1.688.336 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-1.072.923 | -1.072.923 | -1.656.886 | -1.656.886 | -1.656.886 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-116.235 | -580.505 | -70.777 | -12.607 | -31.450 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
6.175.666 | 5.800.311 | 5.531.188 | 5.621.554 | 5.340.568 |