• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.495,21 -7,31/-0,49%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.495,21   -7,31/-0,49%  |   HNX-INDEX   264,93   -1,41/-0,53%  |   UPCOM-INDEX   106,46   +0,67/+0,63%  |   VN30   1.614,11   -1,12/-0,07%  |   HNX30   569,73   -9,93/-1,71%
02 Tháng Tám 2025 9:39:36 CH - Mở cửa
CTCP Bột Giặt Net (NET : HNX)
Cập nhật ngày 01/08/2025
3:09:34 CH
77,40 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,10 (-0,13%)
Tham chiếu
77,50
Mở cửa
77,50
Cao nhất
77,50
Thấp nhất
76,00
Khối lượng
4.700
KLTB 10 ngày
10.510
Cao nhất 52 tuần
100,00
Thấp nhất 52 tuần
71,00

Thông báo khi giá đạt: 73 81 85 ...
GIỚI THIỆU
Công ty Cổ phần Bột giặt NET là công ty có lịch sử lâu đời với hơn 40 năm sản xuất và phát triển. Sau năm 1975 sản phẩm của NETO được khách hàng đón nhận và tiêu thụ rộng rãi khắp toàn quốc.Sản phẩm của Công ty đã tạo được thương hiệu tại thị trường trong nước và bước đầu thâm nhập vào thị trường nước ngoài, do sản phẩm của Công ty luôn được chú trọng đến chất lượng, giá cả cạnh tranh, an toàn với sức khỏe...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 1733,63 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 22,40 triệu
Cổ phiếu tự do 1,83 triệu
EPS 8.568
P/E 9,03
Doanh thu (4 quý) 1715,55 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 186,85 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 1044,80 tỷ
ROE (4 quý) 40,70%
Beta (120 tuần) 0,66

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
ASA  0 12,60 0,00%
DCS  281.600 1,00 0,00%
DQC  53.500 12,00 -3,23%
NHT  2.700 10,50 -2,78%
PAC  955.500 32,30 6,95%
PHN  0 62,00 0,00%
RAL  35.000 93,40 -0,64%
TLG  148.000 52,00 -1,89%
TV6  0 6,80 0,00%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận