• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.646,89 -52,01/-3,06%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.646,89   -52,01/-3,06%  |   HNX-INDEX   250,09   -5,78/-2,26%  |   UPCOM-INDEX   119,26   -0,73/-0,61%  |   VN30   1.867,03   -57,26/-2,98%  |   HNX30   530,84   -22,05/-3,99%
13 Tháng Mười Hai 2025 8:37:15 CH - Mở cửa
CTCP Pin Hà Nội (PHN : HNX)
Cập nhật ngày 12/12/2025
3:09:33 CH
65,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-3,00 (-4,41%)
Tham chiếu
68,00
Mở cửa
62,90
Cao nhất
65,00
Thấp nhất
62,90
Khối lượng
1.000
KLTB 10 ngày
160
Cao nhất 52 tuần
86,00
Thấp nhất 52 tuần
60,00

Thông báo khi giá đạt: 62 68 71 ...
GIỚI THIỆU
Trong thị trường pin trong nước, CTCP Pin Hà Nội và CTCP Pin Ắc qui miền Nam (Pinaco) chiếm khoảng 80% thị phần pin thông dụng trong cả nước; trong đó thị phần pin trong nước của Công ty cổ phần Pin Hà Nội vào khoảng 40%. Công ty có được vị thế vững vàng trong thị trường tiêu thụ pin trong nước. Ngoài lợi thế về mặt thương hiệu, CTCP Pin Hà Nội còn có lợi thế về quy mô sản xuất nên Công ty có thể đưa ra...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 471,50 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 7,25 triệu
Cổ phiếu tự do 2,70 triệu
EPS 5.331
P/E 12,19
Doanh thu (4 quý) 417,13 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 38,67 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 197,63 tỷ
ROE (4 quý) 23,80%
Beta (120 tuần) ---

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
ASA  0 12,60 0,00%
DCS  352.600 0,90 12,50%
DQC  8.700 10,20 0,00%
NET  2.600 68,00 -0,29%
NHT  19.400 10,60 0,95%
PAC  450.500 22,70 -3,81%
RAL  2.900 92,50 1,09%
TLG  578.100 52,00 -3,88%
TV6  0 8,70 0,00%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận