|
|
Cơ cấu cổ đông
|
Sở hữu nhà nước
|
36,00%
|
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,87%
|
|
Sở hữu khác
|
63,13%
|
Cổ đông quan trọng
|
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
|
Công ty TNHH Masan HPC
|
---
|
11.703.630
|
52,25%
|
31/12/2024
|
|
Tập đoàn Hóa chất Việt Nam
|
---
|
8.064.498
|
36,00%
|
30/06/2025
|
|
Jom Silkkitie Asia Equity Investment Fund
|
---
|
800.000
|
3,57%
|
17/09/2019
|
|
Thái Thị Hồng Yến
|
---
|
113.122
|
0,51%
|
31/12/2021
|
|
Peter Eric Dennis
|
---
|
84.800
|
0,38%
|
01/01/2015
|
|
Nguyễn Đăng Quang
|
---
|
30.417
|
0,14%
|
31/12/2020
|
|
Andreas Karall
|
---
|
26.100
|
0,12%
|
01/01/2015
|
|
Trần Thị Ái Liên
|
---
|
12.952
|
0,06%
|
30/06/2022
|
|
Nguyễn Thị Hồng Châu
|
---
|
1.839
|
0,01%
|
30/06/2020
|
|
|
|
|