|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
101.701 | 118.369 | 165.388 | 180.340 | 156.605 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
70.608 | 64.549 | 100.147 | 119.170 | 110.986 |
| 1. Tiền |
|
|
40.608 | 44.500 | 60.061 | 59.084 | 70.900 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
30.000 | 20.048 | 40.086 | 60.086 | 40.086 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
6.227 | 26.901 | 30.081 | 23.131 | 16.224 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2.460 | 2.346 | 4.686 | 3.984 | 2.285 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.831 | 21.267 | 22.105 | 14.851 | 11.285 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.689 | 4.647 | 4.544 | 5.549 | 3.793 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-753 | -1.359 | -1.253 | -1.253 | -1.139 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
24.697 | 26.761 | 32.960 | 36.872 | 27.003 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
26.479 | 26.761 | 32.960 | 36.872 | 27.508 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.782 | | | | -504 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
169 | 159 | 2.200 | 1.167 | 2.392 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
169 | 159 | 2.200 | 1.167 | 416 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | 1.975 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
955.805 | 926.116 | 896.306 | 914.827 | 975.502 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
868.435 | 836.825 | 783.995 | 823.717 | 888.199 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
867.265 | 835.814 | 782.013 | 822.094 | 885.818 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.756.021 | 2.765.067 | 2.774.247 | 2.871.282 | 2.972.605 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.888.756 | -1.929.252 | -1.992.234 | -2.049.188 | -2.086.786 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.170 | 1.010 | 1.982 | 1.622 | 2.381 |
| - Nguyên giá |
|
|
7.159 | 7.159 | 8.382 | 8.382 | 9.497 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.989 | -6.149 | -6.400 | -6.760 | -7.116 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
80.752 | 82.203 | 104.866 | 83.664 | 78.978 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
61.523 | 61.523 | 61.523 | 61.523 | 61.523 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
19.229 | 20.680 | 43.343 | 22.141 | 17.455 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
6.618 | 7.089 | 7.445 | 7.447 | 8.325 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
6.618 | 7.089 | 7.445 | 7.447 | 8.325 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.057.506 | 1.044.485 | 1.061.694 | 1.095.167 | 1.132.106 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
417.405 | 390.713 | 429.606 | 450.334 | 475.442 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
189.214 | 155.248 | 198.036 | 213.104 | 233.815 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
60.241 | 56.837 | 56.263 | 56.660 | 60.740 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
47.873 | 29.401 | 25.326 | 49.490 | 71.811 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
340 | 385 | 344 | 308 | 384 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
14.373 | 12.805 | 16.542 | 17.727 | 11.016 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
42.456 | 26.273 | 34.710 | 49.003 | 62.972 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.625 | 8.771 | 10.851 | 13.168 | 3.583 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.284 | 4.727 | 19.026 | 6.762 | 2.530 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
19.023 | 16.050 | 34.975 | 19.986 | 20.779 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
228.190 | 235.465 | 231.570 | 237.230 | 241.627 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2.804 | 2.984 | 3.398 | 3.681 | 4.074 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
225.386 | 232.481 | 228.172 | 233.550 | 237.553 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
640.101 | 653.773 | 632.088 | 644.833 | 656.665 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
640.101 | 653.773 | 632.088 | 644.833 | 656.665 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
508.316 | 508.316 | 508.316 | 508.316 | 508.316 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
58.529 | 58.529 | 71.720 | 71.720 | 71.720 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
52.586 | 66.258 | 31.383 | 44.127 | 55.959 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
52.586 | 66.258 | 31.383 | 44.127 | 55.959 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
20.670 | 20.670 | 20.670 | 20.670 | 20.670 |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.057.506 | 1.044.485 | 1.061.694 | 1.095.167 | 1.132.106 |