|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
165.388 | 180.340 | 156.605 | 161.460 | 190.853 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
100.147 | 119.170 | 110.986 | 84.738 | 114.269 |
 | 1. Tiền |
|
|
60.061 | 59.084 | 70.900 | 44.738 | 94.269 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
40.086 | 60.086 | 40.086 | 40.000 | 20.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
30.081 | 23.131 | 16.224 | 41.096 | 45.839 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
4.686 | 3.984 | 2.285 | 1.649 | 2.356 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
22.105 | 14.851 | 11.285 | 31.778 | 39.518 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.544 | 5.549 | 3.793 | 8.808 | 5.036 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.253 | -1.253 | -1.139 | -1.138 | -1.072 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
32.960 | 36.872 | 27.003 | 31.428 | 27.698 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
32.960 | 36.872 | 27.508 | 31.933 | 28.203 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | -504 | -504 | -504 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.200 | 1.167 | 2.392 | 4.197 | 3.047 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.200 | 1.167 | 416 | 3.970 | 2.999 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 1.975 | 227 | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | 48 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
896.306 | 914.827 | 975.502 | 976.362 | 971.983 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
783.995 | 823.717 | 888.199 | 896.568 | 882.190 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
782.013 | 822.094 | 885.818 | 894.176 | 879.107 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.774.247 | 2.871.282 | 2.972.605 | 3.023.960 | 3.062.451 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.992.234 | -2.049.188 | -2.086.786 | -2.129.784 | -2.183.345 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.982 | 1.622 | 2.381 | 2.392 | 3.083 |
 | - Nguyên giá |
|
|
8.382 | 8.382 | 9.497 | 9.799 | 10.817 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.400 | -6.760 | -7.116 | -7.407 | -7.734 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
104.866 | 83.664 | 78.978 | 71.901 | 81.036 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
61.523 | 61.523 | 61.523 | 61.523 | 61.523 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
43.343 | 22.141 | 17.455 | 10.378 | 19.513 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
7.445 | 7.447 | 8.325 | 7.893 | 8.757 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
7.445 | 7.447 | 8.325 | 7.893 | 8.757 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.061.694 | 1.095.167 | 1.132.106 | 1.137.822 | 1.162.836 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
429.606 | 450.334 | 475.442 | 466.126 | 521.477 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
198.036 | 213.104 | 233.815 | 203.065 | 264.784 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
56.263 | 56.660 | 60.740 | 62.198 | 63.520 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
25.326 | 49.490 | 71.811 | 70.236 | 62.279 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
344 | 308 | 384 | 633 | 6.729 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
16.542 | 17.727 | 11.016 | 16.386 | 16.975 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
34.710 | 49.003 | 62.972 | 29.940 | 48.347 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
10.851 | 13.168 | 3.583 | 5.166 | 4.178 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | 8 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
19.026 | 6.762 | 2.530 | 3.027 | 17.516 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
34.975 | 19.986 | 20.779 | 15.478 | 45.233 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
231.570 | 237.230 | 241.627 | 263.061 | 256.692 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
3.398 | 3.681 | 4.074 | 4.238 | 4.678 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
228.172 | 233.550 | 237.553 | 258.823 | 252.014 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
632.088 | 644.833 | 656.665 | 671.697 | 641.359 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
632.088 | 644.833 | 656.665 | 671.697 | 641.359 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
508.316 | 508.316 | 508.316 | 508.316 | 508.316 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
71.720 | 71.720 | 71.720 | 71.720 | 80.242 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
31.383 | 44.127 | 55.959 | 70.991 | 32.132 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
31.383 | 44.127 | 55.959 | 70.991 | 32.132 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
20.670 | 20.670 | 20.670 | 20.670 | 20.670 |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.061.694 | 1.095.167 | 1.132.106 | 1.137.822 | 1.162.836 |