|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
96,16%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,00%
|
Sở hữu khác
|
3,84%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
UBND Tỉnh Quảng Ninh
|
---
|
48.880.593
|
96,16%
|
30/06/2024
|
Công đoàn CTCP Nước sạch Quảng Ninh
|
---
|
80.000
|
0,16%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thành viên HĐQT
|
41.200
|
0,08%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Kim Ngọc
|
---
|
38.100
|
0,07%
|
31/12/2021
|
Bùi Tiến Thanh
|
---
|
29.800
|
0,06%
|
31/12/2021
|
Trịnh Văn Bình
|
Thành viên HĐQT
|
27.200
|
0,05%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Văn Thọ
|
---
|
25.200
|
0,05%
|
02/03/2018
|
Nguyễn Đức Long
|
---
|
22.900
|
0,05%
|
31/12/2023
|
Vũ Văn Tuấn
|
Chủ tịch HĐQT
|
22.200
|
0,04%
|
30/06/2024
|
Hoàng Ngọc Hà
|
Tổng giám đốc
|
21.300
|
0,04%
|
30/06/2024
|
Trần Mạnh
|
Thành viên HĐQT
|
20.000
|
0,04%
|
30/06/2024
|
Tô Thị Hằng Nga
|
Thành viên HĐQT
|
12.000
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Văn Thanh
|
Đại diện công bố thông tin
|
9.800
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Yến
|
---
|
2.700
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Quốc Chinh
|
---
|
2.700
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Ngọc Minh
|
---
|
2.600
|
0,01%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Thị Ý
|
---
|
2.500
|
0,00%
|
02/03/2018
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
2.300
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Lan
|
---
|
2.000
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Phạm Hùng Mạnh
|
---
|
1.700
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Lê Thị Tâm
|
Trưởng ban kiểm soát
|
1.000
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Thu Huyền
|
---
|
1.000
|
0,00%
|
30/06/2022
|
Phạm Thị Hồng Hạnh
|
---
|
800
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Trịnh Văn Quang
|
---
|
800
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Lưu Thị Hiền
|
---
|
600
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Hoàng Thị Phương
|
---
|
500
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Thế Đức
|
Thành viên HĐQT
|
500
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Phạm Duy Hiếu
|
---
|
300
|
0,00%
|
31/12/2023
|
|
|
|
|