• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.239,26 -12,45/-0,99%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.239,26   -12,45/-0,99%  |   HNX-INDEX   230,84   -1,58/-0,68%  |   UPCOM-INDEX   92,57   -0,38/-0,41%  |   VN30   1.281,37   -12,93/-1,00%  |   HNX30   498,07   -6,06/-1,20%
17 Tháng Chín 2024 2:52:23 SA - Mở cửa
CTCP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam (NSC : HOSE)
Cập nhật ngày 16/09/2024
3:05:00 CH
78,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
78,50
Mở cửa
78,50
Cao nhất
78,50
Thấp nhất
78,50
Khối lượng
200
KLTB 10 ngày
2.510
Cao nhất 52 tuần
81,20
Thấp nhất 52 tuần
66,70

Thông báo khi giá đạt: 74 82 86 ...
GIỚI THIỆU
Công ty Cổ phần Giống cây trồng Trung ương là thành viên của Hiệp hội Giống Châu Á - Thái Bình Dương. Công ty có các đơn vị thành viên để nghiên cứu, chọn tạo và sản xuất hạt giống, có đội ngũ cộng tác viên trình độ chuyên môn cao và hệ thống máy móc khá hiện đại, dây chuyền chế biến giống đồng bộ để chế biến hạt giống đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, chú trọng đến công tác nghiên cứu phát triển các giống mới có...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 1379,60 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 17,57 triệu
Cổ phiếu tự do 2,63 triệu
EPS 12.715
P/E 6,17
Doanh thu (4 quý) 2186,34 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 231,08 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 2417,37 tỷ
ROE (4 quý) 16,86%
Beta (120 tuần) 0,00

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
AAM  900 7,45 0,68%
ABT  100 43,50 4,07%
ACL  3.000 11,95 -0,42%
AGF  0 2,50 0,00%
ANV  426.000 31,10 -1,43%
APT  0 2,80 0,00%
AVF  0 0,40 0,00%
BAF  5.863.300 19,60 -2,00%
BHG  0 11,00 0,00%
BLF  2.000 4,50 -6,25%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận