|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
246.665 | 297.870 | 173.327 | 318.273 | 374.476 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
6.210 | 71.371 | 50.667 | 10.340 | 8.517 |
| 1. Tiền |
|
|
6.210 | 29.371 | 10.667 | 10.340 | 8.517 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 42.000 | 40.000 | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
128.325 | 113.239 | 50.139 | 35.216 | 152.273 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
123.915 | 39.688 | 45.080 | 28.379 | 147.048 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.471 | 270 | 905 | 2.641 | 2.310 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.939 | 73.281 | 4.153 | 4.196 | 2.915 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
90.741 | 93.153 | 52.382 | 248.839 | 191.640 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
90.741 | 93.153 | 52.382 | 248.839 | 191.640 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
21.390 | 20.107 | 20.140 | 23.878 | 22.046 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.273 | 1.390 | 622 | 5.623 | 2.596 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
18.118 | 18.717 | 17.683 | 18.255 | 19.450 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
999 | | 1.835 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
72.769 | 73.423 | 68.757 | 67.699 | 66.040 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
53.059 | 51.426 | 48.012 | 46.009 | 44.286 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
51.900 | 50.064 | 48.012 | 44.777 | 43.115 |
| - Nguyên giá |
|
|
316.991 | 318.464 | 317.851 | 317.688 | 318.925 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-265.091 | -268.399 | -271.131 | -272.910 | -275.810 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.158 | 1.362 | 1.292 | 1.231 | 1.171 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.824 | 2.074 | 2.074 | 2.074 | 2.074 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-666 | -712 | -782 | -843 | -903 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
19.710 | 21.997 | 20.745 | 21.691 | 21.754 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
19.710 | 21.997 | 20.745 | 21.691 | 21.754 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
319.434 | 371.293 | 242.083 | 385.972 | 440.516 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
140.804 | 191.404 | 57.131 | 205.685 | 254.965 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
140.804 | 191.404 | 57.131 | 205.685 | 254.965 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
40.938 | | | 114.546 | 169.240 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
25.283 | 52.019 | 5.964 | 26.408 | 12.255 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
540 | 2.305 | 6.541 | 7.014 | 6.648 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
847 | 1.738 | 926 | 1.398 | 1.108 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
56.763 | 23.256 | 31.353 | 34.904 | 41.611 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
5.976 | 2.616 | 3.408 | 3.445 | 6.445 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.646 | 102.740 | 3.115 | 8.766 | 8.547 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
6.812 | 6.730 | 5.823 | 9.205 | 9.111 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
178.630 | 179.889 | 184.953 | 180.287 | 185.552 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
178.630 | 179.889 | 184.953 | 180.287 | 185.552 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
112.020 | 112.020 | 112.020 | 112.020 | 112.020 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
16.352 | 16.352 | 16.352 | 16.352 | 16.352 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
36.309 | 36.309 | 36.309 | 36.309 | 36.309 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
3.962 | 3.962 | 3.962 | 3.962 | 3.962 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
9.988 | 11.248 | 16.311 | 11.646 | 16.910 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | 11.248 | 864 | 864 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
9.988 | 11.248 | 5.063 | 10.781 | 16.046 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
319.434 | 371.293 | 242.083 | 385.972 | 440.516 |