|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
318.273 | 374.476 | 227.798 | 239.384 | 501.883 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
10.340 | 8.517 | 5.878 | 5.303 | 2.661 |
 | 1. Tiền |
|
|
10.340 | 8.517 | 5.878 | 5.303 | 2.661 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
35.216 | 152.273 | 82.525 | 79.641 | 147.926 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
28.379 | 147.048 | 77.002 | 75.538 | 142.281 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.641 | 2.310 | 1.656 | 1.193 | 2.756 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.196 | 2.915 | 3.867 | 2.910 | 2.889 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
248.839 | 191.640 | 117.434 | 131.383 | 326.617 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
248.839 | 191.640 | 117.434 | 131.383 | 326.617 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
23.878 | 22.046 | 21.961 | 23.056 | 24.679 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
5.623 | 2.596 | 1.548 | 1.253 | 3.444 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
18.255 | 19.450 | 20.413 | 19.978 | 20.045 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | 1.825 | 1.190 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
67.699 | 66.040 | 67.762 | 66.079 | 63.237 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
46.009 | 44.286 | 42.431 | 41.355 | 38.707 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
44.777 | 43.115 | 41.320 | 40.305 | 37.718 |
 | - Nguyên giá |
|
|
317.688 | 318.925 | 320.105 | 322.051 | 322.439 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-272.910 | -275.810 | -278.785 | -281.746 | -284.721 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.231 | 1.171 | 1.110 | 1.049 | 989 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.074 | 2.074 | 2.074 | 2.074 | 2.074 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-843 | -903 | -964 | -1.025 | -1.085 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
21.691 | 21.754 | 25.331 | 24.724 | 24.530 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
21.691 | 21.754 | 25.331 | 24.724 | 24.530 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
385.972 | 440.516 | 295.560 | 305.462 | 565.120 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
205.685 | 254.965 | 107.743 | 113.218 | 382.029 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
205.685 | 254.965 | 107.743 | 113.218 | 382.029 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
114.546 | 169.240 | 54.291 | 30.680 | 125.876 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
26.408 | 12.255 | 11.735 | 46.204 | 140.930 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
7.014 | 6.648 | 6.642 | 6.642 | 31.699 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.398 | 1.108 | 1.764 | 772 | 2.222 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
34.904 | 41.611 | 19.863 | 12.969 | 47.328 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.445 | 6.445 | 2.820 | 4.181 | 6.473 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
8.766 | 8.547 | 1.588 | 3.456 | 13.565 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
9.205 | 9.111 | 9.039 | 8.314 | 13.935 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
180.287 | 185.552 | 187.817 | 192.244 | 183.091 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
180.287 | 185.552 | 187.817 | 192.244 | 183.091 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
112.020 | 112.020 | 112.020 | 112.020 | 112.020 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
16.352 | 16.352 | 16.352 | 16.352 | 16.352 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
36.309 | 36.309 | 36.309 | 36.309 | 36.309 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
3.962 | 3.962 | 3.962 | 3.962 | 3.962 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
11.646 | 16.910 | 19.175 | 23.602 | 14.449 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
864 | 864 | 864 | 19.175 | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
10.781 | 16.046 | 18.311 | 4.427 | 14.449 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
385.972 | 440.516 | 295.560 | 305.462 | 565.120 |