|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
57,70%
|
Sở hữu nước ngoài
|
3,12%
|
Sở hữu khác
|
39,18%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tổng Công ty Thuốc lá Việt Nam - Công ty TNHH MTV
|
---
|
6.463.589
|
57,70%
|
30/06/2024
|
Công ty TNHH MTV Thuốc lá Thăng Long
|
---
|
722.640
|
6,45%
|
31/12/2023
|
Công ty TNHH MTV Thuốc lá Sài Gòn
|
---
|
681.346
|
6,08%
|
31/12/2023
|
AFC VF Ltd
|
---
|
569.900
|
5,09%
|
04/12/2020
|
Công ty TNHH MTV Viện Thuốc lá
|
---
|
566.101
|
5,05%
|
31/12/2023
|
Công ty TNHH MTV Thuốc lá Thanh Hoá
|
---
|
436.468
|
3,90%
|
31/12/2023
|
Công ty TNHH MTV Thuốc lá Bắc Sơn
|
---
|
25.902
|
0,23%
|
31/12/2023
|
Trần Đăng Tuyết
|
Phó Giám đốc
|
11.160
|
0,10%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
---
|
9.904
|
0,09%
|
30/06/2020
|
Nguyễn Thị Thanh Hương
|
---
|
3.679
|
0,03%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Chí Thanh
|
Thành viên HĐQT
|
3.290
|
0,03%
|
30/06/2024
|
Trần Đăng Kiên
|
---
|
2.319
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Trần Văn Thành
|
Thành viên HĐQT
|
850
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Lê Quang Vịnh
|
Thành viên HĐQT
|
300
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Phạm Thị Thu Giang
|
---
|
262
|
0,00%
|
30/06/2020
|
Trần Anh Tâm
|
Trưởng ban kiểm soát
|
2
|
0,00%
|
31/12/2022
|
|
|
|
|