• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.717,64 -13,55/-0,78%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:19:59 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.717,64   -13,55/-0,78%  |   HNX-INDEX   278,61   +2,50/+0,91%  |   UPCOM-INDEX   112,28   -0,39/-0,35%  |   VN30   1.962,13   -15,01/-0,76%  |   HNX30   611,66   +3,52/+0,58%
20 Tháng Mười 2025 10:22:54 SA - Mở cửa
Ngân hàng TMCP Quốc Dân (NVB : HNX)
Cập nhật ngày 20/10/2025
10:20:00 SA
16,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+1,40 (+9,27%)
Tham chiếu
15,10
Mở cửa
15,10
Cao nhất
16,60
Thấp nhất
14,50
Khối lượng
1.248.500
KLTB 10 ngày
390.920
Cao nhất 52 tuần
19,20
Thấp nhất 52 tuần
8,30
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
20/10/2025 93.440.643 109.900 92.600 17.300 1.757.440 1.480.791 276.649
17/10/2025 93.542.543 33.600 10.100 23.500 512.475 154.048 358.427
16/10/2025 93.551.043 43.500 0 43.500 646.667 0 646.667
15/10/2025 93.589.913 20.800 7.100 13.700 306.738 104.704 202.034
14/10/2025 93.624.613 15.400 4.300 11.100 225.307 62.910 162.396
13/10/2025 93.643.313 400 2.730 -2.330 5.873 40.084 -34.211
10/10/2025 93.625.913 52.700 0 52.700 785.404 0 785.404
09/10/2025 93.670.213 14.000 3.700 10.300 208.814 55.187 153.628
08/10/2025 93.699.013 1.700 4.600 -2.900 25.318 68.506 -43.189
07/10/2025 93.700.713 0 9.400 -9.400 0 141.156 -141.156
06/10/2025 93.680.913 30.200 0 30.200 446.983 0 446.983
03/10/2025 93.711.313 4.600 0 4.600 66.654 0 66.654
02/10/2025 93.721.213 300 0 300 4.385 0 4.385
01/10/2025 93.706.613 9.100 0 9.100 133.015 0 133.015
30/09/2025 93.731.013 0 9.400 -9.400 0 135.753 -135.753
29/09/2025 93.714.213 0 300 -300 0 4.403 -4.403
26/09/2025 93.733.913 0 0 0 0 0 0
25/09/2025 93.730.313 9.700 100 9.600 145.176 1.497 143.679
24/09/2025 93.732.613 0 1.300 -1.300 0 19.221 -19.221
23/09/2025 93.735.513 0 0 0 0 0 0