|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
36.925 | 40.128 | 50.132 | 55.169 | 51.035 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
4.158 | 8.576 | 11.123 | 6.831 | 1.782 |
 | 1. Tiền |
|
|
1.158 | 1.576 | 6.623 | 4.831 | 1.782 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
3.000 | 7.000 | 4.500 | 2.000 | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
10.000 | 12.500 | 18.000 | 20.000 | 29.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
10.000 | 12.500 | 18.000 | 20.000 | 29.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
8.157 | 5.168 | 7.652 | 11.510 | 4.975 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
5.103 | 5.078 | 4.203 | 3.613 | 3.467 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.993 | 1.838 | 2.103 | 6.772 | 1.685 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
12.023 | 11.421 | 13.399 | 13.148 | 12.061 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-11.961 | -13.169 | -12.053 | -12.023 | -12.239 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
12.253 | 13.328 | 12.424 | 15.624 | 14.110 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
12.715 | 13.757 | 13.249 | 16.810 | 16.901 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-463 | -428 | -825 | -1.186 | -2.791 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.357 | 556 | 933 | 1.204 | 1.169 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.789 | 264 | 694 | 976 | 189 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
537 | 292 | 239 | 228 | 980 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
31 | | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
160.050 | 152.315 | 147.011 | 140.002 | 141.129 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
126.296 | 114.002 | 126.937 | 119.113 | 127.418 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
126.296 | 114.002 | 126.937 | 119.113 | 127.418 |
 | - Nguyên giá |
|
|
314.767 | 328.139 | 363.757 | 377.956 | 409.517 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-188.471 | -214.137 | -236.819 | -258.842 | -282.099 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
668 | 668 | 668 | 668 | 668 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-668 | -668 | -668 | -668 | -668 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
15.425 | 23.863 | 11.299 | 10.204 | 1.728 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
15.425 | 23.863 | 11.299 | 10.204 | 1.728 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
5.500 | 5.500 | 5.500 | 5.500 | 5.500 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
5.500 | 5.500 | 5.500 | 5.500 | 5.500 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
12.830 | 8.949 | 3.274 | 5.185 | 6.483 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
12.830 | 8.949 | 3.274 | 5.185 | 6.483 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
196.975 | 192.443 | 197.143 | 195.171 | 192.164 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
66.914 | 63.292 | 66.214 | 62.433 | 54.346 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
22.746 | 23.348 | 30.492 | 30.934 | 27.070 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
4.223 | 4.223 | 4.223 | 4.223 | 4.223 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
11.219 | 11.109 | 12.281 | 10.746 | 9.912 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
949 | 738 | 716 | 739 | 747 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.468 | 1.015 | 1.110 | 1.860 | 1.133 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.365 | 3.519 | 3.326 | 5.966 | 6.916 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
449 | 193 | 193 | 2.599 | 2.220 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
25 | | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
398 | 394 | 4.115 | 575 | 602 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 2.404 | 2.447 | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
650 | 2.156 | 2.123 | 1.778 | 1.317 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
44.168 | 39.945 | 35.722 | 31.499 | 27.275 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
6.160 | 6.160 | 6.160 | 6.160 | 6.160 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
38.008 | 33.785 | 29.562 | 25.339 | 21.115 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
130.062 | 129.151 | 130.929 | 132.738 | 137.818 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
130.062 | 129.151 | 130.929 | 132.738 | 137.818 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
109.630 | 109.630 | 109.630 | 109.630 | 109.630 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
12.392 | 12.798 | 13.072 | 13.922 | 14.963 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
4.061 | 2.744 | 4.248 | 5.207 | 9.246 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.986 | 1 | 1 | | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.074 | 2.743 | 4.247 | 5.207 | 9.246 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
3.979 | 3.979 | 3.979 | 3.979 | 3.979 |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
196.975 | 192.443 | 197.143 | 195.171 | 192.164 |