|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý |
|
|
808.837 | 779.734 | 865.840 | 835.003 | 837.764 |
| II. Tiền gửi tại NHNN |
|
|
4.331.415 | 6.965.365 | 1.864.594 | 1.220.568 | 3.153.567 |
| III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác |
|
|
| | | | |
| IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác |
|
|
25.073.225 | 33.900.216 | 41.036.685 | 40.537.540 | 42.307.083 |
| 1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác |
|
|
23.163.887 | 32.303.915 | 40.050.474 | 40.224.015 | 42.150.271 |
| 2. Cho vay các TCTD khác |
|
|
1.909.337 | 1.596.302 | 986.211 | 313.525 | 156.812 |
| 3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác |
|
|
| | | | |
| V. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | 6.278 | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | 6.278 | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác |
|
|
| 41.474 | | 175.996 | 63.752 |
| VII. Cho vay khách hàng |
|
|
129.562.299 | 142.297.003 | 148.649.375 | 150.107.183 | 155.162.005 |
| 1. Cho vay khách hàng |
|
|
131.488.482 | 144.298.541 | 151.047.287 | 152.708.167 | 157.877.130 |
| 2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng |
|
|
-1.926.183 | -2.001.538 | -2.397.912 | -2.600.984 | -2.715.126 |
| VIII. Chứng khoán đầu tư |
|
|
40.913.538 | 40.291.755 | 31.675.834 | 31.586.558 | 50.024.636 |
| 1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán |
|
|
40.955.798 | 40.331.398 | 31.715.473 | 31.626.192 | 50.070.078 |
| 2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
-42.260 | | | | |
| 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư |
|
|
| -39.643 | -39.638 | -39.634 | -45.442 |
| IX. Góp vốn đầu tư dài hạn |
|
|
556.197 | 546.768 | 507.267 | 2.709.120 | 2.696.212 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Góp vốn liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư vào công ty liên kết |
|
|
| | | | |
| 4. Đầu tư dài hạn khác |
|
|
556.197 | 546.768 | 507.267 | 2.709.120 | 2.696.212 |
| 5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
|
|
| | | | |
| X. Tài sản cố định |
|
|
544.271 | 554.565 | 581.345 | 572.088 | 610.613 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
259.803 | 269.541 | 289.968 | 289.350 | 319.055 |
| - Nguyên giá |
|
|
761.123 | 783.657 | 820.070 | 832.865 | 875.085 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-501.320 | -514.116 | -530.102 | -543.516 | -556.031 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
284.468 | 285.024 | 291.378 | 282.738 | 291.558 |
| - Nguyên giá |
|
|
569.069 | 581.434 | 600.014 | 604.455 | 626.216 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-284.601 | -296.409 | -308.636 | -321.717 | -334.658 |
| 5. Chi phí XDCB dở dang |
|
|
| | | | |
| XI. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| XII. Tài sản có khác |
|
|
14.964.840 | 14.077.320 | 11.792.486 | 11.139.545 | 10.646.186 |
| 1. Các khoản phải thu |
|
|
6.881.279 | 7.870.534 | 7.385.367 | 6.971.609 | 6.140.536 |
| 2. Các khoản lãi, phí phải thu |
|
|
2.472.694 | 2.528.106 | 2.333.058 | 2.153.225 | 2.459.672 |
| 3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 4. Tài sản có khác |
|
|
5.615.668 | 3.683.479 | 2.078.861 | 2.019.511 | 2.050.778 |
| - Trong đó: Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| 5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác |
|
|
-4.800 | -4.800 | -4.800 | -4.800 | -4.800 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
216.754.623 | 239.454.201 | 236.979.704 | 238.883.600 | 265.501.820 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN |
|
|
98.238 | 94.394 | 90.355 | 997.448 | 1.521.380 |
| II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác |
|
|
24.319.572 | 31.039.865 | 35.519.732 | 32.191.069 | 49.818.249 |
| 1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác |
|
|
23.692.528 | 27.227.631 | 33.738.242 | 31.523.263 | 47.841.502 |
| 2. Vay các TCTD khác |
|
|
627.044 | 3.812.234 | 1.781.490 | 667.806 | 1.976.746 |
| III. Tiền gửi khách hàng |
|
|
115.152.256 | 125.945.932 | 126.679.064 | 131.579.872 | 136.535.122 |
| IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác |
|
|
280.596 | | 79.662 | | |
| V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro |
|
|
4.624.456 | 4.358.195 | 4.198.884 | 4.290.544 | 3.901.720 |
| VI. Phát hành giấy tờ có giá |
|
|
35.606.825 | 37.808.325 | 32.443.569 | 32.081.422 | 35.849.772 |
| VII. Các khoản nợ khác |
|
|
8.324.286 | 10.796.583 | 8.472.876 | 7.601.036 | 7.381.582 |
| 1. Các khoản lãi, phí phải trả |
|
|
4.482.772 | 4.694.175 | 3.581.262 | 3.205.407 | 2.696.831 |
| 2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Các khoản phải trả và công nợ khác |
|
|
3.841.514 | 6.102.408 | 4.891.614 | 4.395.629 | 4.682.062 |
| 4. Dự phòng rủi ro khác |
|
|
| | | | 2.689 |
| VIII. Vốn chủ sở hữu |
|
|
28.348.394 | 29.410.905 | 29.495.563 | 30.142.210 | 30.493.995 |
| 1. Vốn của Tổ chức tín dụng |
|
|
15.401.515 | 20.601.515 | 20.601.515 | 20.601.515 | 20.601.515 |
| - Vốn điều lệ |
|
|
13.698.829 | 20.548.243 | 20.548.243 | 20.548.243 | 20.548.243 |
| - Vốn đầu tư XDCB |
|
|
| | | | |
| - Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.702.686 | 53.272 | 53.272 | 53.272 | 53.272 |
| - Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| - Vốn khác |
|
|
| | | | |
| 2. Quỹ của TCTD |
|
|
2.793.404 | 2.720.037 | 2.588.757 | 2.588.757 | 2.588.757 |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-14.555 | | 6.267 | -25.977 | -21.377 |
| 4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế |
|
|
10.168.030 | 6.089.353 | 6.299.025 | 6.977.915 | 7.325.100 |
| 6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác |
|
|
| | | | |
| IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
216.754.623 | 239.454.201 | 236.979.704 | 238.883.600 | 265.501.820 |