|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý |
|
|
837.764 | 787.774 | 832.217 | 1.065.541 | 1.191.391 |
 | II. Tiền gửi tại NHNN |
|
|
3.153.567 | 2.377.473 | 954.374 | 3.680.324 | 3.139.269 |
 | III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác |
|
|
| | | | |
 | IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác |
|
|
42.307.083 | 39.126.199 | 38.629.460 | 47.834.537 | 51.585.087 |
 | 1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác |
|
|
42.150.271 | 38.922.551 | 38.519.733 | 47.724.810 | 51.475.360 |
 | 2. Cho vay các TCTD khác |
|
|
156.812 | 203.648 | 109.727 | 109.727 | 109.727 |
 | 3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác |
|
|
| | | | |
 | V. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | 218.280 | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | 218.280 | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác |
|
|
63.752 | | | | |
 | VII. Cho vay khách hàng |
|
|
155.162.005 | 168.295.146 | 172.738.829 | 183.717.022 | 192.730.756 |
 | 1. Cho vay khách hàng |
|
|
157.877.130 | 170.844.470 | 175.135.954 | 186.333.051 | 195.671.011 |
 | 2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng |
|
|
-2.715.126 | -2.549.324 | -2.397.125 | -2.616.029 | -2.940.255 |
 | VIII. Chứng khoán đầu tư |
|
|
50.024.636 | 52.589.034 | 57.433.742 | 58.312.537 | 53.031.425 |
 | 1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán |
|
|
50.070.078 | 52.635.611 | 57.480.292 | 58.358.875 | 53.066.165 |
 | 2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư |
|
|
-45.442 | -46.577 | -46.550 | -46.338 | -34.740 |
 | IX. Góp vốn đầu tư dài hạn |
|
|
| 5.041.128 | 4.757.420 | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Góp vốn liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư vào công ty liên kết |
|
|
| | | | |
 | 4. Đầu tư dài hạn khác |
|
|
| 5.041.128 | 4.757.420 | | |
 | 5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
|
|
| | | | |
 | X. Tài sản cố định |
|
|
610.613 | 630.507 | 612.226 | 663.592 | 771.229 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
319.055 | 341.300 | 333.571 | 358.398 | 365.106 |
 | - Nguyên giá |
|
|
875.085 | 897.990 | 910.166 | 951.633 | 962.386 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-556.031 | -556.690 | -576.595 | -593.235 | -597.280 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
291.558 | 289.207 | 278.655 | 305.194 | 406.123 |
 | - Nguyên giá |
|
|
626.216 | 637.355 | 640.080 | 680.219 | 792.911 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-334.658 | -348.148 | -361.425 | -375.025 | -386.788 |
 | 5. Chi phí XDCB dở dang |
|
|
| | | | |
 | XI. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | XII. Tài sản có khác |
|
|
13.342.399 | 11.865.111 | 13.108.667 | 13.407.588 | 12.712.555 |
 | 1. Các khoản phải thu |
|
|
6.140.536 | 7.092.839 | 7.688.447 | 3.415.611 | 2.947.187 |
 | 2. Các khoản lãi, phí phải thu |
|
|
2.459.672 | 2.778.453 | 3.196.951 | 3.254.328 | 3.207.127 |
 | 3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 4. Tài sản có khác |
|
|
4.746.990 | 1.998.619 | 2.228.069 | 6.742.448 | 6.563.041 |
 | - Trong đó: Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | 5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác |
|
|
-4.800 | -4.800 | -4.800 | -4.800 | -4.800 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
265.501.820 | 280.712.372 | 289.066.936 | 308.899.421 | 315.161.711 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN |
|
|
1.521.380 | 3.469.536 | 1.851.819 | 2.510.958 | 4.708.712 |
 | II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác |
|
|
49.818.249 | 45.008.281 | 37.258.415 | 51.066.200 | 53.597.345 |
 | 1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác |
|
|
47.841.502 | 43.798.252 | 35.658.356 | 47.751.683 | 51.441.196 |
 | 2. Vay các TCTD khác |
|
|
1.976.746 | 1.210.029 | 1.600.059 | 3.314.516 | 2.156.149 |
 | III. Tiền gửi khách hàng |
|
|
136.535.122 | 142.459.763 | 151.153.874 | 153.939.669 | 155.238.508 |
 | IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác |
|
|
| 356.263 | 661.456 | 383.641 | 160.196 |
 | V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro |
|
|
3.901.720 | 5.942.084 | 5.961.348 | 5.822.312 | 6.090.701 |
 | VI. Phát hành giấy tờ có giá |
|
|
35.849.772 | 44.010.712 | 50.869.156 | 57.072.200 | 58.668.400 |
 | VII. Các khoản nợ khác |
|
|
7.381.582 | 7.794.038 | 8.922.648 | 4.990.707 | 4.049.994 |
 | 1. Các khoản lãi, phí phải trả |
|
|
2.696.831 | 2.654.975 | 3.199.714 | 3.431.170 | 2.804.852 |
 | 2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Các khoản phải trả và công nợ khác |
|
|
4.682.062 | 5.138.069 | 5.722.367 | 1.559.537 | 1.245.142 |
 | 4. Dự phòng rủi ro khác |
|
|
2.689 | 995 | 567 | | |
 | VIII. Vốn chủ sở hữu |
|
|
30.493.995 | 31.671.694 | 32.388.218 | 33.113.733 | 32.647.855 |
 | 1. Vốn của Tổ chức tín dụng |
|
|
20.601.515 | 24.711.164 | 24.711.164 | 24.711.164 | 26.683.795 |
 | - Vốn điều lệ |
|
|
20.548.243 | 24.657.892 | 24.657.892 | 24.657.892 | 26.630.523 |
 | - Vốn đầu tư XDCB |
|
|
| | | | |
 | - Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
53.272 | 53.272 | 53.272 | 53.272 | 53.272 |
 | - Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
 | - Vốn khác |
|
|
| | | | |
 | 2. Quỹ của TCTD |
|
|
2.588.757 | 3.223.756 | 3.223.626 | 3.223.626 | 3.223.626 |
 | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-21.377 | | 4.717 | -32.301 | -68 |
 | 4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế |
|
|
7.325.100 | 3.736.775 | 4.448.711 | 5.211.245 | 2.740.502 |
 | 6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
265.501.820 | 280.712.372 | 289.066.936 | 308.899.421 | 315.161.711 |