• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.648,28 +1,39/+0,08%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:49:59 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.648,28   +1,39/+0,08%  |   HNX-INDEX   250,42   +0,33/+0,13%  |   UPCOM-INDEX   118,59   -0,67/-0,56%  |   VN30   1.871,39   +4,36/+0,23%  |   HNX30   530,01   -0,83/-0,16%
15 Tháng Mười Hai 2025 9:51:47 SA - Mở cửa
CTCP Chứng khoán Tiên Phong (ORS : HOSE)
Cập nhật ngày 15/12/2025
9:49:50 SA
13,15 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,10 (-0,75%)
Tham chiếu
13,25
Mở cửa
13,25
Cao nhất
13,25
Thấp nhất
13,15
Khối lượng
199.200
KLTB 10 ngày
870.190
Cao nhất 52 tuần
17,00
Thấp nhất 52 tuần
7,19
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
15/12/2025 164.236.429 0 0 0 0 0 0
12/12/2025 164.236.429 0 1.300 -1.300 0 17.424 -17.424
11/12/2025 164.216.929 0 2.400 -2.400 0 32.761 -32.761
10/12/2025 164.184.129 0 0 0 0 0 0
09/12/2025 164.196.629 1.300 13.800 -12.500 17.463 185.372 -167.909
08/12/2025 164.189.929 2.400 28.400 -26.000 32.686 386.781 -354.095
05/12/2025 164.197.929 0 0 0 0 0 0
04/12/2025 164.189.629 0 0 0 0 0 0
03/12/2025 164.118.229 42.000 0 42.000 576.487 0 576.487
02/12/2025 164.169.429 0 2.000 -2.000 0 27.190 -27.190
01/12/2025 164.144.229 0 23.700 -23.700 0 322.430 -322.430
28/11/2025 164.179.929 0 6.800 -6.800 0 93.186 -93.186
27/11/2025 164.146.829 2.000 0 2.000 27.707 0 27.707
26/11/2025 164.094.429 23.100 40.300 -17.200 320.713 559.513 -238.799
25/11/2025 164.092.129 6.800 50.200 -43.400 93.345 689.106 -595.761
24/11/2025 164.100.629 0 31.300 -31.300 0 436.320 -436.320
21/11/2025 164.071.229 40.300 46.300 -6.000 559.173 642.424 -83.252
20/11/2025 164.111.529 0 0 0 0 0 0
19/11/2025 164.107.329 29.200 2.100 27.100 413.378 29.729 383.649
18/11/2025 164.077.229 98.600 0 98.600 1.433.228 0 1.433.228