|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.645.637 | 1.656.821 | 1.844.245 | 1.871.964 | 2.016.807 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
96.218 | 161.949 | 111.884 | 170.853 | 153.123 |
| 1. Tiền |
|
|
96.218 | 161.949 | 111.884 | 170.853 | 153.123 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
505.870 | 505.870 | 505.000 | 525.000 | 625.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
505.870 | 505.870 | 505.000 | 525.000 | 625.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
376.379 | 298.208 | 429.475 | 387.682 | 382.783 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
306.167 | 226.236 | 337.785 | 329.205 | 342.164 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
45.840 | 37.368 | 49.583 | 49.672 | 24.968 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
25.379 | 35.794 | 43.296 | 10.158 | 17.003 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.006 | -1.190 | -1.190 | -1.352 | -1.352 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
568.580 | 573.886 | 663.131 | 638.338 | 689.432 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
570.613 | 577.597 | 666.842 | 639.412 | 690.506 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-2.033 | -3.710 | -3.710 | -1.074 | -1.074 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
98.591 | 116.907 | 134.755 | 150.090 | 166.468 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
8.857 | 4.821 | 6.849 | 4.814 | 6.073 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
89.733 | 112.087 | 127.906 | 145.277 | 160.396 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
715.969 | 707.319 | 694.142 | 688.454 | 708.536 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
6.356 | 5.332 | 6.486 | 6.134 | 4.830 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
6.356 | 5.332 | 6.486 | 6.134 | 4.830 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
537.394 | 332.030 | 314.962 | 319.926 | 324.015 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
285.825 | 274.687 | 260.887 | 269.771 | 281.705 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.241.185 | 1.240.959 | 1.246.635 | 1.254.508 | 1.291.108 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-955.359 | -966.273 | -985.749 | -984.737 | -1.009.403 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
52.366 | 49.628 | 46.056 | 41.852 | 33.412 |
| - Nguyên giá |
|
|
67.294 | 66.298 | 63.797 | 59.546 | 47.126 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-14.928 | -16.670 | -17.741 | -17.694 | -13.714 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
199.203 | 7.715 | 8.019 | 8.303 | 8.898 |
| - Nguyên giá |
|
|
263.191 | 39.177 | 39.680 | 40.200 | 41.070 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-63.988 | -31.462 | -31.661 | -31.897 | -32.172 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
88.529 | 87.039 | 92.069 | 83.152 | 101.529 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | 101.529 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
88.529 | 87.039 | 92.069 | 83.152 | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
32.500 | 32.500 | 32.500 | 32.500 | 32.500 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
32.500 | 32.500 | 32.500 | 32.500 | 32.500 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
51.189 | 250.419 | 248.126 | 246.742 | 245.662 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
10.556 | 209.297 | 207.197 | 207.276 | 207.097 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
3.414 | 3.431 | 3.431 | 2.860 | 2.860 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
37.219 | 37.690 | 37.498 | 36.606 | 35.705 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.361.607 | 2.364.140 | 2.538.387 | 2.560.418 | 2.725.343 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.450.538 | 1.419.672 | 1.589.323 | 1.632.866 | 1.765.491 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.423.777 | 1.398.057 | 1.569.351 | 1.614.536 | 1.748.804 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.011.580 | 1.071.747 | 1.151.944 | 1.206.827 | 1.215.594 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
121.947 | 143.576 | 219.490 | 139.363 | 208.709 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
25.146 | 12.145 | 3.660 | 7.385 | 2.493 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
22.346 | 8.215 | 7.019 | 5.821 | 10.434 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
76.654 | 94.505 | 64.171 | 73.507 | 81.031 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
122.462 | 25.941 | 83.956 | 87.576 | 140.495 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
6.336 | 4.454 | 5.787 | 51.057 | 50.624 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
9.589 | 10.128 | 10.128 | 11.075 | 11.075 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
27.715 | 27.347 | 23.196 | 31.927 | 28.347 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
26.762 | 21.614 | 19.972 | 18.330 | 16.687 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.910 | 1.910 | 1.910 | 1.910 | 1.910 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
24.852 | 19.705 | 18.062 | 16.420 | 14.778 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
911.069 | 944.468 | 949.064 | 927.552 | 959.852 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
911.069 | 944.468 | 949.064 | 927.552 | 959.852 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
464.717 | 464.717 | 464.717 | 464.717 | 464.717 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.585 | 1.585 | 1.585 | 1.585 | 1.585 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
355.111 | 355.111 | 355.111 | 389.209 | 389.209 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
89.656 | 123.055 | 127.651 | 72.041 | 104.342 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
9.397 | 7.853 | 99.820 | 9.984 | 9.984 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
80.259 | 115.202 | 27.832 | 62.057 | 94.358 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.361.607 | 2.364.140 | 2.538.387 | 2.560.418 | 2.725.343 |