|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
51,40%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,00%
|
Sở hữu khác
|
48,60%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tập đoàn Hóa chất Việt Nam
|
---
|
23.898.273
|
51,43%
|
30/06/2024
|
The Furukawa Battery Co.,Ltd
|
---
|
4.899.708
|
10,54%
|
30/06/2024
|
Công đoàn CTCP Pin Ắc quy miền Nam
|
---
|
1.893.734
|
4,08%
|
13/11/2024
|
Quỹ Đầu tư Cơ hội PVI
|
---
|
1.236.382
|
2,66%
|
24/09/2024
|
KIM Vietnam Growth Equity Fund
|
---
|
993.982
|
2,14%
|
21/04/2020
|
Công ty TNHH Quản lý quỹ Thành Công
|
---
|
932.400
|
2,01%
|
12/11/2024
|
KITMC Worldwide Vietnam RSP Balanced Fund
|
---
|
798.898
|
1,72%
|
21/04/2020
|
KITMC Worldwide Vietnam Fund 2
|
---
|
444.221
|
0,96%
|
21/04/2020
|
KIM Investment Funds - KIM Vietnam Growth Fund
|
---
|
69.800
|
0,15%
|
21/04/2020
|
Trần Thanh Văn
|
---
|
41.345
|
0,09%
|
31/12/2022
|
Trương Uyển Lan
|
---
|
11.500
|
0,02%
|
31/12/2021
|
Lê Văn Năm
|
Tổng giám đốc
|
3.577
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Cao Trọng Miên
|
---
|
2.835
|
0,01%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Thị Ngọc Ánh
|
---
|
2.731
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Duy Hưng
|
Phó Tổng giám đốc
|
852
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Hoàng Thành
|
Phó Tổng giám đốc
|
193
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Phan Thị Ngọc Anh
|
---
|
66
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Phan Mạnh Tuấn
|
---
|
63
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Trần Thị Kiều Ly
|
---
|
16
|
0,00%
|
30/06/2023
|
Phan Thị Hoàng Giang
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
13
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Cao Sơn
|
---
|
9
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Điền Phước Chân
|
Phó Tổng giám đốc
|
3
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Tạ Duy Linh
|
Trưởng ban kiểm soát
|
3
|
0,00%
|
30/06/2024
|
|
|
|
|