• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.654,26 +13,57/+0,83%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:25:01 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.654,26   +13,57/+0,83%  |   HNX-INDEX   285,60   +0,45/+0,16%  |   UPCOM-INDEX   109,85   -0,10/-0,09%  |   VN30   1.809,85   +16,07/+0,90%  |   HNX30   640,14   +0,25/+0,04%
15 Tháng Tám 2025 10:27:54 SA - Mở cửa
CTCP Tập đoàn PAN (PAN : HOSE)
Cập nhật ngày 15/08/2025
10:24:56 SA
33,10 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,65 (-1,93%)
Tham chiếu
33,75
Mở cửa
33,80
Cao nhất
33,90
Thấp nhất
32,85
Khối lượng
1.271.900
KLTB 10 ngày
2.370.700
Cao nhất 52 tuần
35,60
Thấp nhất 52 tuần
20,40
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q2 2024Q3 2024Q4 2024Q1 2025Q2 2025
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
17.563.33718.216.91118.299.29020.408.63315.479.503
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
1.096.7791.203.1952.973.8062.250.2682.700.325
1. Tiền
778.379686.5651.656.705765.7171.303.372
2. Các khoản tương đương tiền
318.400516.6301.317.1001.484.5511.396.953
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
11.077.12711.484.75410.583.19412.593.3276.616.188
1. Chứng khoán kinh doanh
10.576.11210.576.0769.895.13711.755.1375.604.137
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
-1.987-2.329-2.001-2.447-2.155
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
503.001911.008690.058840.6361.014.206
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1.493.3542.170.2741.491.4301.968.1621.670.842
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
1.335.6061.911.0941.277.4871.611.2941.502.679
2. Trả trước cho người bán
99.989115.443119.688138.37390.595
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
39.56737.51743.01743.30743.307
6. Phải thu ngắn hạn khác
77.158166.208112.651242.544101.276
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-58.966-59.989-61.413-67.355-67.014
IV. Tổng hàng tồn kho
3.736.3623.193.7453.098.5153.396.6704.307.165
1. Hàng tồn kho
3.804.1913.256.3883.162.6113.440.0584.346.396
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
-67.829-62.642-64.096-43.388-39.231
V. Tài sản ngắn hạn khác
159.715164.943152.345200.206184.983
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
34.66736.96234.82241.87437.893
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
110.510114.714106.932133.161132.870
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
14.53813.26710.59125.17014.220
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
5.775.4095.492.6075.553.4485.462.6275.249.126
I. Các khoản phải thu dài hạn
4.6676.6705.7569.66910.865
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
4.6676.6707.0549.66910.865
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
  -1.298  
II. Tài sản cố định
4.055.9624.015.6974.110.7374.024.8863.969.775
1. Tài sản cố định hữu hình
2.340.8612.322.5292.438.8782.386.2892.350.532
- Nguyên giá
4.800.3915.017.4015.148.1495.185.8755.253.996
- Giá trị hao mòn lũy kế
-2.459.530-2.694.872-2.709.271-2.799.586-2.903.464
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3.6553.5703.4853.4008.209
- Nguyên giá
3.7273.7273.7273.7278.681
- Giá trị hao mòn lũy kế
-72-157-242-327-472
3. Tài sản cố định vô hình
1.711.4461.689.5981.668.3741.635.1971.611.034
- Nguyên giá
2.321.6822.323.1092.324.8062.314.0792.314.201
- Giá trị hao mòn lũy kế
-610.236-633.511-656.432-678.882-703.168
III. Bất động sản đầu tư
417.908417.721417.510416.651417.245
- Nguyên giá
442.785443.451444.098444.098445.570
- Giá trị hao mòn lũy kế
-24.877-25.730-26.588-27.447-28.325
IV. Tài sản dở dang dài hạn
180.616210.438170.416188.422207.455
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
180.616210.438170.416188.422207.455
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
488.394226.122226.122226.06226.062
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
262.272    
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
26.12226.12226.12226.06226.062
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
  200.000200.000 
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
200.000200.000   
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
520.205519.080544.350528.957554.511
1. Chi phí trả trước dài hạn
495.807492.085499.445485.685508.393
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
23.51226.10944.08042.45245.298
3. Tài sản dài hạn khác
886886825820820
VII. Lợi thế thương mại
107.65796.88178.55567.97963.213
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
23.338.74623.709.51823.852.73825.871.26020.728.629
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
14.967.73515.014.90015.013.72616.868.53911.768.757
I. Nợ ngắn hạn
14.181.58714.246.27014.385.11616.372.51111.279.200
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
12.377.29312.047.16811.441.47514.062.1189.046.983
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
446.081587.702522.347400.904833.656
4. Người mua trả tiền trước
38.99658.72475.08149.47172.539
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
52.89997.713135.46568.23185.536
6. Phải trả người lao động
306.612318.778460.778270.638281.653
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
325.550560.624495.237495.608465.499
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
2.6862.3452.6402.4152.135
11. Phải trả ngắn hạn khác
452.270388.4251.070.462888.261273.866
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
9.7709.77010.5069.7709.770
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
169.431175.020171.123125.095207.564
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
786.148768.630628.610496.027489.557
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
8.7898.6776.6947.4168.156
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
405.006411.459259.057108.022112.342
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
334.925319.808335.026332.833329.592
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
    39.467
10. Dự phòng phải trả dài hạn
35.96227.22127.46747.390 
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
1.4661.466366366 
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
8.371.0118.694.6188.842.0129.002.7228.959.872
I. Vốn chủ sở hữu
8.371.0118.694.6188.842.0129.002.7228.959.872
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
2.162.9462.162.9462.162.9462.162.9462.162.946
2. Thặng dư vốn cổ phần
904.737904.737904.737904.737904.737
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
60.68960.68960.68960.68960.689
5. Cổ phiếu quỹ
-167.189-167.189-167.189-167.189-167.189
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
412.929413.822416.463408.896509.561
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
1.021811803  
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
1.407.5231.577.5391.668.7511.786.4501.784.657
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
1.238.4871.216.2341.195.5961.678.7781.536.993
- LNST chưa phân phối kỳ này
169.036361.306473.155107.673247.664
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
3.588.3553.741.2623.794.8133.846.1933.704.471
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
23.338.74623.709.51823.855.73825.871.26020.728.629
Không có báo cáo nào.