|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
18.216.911 | 18.299.290 | 20.408.633 | 15.469.435 | 12.676.293 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.203.195 | 2.973.806 | 2.250.268 | 2.599.313 | 2.736.490 |
 | 1. Tiền |
|
|
686.565 | 1.656.705 | 765.717 | 1.244.160 | 1.407.312 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
516.630 | 1.317.100 | 1.484.551 | 1.355.153 | 1.329.178 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
11.484.754 | 10.583.194 | 12.593.327 | 6.717.783 | 3.569.352 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
10.576.076 | 9.895.137 | 11.755.137 | 5.604.137 | 2.227.236 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-2.329 | -2.001 | -2.447 | -2.155 | -1.835 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
911.008 | 690.058 | 840.636 | 1.115.801 | 1.343.952 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
2.170.274 | 1.491.430 | 1.968.162 | 1.659.527 | 2.344.125 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.911.094 | 1.277.487 | 1.611.294 | 1.491.164 | 2.139.293 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
115.443 | 119.688 | 138.373 | 89.893 | 124.016 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
37.517 | 43.017 | 43.307 | 43.307 | 61.307 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
166.208 | 112.651 | 242.544 | 102.177 | 83.824 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-59.989 | -61.413 | -67.355 | -67.014 | -64.314 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
3.193.745 | 3.098.515 | 3.396.670 | 4.319.498 | 3.771.356 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
3.256.388 | 3.162.611 | 3.440.058 | 4.359.389 | 3.807.433 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-62.642 | -64.096 | -43.388 | -39.891 | -36.076 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
164.943 | 152.345 | 200.206 | 173.314 | 254.970 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
36.962 | 34.822 | 41.874 | 35.582 | 42.527 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
114.714 | 106.932 | 133.161 | 123.586 | 198.150 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
13.267 | 10.591 | 25.170 | 14.146 | 14.293 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
5.492.607 | 5.553.448 | 5.462.627 | 5.237.124 | 5.210.327 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
6.670 | 5.756 | 9.669 | 9.570 | 24.324 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
6.670 | 7.054 | 9.669 | 9.570 | 24.324 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| -1.298 | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
4.015.697 | 4.110.737 | 4.024.886 | 3.971.228 | 3.906.036 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.322.529 | 2.438.878 | 2.386.289 | 2.351.985 | 2.309.141 |
 | - Nguyên giá |
|
|
5.017.401 | 5.148.149 | 5.185.875 | 5.255.469 | 5.255.497 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.694.872 | -2.709.271 | -2.799.586 | -2.903.483 | -2.946.356 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
3.570 | 3.485 | 3.400 | 8.209 | 7.943 |
 | - Nguyên giá |
|
|
3.727 | 3.727 | 3.727 | 8.681 | 8.681 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-157 | -242 | -327 | -472 | -738 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.689.598 | 1.668.374 | 1.635.197 | 1.611.034 | 1.588.952 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.323.109 | 2.324.806 | 2.314.079 | 2.314.201 | 2.314.636 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-633.511 | -656.432 | -678.882 | -703.168 | -725.684 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
417.721 | 417.510 | 416.651 | 415.792 | 414.933 |
 | - Nguyên giá |
|
|
443.451 | 444.098 | 444.098 | 444.098 | 444.098 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-25.730 | -26.588 | -27.447 | -28.306 | -29.165 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
210.438 | 170.416 | 188.422 | 207.455 | 234.736 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
210.438 | 170.416 | 188.422 | 207.455 | 234.736 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
226.122 | 226.122 | 226.062 | 26.062 | 26.062 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
26.122 | 26.122 | 26.062 | 26.062 | 26.062 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| 200.000 | 200.000 | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
200.000 | | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
519.080 | 544.350 | 528.957 | 543.805 | 544.761 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
492.085 | 499.445 | 485.685 | 512.103 | 511.602 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
26.109 | 44.080 | 42.452 | 31.702 | 31.917 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
886 | 825 | 820 | | 1.242 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
96.881 | 78.555 | 67.979 | 63.213 | 59.476 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
23.709.518 | 23.852.738 | 25.871.260 | 20.706.559 | 17.886.620 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
15.014.900 | 15.013.726 | 16.868.539 | 11.733.020 | 9.231.276 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
14.246.270 | 14.385.116 | 16.372.511 | 11.243.825 | 8.347.832 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
12.047.168 | 11.441.475 | 14.062.118 | 9.048.945 | 5.900.566 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
587.702 | 522.347 | 400.904 | 833.656 | 1.016.385 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
58.724 | 75.081 | 49.471 | 73.157 | 61.699 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
97.713 | 135.465 | 68.231 | 66.955 | 104.395 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
318.778 | 460.778 | 270.638 | 280.992 | 271.968 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
560.624 | 495.237 | 495.608 | 465.166 | 595.304 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
2.345 | 2.640 | 2.415 | 2.135 | 1.855 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
388.425 | 1.070.462 | 888.261 | 254.116 | 179.931 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
9.770 | 10.506 | 9.770 | 11.139 | 11.864 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
175.020 | 171.123 | 125.095 | 207.564 | 203.864 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
768.630 | 628.610 | 496.027 | 489.195 | 883.444 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
8.677 | 6.694 | 7.416 | 8.156 | 8.277 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
411.459 | 259.057 | 108.022 | 111.980 | 511.712 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
319.808 | 335.026 | 332.833 | 329.592 | 326.654 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | 39.467 | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
27.221 | 27.467 | 47.390 | | 36.801 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
1.466 | 366 | 366 | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
8.694.618 | 8.842.012 | 9.002.722 | 8.973.539 | 8.655.344 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
8.694.618 | 8.842.012 | 9.002.722 | 8.973.539 | 8.655.344 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2.162.946 | 2.162.946 | 2.162.946 | 2.162.946 | 2.162.946 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
904.737 | 904.737 | 904.737 | 904.737 | 904.737 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
60.689 | 60.689 | 60.689 | 60.689 | 60.689 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-167.189 | -167.189 | -167.189 | -167.189 | -167.189 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
413.822 | 416.463 | 408.896 | 470.176 | 468.253 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
811 | 803 | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.577.539 | 1.668.751 | 1.786.450 | 1.783.005 | 1.654.874 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.216.234 | 1.195.596 | 1.678.778 | 1.542.213 | 1.430.924 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
361.306 | 473.155 | 107.673 | 240.792 | 223.949 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
3.741.262 | 3.794.813 | 3.846.193 | 3.759.175 | 3.571.035 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
23.709.518 | 23.855.738 | 25.871.260 | 20.706.559 | 17.886.620 |