VN-INDEX 1.228,33 +11,79/+0,97% |
HNX-INDEX 221,76 +0,47/+0,21% |
UPCOM-INDEX 91,50 +0,41/+0,45% |
VN30 1.286,67 +14,94/+1,17% |
HNX30 469,81 +2,48/+0,53%
21 Tháng Mười Một 2024 9:23:02 CH - Mở cửa
CTCP Tập đoàn PAN
(PAN : HOSE)
|
|
|
|
|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
18,62%
|
Sở hữu khác
|
81,38%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
CTCP Chứng khoán SSI
|
---
|
26.582.793
|
12,29%
|
30/06/2024
|
Công ty TNHH Đầu tư NDH Việt Nam
|
---
|
23.828.927
|
11,02%
|
30/06/2024
|
CTCP PAN Farm
|
---
|
15.390.932
|
7,11%
|
12/05/2021
|
CTCP CSC Việt Nam
|
---
|
10.415.702
|
4,82%
|
30/06/2024
|
PYN Elite Fund (Non-Ucits)
|
---
|
9.378.745
|
4,33%
|
15/12/2020
|
CTCP Đầu tư Đường Mặt Trời
|
---
|
8.034.881
|
3,71%
|
31/12/2019
|
CTCP Tập đoàn PAN
|
---
|
7.399.830
|
3,42%
|
31/12/2023
|
International Finance Corporate
|
---
|
6.971.875
|
3,22%
|
31/12/2019
|
Công ty TNHH Bất động sản Sài gòn Đan Linh
|
---
|
5.786.460
|
2,68%
|
30/06/2024
|
Government Of Singapore
|
---
|
5.541.527
|
2,56%
|
31/12/2019
|
Công ty TNHH MTV Nguyễn Sài Gòn
|
---
|
3.670.006
|
1,70%
|
30/06/2024
|
Hoàng Văn Lương
|
---
|
2.214.148
|
1,02%
|
31/12/2019
|
Kan Chan Hong Christopher
|
---
|
2.125.000
|
0,98%
|
31/12/2019
|
Lionglobal Vietnam Fund
|
---
|
1.304.048
|
0,60%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Duy Hưng
|
Chủ tịch HĐQT
|
1.226.000
|
0,57%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Trà My
|
Tổng giám đốc
|
970.266
|
0,45%
|
30/06/2024
|
Macro Breu
|
---
|
722.996
|
0,33%
|
31/12/2018
|
Nguyễn Văn Khải
|
---
|
682.000
|
0,32%
|
31/12/2018
|
Hà Thị Thanh Vân
|
Thành viên HĐQT
|
450.000
|
0,21%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Khắc Hải
|
---
|
381.875
|
0,18%
|
31/12/2019
|
SSIAM SIF - Vietnam Active Value Portfolio
|
---
|
375.000
|
0,17%
|
11/12/2019
|
Đoàn Thị Hồng Thuý
|
---
|
288.411
|
0,13%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Duy Khánh
|
Thành viên HĐQT
|
251.562
|
0,12%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Vũ Thùy Hương
|
Thành viên HĐQT
|
155.077
|
0,07%
|
30/06/2024
|
Phạm Thị Gái
|
---
|
153.125
|
0,07%
|
30/06/2024
|
Lê Thị Lệ Hằng
|
---
|
140.000
|
0,06%
|
31/12/2018
|
Cao Hoàng Tấn
|
---
|
121.262
|
0,06%
|
06/12/2018
|
Trần Đình Long
|
---
|
115.150
|
0,05%
|
31/12/2018
|
Vũ Thị Lan Anh
|
---
|
113.875
|
0,05%
|
31/12/2020
|
Nguyễn Tùng Phong
|
---
|
72.968
|
0,03%
|
30/06/2024
|
Đặng Kim Sơn
|
---
|
62.502
|
0,03%
|
31/12/2022
|
Phạm Viết Muôn
|
Thành viên HĐQT
|
56.250
|
0,03%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Duy Hưng
|
---
|
54.687
|
0,03%
|
31/12/2020
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
Đại diện công bố thông tin
|
52.506
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Thanh Hà
|
---
|
49.602
|
0,02%
|
30/06/2020
|
Phạm Thị Hồng Nhung
|
---
|
29.812
|
0,01%
|
30/06/2020
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
---
|
20.000
|
0,01%
|
31/12/2018
|
Nguyễn Duy Tuân
|
---
|
10.000
|
0,00%
|
31/12/2018
|
Phạm Hải Long
|
---
|
5.000
|
0,00%
|
23/08/2023
|
Lê Thị Phương Mai
|
---
|
4.002
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Nga
|
---
|
3.750
|
0,00%
|
30/06/2020
|
|
|
|
|
|