|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
502.259 | 636.766 | 704.371 | 719.569 | 636.804 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.714 | 26.508 | 8.509 | 22.623 | 14.003 |
 | 1. Tiền |
|
|
1.714 | 26.508 | 8.509 | 22.623 | 14.003 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
20.068 | | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
20.068 | | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
164.383 | 303.764 | 377.895 | 375.871 | 281.809 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
168.053 | 196.023 | 193.413 | 256.414 | 231.941 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
34.961 | 143.082 | 157.953 | 22.857 | 46.362 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | 100.000 | 38.000 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.389 | 238 | 62.107 | 32.177 | 1.085 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-40.020 | -35.578 | -35.578 | -35.578 | -35.578 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
314.598 | 305.128 | 315.048 | 319.004 | 338.275 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
315.723 | 308.178 | 318.097 | 320.199 | 338.275 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.125 | -3.049 | -3.049 | -1.195 | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.496 | 1.366 | 2.919 | 2.072 | 2.716 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
313 | 364 | 1.548 | 1.044 | 731 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.126 | 945 | 1.314 | 971 | 1.928 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
57 | 57 | 57 | 57 | 57 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
329.995 | 327.032 | 236.407 | 343.644 | 371.735 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
46.048 | 53.081 | 167.133 | 169.040 | 168.911 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
46.048 | 53.081 | 72.133 | 74.040 | 73.911 |
 | - Nguyên giá |
|
|
120.504 | 130.560 | 150.599 | 154.064 | 155.124 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-74.456 | -77.478 | -78.465 | -80.024 | -81.213 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| 410 | 410 | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| -410 | -410 | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | 95.000 | 95.000 | 95.000 |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | 95.000 | 95.000 | 95.000 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
31.582 | 31.582 | 31.582 | 131.894 | 131.894 |
 | - Nguyên giá |
|
|
31.582 | 31.582 | 31.582 | 131.894 | 131.894 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
211.477 | 220.524 | 14.198 | 17.943 | 18.535 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
211.477 | 220.524 | 14.198 | 17.943 | 18.535 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
39.578 | 100 | 100 | 100 | 26.285 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
47.114 | | | | 26.900 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-7.636 | | | | -715 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.311 | 1.206 | 3.225 | 5.029 | 7.002 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.311 | 1.206 | 3.225 | 5.029 | 7.002 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| 20.539 | 20.169 | 19.638 | 19.107 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
832.255 | 963.798 | 940.778 | 1.063.214 | 1.008.539 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
460.045 | 531.109 | 507.745 | 628.724 | 579.156 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
460.045 | 530.911 | 507.397 | 628.149 | 578.226 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
197.202 | 333.416 | 423.917 | 466.853 | 397.030 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
191.554 | 109.233 | 68.271 | 146.402 | 167.010 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
5.213 | 2.159 | 3.717 | 3.016 | 2.954 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.519 | 5.384 | 7.070 | 8.532 | 7.699 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
479 | 542 | 734 | 743 | 1.006 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
121 | 889 | 48 | 1.034 | 45 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
932 | | 938 | | 1.023 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
61.786 | 79.047 | 2.463 | 1.182 | 1.075 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
240 | 240 | 240 | 385 | 385 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| 198 | 348 | 576 | 930 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| 198 | 348 | 576 | 930 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
372.210 | 432.690 | 433.032 | 434.489 | 429.383 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
372.210 | 432.690 | 433.032 | 434.489 | 429.383 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
280.500 | 280.500 | 280.500 | 280.500 | 280.500 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
556 | 556 | 556 | 847 | 847 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
91.154 | 56.974 | 57.764 | 59.643 | 59.508 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
88.931 | 46.220 | 57.602 | 56.718 | 58.850 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.223 | 10.754 | 162 | 2.924 | 658 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| 94.660 | 94.213 | 93.500 | 88.528 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
832.255 | 963.798 | 940.778 | 1.063.214 | 1.008.539 |