|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
579.498 | 341.554 | 309.179 | 481.036 | 502.259 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
4.580 | 4.291 | 930 | 12.149 | 1.714 |
| 1. Tiền |
|
|
4.580 | 4.291 | 930 | 12.115 | 1.714 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 34 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.119 | 1.119 | 1.119 | 34 | 20.068 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.119 | 1.119 | 1.119 | 34 | 20.068 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
273.139 | 38.437 | 10.718 | 167.305 | 164.383 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
132.307 | 83.825 | 71.843 | 129.726 | 168.053 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
218.899 | 21.913 | 12.007 | 75.443 | 34.961 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | 2.000 | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
10.070 | 6.123 | 293 | 156 | 1.389 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-88.138 | -73.424 | -73.424 | -40.020 | -40.020 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
300.193 | 296.995 | 295.692 | 300.753 | 314.598 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
302.648 | 301.888 | 297.178 | 301.878 | 315.723 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-2.455 | -4.893 | -1.486 | -1.125 | -1.125 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
467 | 711 | 719 | 795 | 1.496 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
306 | 215 | 607 | 486 | 313 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
104 | 439 | 56 | 251 | 1.126 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
57 | 57 | 57 | 57 | 57 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
239.361 | 363.328 | 362.545 | 330.724 | 329.995 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
46.587 | 45.806 | 45.057 | 45.783 | 46.048 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
46.587 | 45.806 | 45.057 | 45.783 | 46.048 |
| - Nguyên giá |
|
|
117.854 | 117.854 | 117.886 | 119.402 | 120.504 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-71.267 | -72.048 | -72.829 | -73.619 | -74.456 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
31.582 | 31.582 | 31.582 | 31.582 | 31.582 |
| - Nguyên giá |
|
|
31.582 | 31.582 | 31.582 | 31.582 | 31.582 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2.520 | 211.355 | 212.565 | 211.477 | 211.477 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2.520 | 211.355 | 212.565 | 211.477 | 211.477 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
157.743 | 69.664 | 69.664 | 39.578 | 39.578 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
162.574 | 77.114 | 47.114 | 47.114 | 47.114 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | 30.000 | 100 | 100 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-4.832 | -7.450 | -7.450 | -7.636 | -7.636 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
929 | 4.920 | 3.677 | 2.304 | 1.311 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
929 | 4.920 | 3.677 | 2.304 | 1.311 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
818.859 | 704.882 | 671.724 | 811.760 | 832.255 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
452.155 | 334.499 | 300.504 | 439.963 | 460.045 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
452.155 | 334.499 | 300.504 | 439.963 | 460.045 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
98.732 | 93.217 | 89.726 | 126.076 | 197.202 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
312.956 | 174.861 | 155.222 | 234.394 | 191.554 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
28.917 | 58.117 | 48.594 | 13.580 | 5.213 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
9.919 | 7.227 | 4.697 | 3.000 | 2.519 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
363 | 381 | 482 | 510 | 479 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
552 | 450 | 609 | 301 | 121 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | 844 | | 932 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
476 | 6 | 91 | 61.862 | 61.786 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
240 | 240 | 240 | 240 | 240 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
366.704 | 370.382 | 371.220 | 371.797 | 372.210 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
366.704 | 370.382 | 371.220 | 371.797 | 372.210 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
280.500 | 280.500 | 280.500 | 280.500 | 280.500 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
556 | 556 | 556 | 556 | 556 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
85.649 | 89.327 | 90.164 | 90.741 | 91.154 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
89.220 | 89.220 | 88.931 | 88.931 | 88.931 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-3.572 | 106 | 1.233 | 1.810 | 2.223 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
818.859 | 704.882 | 671.724 | 811.760 | 832.255 |