|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
765.376 | 847.418 | 607.005 | 596.761 | 665.541 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
9.499 | 61.642 | 1.729 | 34.074 | 30.883 |
| 1. Tiền |
|
|
9.499 | 1.642 | 1.729 | 34.074 | 30.883 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 60.000 | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
513.000 | 528.000 | 348.000 | 348.000 | 499.123 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
513.000 | 528.000 | 348.000 | 348.000 | 499.123 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
196.365 | 165.433 | 176.727 | 27.136 | 62.300 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
174.251 | 140.451 | 163.931 | 10.019 | 51.494 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4.466 | 2.138 | 2.279 | 1.623 | 2.442 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
17.647 | 22.844 | 10.517 | 15.495 | 8.365 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
41.107 | 89.016 | 79.467 | 185.007 | 72.026 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
41.107 | 89.016 | 79.467 | 185.007 | 72.026 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5.406 | 3.327 | 1.081 | 2.542 | 1.207 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
5.406 | 2.961 | 1.081 | 1.931 | 1.207 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 367 | | 612 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
366.242 | 357.365 | 344.237 | 332.391 | 322.248 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
342.072 | 333.421 | 321.346 | 309.270 | 300.515 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
342.072 | 333.421 | 321.346 | 309.270 | 300.515 |
| - Nguyên giá |
|
|
560.878 | 564.207 | 564.207 | 564.207 | 567.291 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-218.806 | -230.787 | -242.862 | -254.937 | -266.776 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
64 | 64 | 64 | 1.345 | 64 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
64 | 64 | 64 | 1.345 | 64 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
22.106 | 21.880 | 20.827 | 19.775 | 19.668 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
22.106 | 21.880 | 20.827 | 19.775 | 19.668 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.131.619 | 1.204.783 | 951.241 | 929.151 | 987.788 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
438.751 | 684.777 | 411.633 | 333.819 | 325.074 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
438.751 | 684.777 | 411.633 | 333.819 | 325.074 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
281.520 | 316.639 | 170.878 | 130.292 | 163.258 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
54.462 | 24.207 | 127.589 | 83.481 | 63.260 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
217 | 26.524 | 24 | 32.073 | 569 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
25.271 | 2.700 | 3.547 | 6.348 | 13.635 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
12.860 | 23.103 | 6.621 | 8.089 | 11.123 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
485 | 4.687 | 1.931 | 176 | 173 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
380 | 225.405 | 25.847 | 901 | 597 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
63.555 | 61.511 | 75.195 | 72.460 | 72.459 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
692.868 | 520.006 | 539.609 | 595.332 | 662.714 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
692.868 | 520.006 | 539.609 | 595.332 | 662.714 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
250.000 | 250.000 | 250.000 | 250.000 | 250.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
209.415 | 209.415 | 228.779 | 228.779 | 228.779 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
233.453 | 60.592 | 60.830 | 116.552 | 183.934 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
233.453 | 60.592 | 60.830 | 116.552 | 183.934 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.131.619 | 1.204.783 | 951.241 | 929.151 | 987.788 |