• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.741,69 -25,16/-1,42%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.741,69   -25,16/-1,42%  |   HNX-INDEX   277,16   +0,08/+0,03%  |   UPCOM-INDEX   112,40   +0,03/+0,03%  |   VN30   1.993,38   -28,89/-1,43%  |   HNX30   612,47   +0,17/+0,03%
17 Tháng Mười 2025 2:07:45 CH - Mở cửa
CTCP Phốt Pho Apatit Việt Nam (PAT : UPCOM)
Cập nhật ngày 17/10/2025
2:04:23 CH
93,60 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,30 (-0,32%)
Tham chiếu
93,90
Mở cửa
94,00
Cao nhất
94,00
Thấp nhất
93,50
Khối lượng
8.500
KLTB 10 ngày
14.470
Cao nhất 52 tuần
105,10
Thấp nhất 52 tuần
78,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
17/10/2025 93,60 0 24.700 0 60.000 -35.300 8.500 797.430
16/10/2025 94,00 64 37.204 62 43.855 -6.651 12.000 1.126.850
15/10/2025 93,90 48 17.333 73 53.548 -36.215 4.900 460.300
14/10/2025 94,00 82 51.762 89 73.672 -21.910 15.400 1.446.560
13/10/2025 94,00 117 76.153 99 102.366 -26.213 31.300 2.936.510
10/10/2025 93,70 80 30.439 65 44.269 -13.830 2.100 196.830
09/10/2025 93,80 106 45.292 72 59.578 -14.286 17.500 1.634.870
08/10/2025 93,40 91 48.746 98 134.998 -86.252 27.200 2.550.830
07/10/2025 94,10 71 36.768 81 83.282 -46.514 11.300 1.065.540
06/10/2025 94,40 75 40.938 104 90.007 -49.069 14.500 1.369.540
03/10/2025 93,40 93 35.511 170 175.023 -139.512 18.600 1.738.090
02/10/2025 105,10 64 40.026 125 53.982 -13.956 17.500 1.649.760
01/10/2025 91,60 103 36.321 56 20.691 15.630 8.000 730.800
30/09/2025 91,50 125 46.529 67 61.557 -15.028 20.600 1.883.680
29/09/2025 91,90 75 30.769 61 55.087 -24.318 16.000 1.478.510
26/09/2025 92,50 62 27.876 62 40.389 -12.513 10.300 954.290
25/09/2025 92,50 56 29.027 53 41.700 -12.673 11.300 1.046.250
24/09/2025 92,50 59 41.867 50 37.073 4.794 11.200 1.032.630
23/09/2025 92,20 60 27.316 40 31.371 -4.055 16.400 1.509.570
22/09/2025 92,00 78 43.839 53 32.876 10.963 17.200 1.577.850