• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.229,70 +1,60/+0,13%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:05:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.229,70   +1,60/+0,13%  |   HNX-INDEX   221,82   +0,53/+0,24%  |   UPCOM-INDEX   91,67   -0,03/-0,04%  |   VN30   1.287,05   +0,98/+0,08%  |   HNX30   469,91   +1,94/+0,41%
25 Tháng Mười Một 2024 10:05:32 SA - Mở cửa
CTCP Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex (PCC : UPCOM)
Cập nhật ngày 25/11/2024
10:05:00 SA
23,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-3,60 (-13,53%)
Tham chiếu
26,60
Mở cửa
30,20
Cao nhất
30,20
Thấp nhất
23,00
Khối lượng
1.200
KLTB 10 ngày
1.180
Cao nhất 52 tuần
31,90
Thấp nhất 52 tuần
15,60
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2019Q4 2020Q4 2021Q4 2022Q4 2023
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
663.063722.720540.303550.655688.614
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
28.10428.62414.51723.18575.478
1. Tiền
25.80126.26212.11420.73272.932
2. Các khoản tương đương tiền
2.3022.3622.4022.4532.547
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
  3.5005.06913.744
1. Chứng khoán kinh doanh
       
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
  3.5005.06913.744
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
442.183513.491294.003295.253400.405
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
205.296238.275224.556254.268335.787
2. Trả trước cho người bán
53.41341.62435.81022.36447.649
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
       
6. Phải thu ngắn hạn khác
200.500254.62759.71149.48161.455
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-17.026-21.036-26.074-30.860-44.486
IV. Tổng hàng tồn kho
185.836166.766217.630220.621193.843
1. Hàng tồn kho
185.836166.766217.630220.621193.843
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
       
V. Tài sản ngắn hạn khác
6.94113.83910.6536.5285.143
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
797761979653236
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
5.6018.7897.6754.8894.766
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
5434.2891.999986141
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
233.972261.136231.474472.491481.430
I. Các khoản phải thu dài hạn
2.4893.4403.5162.6913.332
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
2.4893.4403.5162.6913.332
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
165.434248.782220.040193.718193.766
1. Tài sản cố định hữu hình
151.682216.842193.584173.663159.818
- Nguyên giá
481.593579.361574.696573.283565.853
- Giá trị hao mòn lũy kế
-329.911-362.520-381.112-399.619-406.035
2. Tài sản cố định thuê tài chính
13.75231.94026.45620.05433.948
- Nguyên giá
15.75839.37739.37735.90255.310
- Giá trị hao mòn lũy kế
-2.006-7.437-12.922-15.848-21.362
3. Tài sản cố định vô hình
       
- Nguyên giá
120120120120120
- Giá trị hao mòn lũy kế
-120-120-120-120-120
III. Bất động sản đầu tư
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
IV. Tài sản dở dang dài hạn
61.3716.3425.615274.089281.811
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
61.3716.3425.615274.089281.811
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
3.8758009501.2751.450
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
1.375    
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
2.5002.5002.5002.5002.500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
 -1.700-1.550-1.225-1.050
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
8041.7721.3537181.070
1. Chi phí trả trước dài hạn
8041.7721.3537181.070
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
       
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
897.036983.856771.7761.023.1471.170.043
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
641.124738.238525.683776.534918.285
I. Nợ ngắn hạn
590.455690.029482.739476.290611.305
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
99.837150.341123.728110.311237.547
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
178.480181.291174.757186.998139.642
4. Người mua trả tiền trước
69.82956.71668.07933.07380.111
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
112.03010.53213.28012.24017.273
6. Phải trả người lao động
38.21735.23526.49024.74823.963
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
50.93820.94624.39056.40957.124
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
1.4101.3142.0211.7353.302
11. Phải trả ngắn hạn khác
11.612201.57518.71723.44215.914
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12.87615.52213.92210.55720.320
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
15.22816.55817.35516.77816.109
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
50.66948.20942.944300.244306.980
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
2.178 751269.043269.244
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
39.86141.40836.57424.56720.374
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
  1331.5952.731
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
       
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
8.6296.8005.4865.03914.630
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
255.911245.619246.093246.613251.758
I. Vốn chủ sở hữu
255.911245.619246.093246.613251.758
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
115.000115.000115.000115.000115.000
2. Thặng dư vốn cổ phần
-61-61-61-61-61
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.9491.9491.9491.9491.949
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
94.244101.98898.160100.750106.401
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
36.34017.80421.81618.99518.368
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
-3.2781.22810.0876.944 
- LNST chưa phân phối kỳ này
39.61816.57611.72912.05118.368
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
8.4408.9399.2309.98010.102
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
897.036983.856771.7761.023.1471.170.043
Không có báo cáo nào.