• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.557,42 0,00/0,00%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 8:59:59 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.557,42   0,00/0,00%  |   HNX-INDEX   263,79   0,00/0,00%  |   UPCOM-INDEX   106,94   0,00/0,00%  |   VN30   1.695,63   0,00/0,00%  |   HNX30   566,59   0,00/0,00%
29 Tháng Bảy 2025 9:03:52 SA - Mở cửa
CTCP Cảng Đồng Nai (PDN : HOSE)
Cập nhật ngày 29/07/2025
8:59:54 SA
99,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
99,00
Mở cửa
99,00
Cao nhất
99,00
Thấp nhất
99,00
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
7.280
Cao nhất 52 tuần
153,00
Thấp nhất 52 tuần
91,90
Giá đóng cửa ngày 13/05/2025
129,50 +2,50/+1,97%
Mở cửa 129,00
Cao nhất 130,00
Thấp nhất 129,00
Khối lượng 1.000
Giá điều chỉnh 84,88
Giá quá khứ của PDN
Ngày Thay đổi Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Trung bình Đóng cửa ĐC Khối lượng  
13/05/2025 +2,50 / +1,97% 129,00 130,00 129,00 129,50 129,30 84,88 1.000
12/05/2025 +1,50 / +1,20% 125,50 127,00 125,50 127,00 125,71 83,24 700
09/05/2025 +0,50 / +0,40% 125,00 127,00 125,00 125,50 125,41 82,25 1.100
08/05/2025 0,00 / 0,00% 125,00 125,00 125,00 125,00 125,00 81,93 0
07/05/2025 0,00 / 0,00% 119,10 125,00 119,10 125,00 124,11 81,93 700
06/05/2025 0,00 / 0,00% 125,00 125,00 125,00 125,00 125,00 81,93 200
05/05/2025 0,00 / 0,00% 125,00 125,00 125,00 125,00 125,00 81,93 200
29/04/2025 0,00 / 0,00% 125,00 125,00 125,00 125,00 125,00 81,93 200
28/04/2025 +1,50 / +1,21% 123,50 125,00 118,00 125,00 119,15 81,93 2.700
25/04/2025 +0,50 / +0,41% 123,00 123,50 123,00 123,50 123,17 80,94 300
24/04/2025 -1,50 / -1,20% 124,00 124,00 120,00 123,00 121,89 80,61 900
23/04/2025 +2,50 / +2,05% 125,00 125,50 124,00 124,50 124,81 81,60 1.600
22/04/2025 -8,00 / -6,15% 127,00 127,00 122,00 122,00 125,14 79,96 700
21/04/2025 -6,40 / -4,69% 131,00 131,00 126,90 130,00 130,24 85,20 800
18/04/2025 0,00 / 0,00% 136,40 136,40 136,40 136,40 136,40 89,40 0
17/04/2025 0,00 / 0,00% 136,40 136,40 136,40 136,40 136,40 89,40 0
16/04/2025 -0,10 / -0,07% 136,40 136,40 136,40 136,40 136,40 89,40 100
15/04/2025 0,00 / 0,00% 136,50 136,50 136,50 136,50 136,50 89,46 0
14/04/2025 +8,10 / +6,31% 136,50 136,50 136,50 136,50 136,50 89,46 100
11/04/2025 +8,40 / +7,00% 120,00 128,40 120,00 128,40 122,80 84,15 300
10/04/2025 +6,00 / +5,26% 119,00 120,00 119,00 120,00 119,75 78,65 400
09/04/2025 -2,00 / -1,72% 115,00 115,00 114,00 114,00 114,75 74,72 1.200
08/04/2025 -3,90 / -3,25% 119,90 119,90 116,00 116,00 117,94 76,03 500
04/04/2025 -3,80 / -3,07% 120,00 120,00 115,10 119,90 116,51 78,58 2.800
03/04/2025 -9,30 / -6,99% 132,90 133,00 123,70 123,70 125,96 81,07 6.300
02/04/2025 0,00 / 0,00% 133,00 133,00 133,00 133,00 133,00 87,17 0
01/04/2025 -2,00 / -1,48% 133,00 133,00 132,00 133,00 132,88 87,17 800
31/03/2025 +3,00 / +2,27% 132,00 135,00 132,00 135,00 134,68 88,48 1.900
28/03/2025 -2,00 / -1,49% 131,10 132,00 131,10 132,00 131,55 86,51 200
27/03/2025 +1,50 / +1,13% 131,00 134,00 131,00 134,00 131,60 87,82 500