• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.231,78 +3,45/+0,28%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:45:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.231,78   +3,45/+0,28%  |   HNX-INDEX   221,97   +0,21/+0,10%  |   UPCOM-INDEX   91,16   -0,34/-0,38%  |   VN30   1.289,79   +3,12/+0,24%  |   HNX30   469,92   +0,11/+0,02%
22 Tháng Mười Một 2024 12:48:40 CH - Mở cửa
CTCP Cảng Đồng Nai (PDN : HOSE)
Cập nhật ngày 22/11/2024
12:45:01 CH
111,70 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
111,70
Mở cửa
111,70
Cao nhất
111,70
Thấp nhất
111,70
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
1.230
Cao nhất 52 tuần
123,00
Thấp nhất 52 tuần
88,50
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
22/11/2024 111,70 0 0 0 0 0 0 0
21/11/2024 111,70 9 656 18 6.450 -5.794 100 11.170
20/11/2024 111,00 7 3.364 16 6.433 -3.069 900 99.900
19/11/2024 110,50 17 5.576 7 2.933 2.643 100 11.050
18/11/2024 103,60 21 8.377 28 11.995 -3.618 5.000 525.560
15/11/2024 110,80 11 2.606 16 6.628 -4.022 0 0
14/11/2024 110,80 21 8.811 12 6.400 2.411 1.400 150.290
13/11/2024 108,00 31 7.818 17 10.445 -2.627 3.200 346.200
12/11/2024 111,00 18 8.303 7 5.415 2.888 100 11.100
11/11/2024 108,00 23 8.732 6 3.315 5.417 1.500 162.000
08/11/2024 106,00 19 6.456 7 4.300 2.156 1.100 116.600
07/11/2024 105,50 15 5.603 7 3.800 1.803 100 10.550
06/11/2024 105,50 15 6.503 8 4.100 2.403 100 10.550
05/11/2024 106,00 15 7.703 11 7.700 3 2.400 252.800
04/11/2024 106,00 16 7.322 5 3.600 3.722 500 53.000
01/11/2024 106,00 9 5.004 6 2.700 2.304 0 0
31/10/2024 106,00 13 6.052 7 3.200 2.852 1.000 106.000
30/10/2024 105,00 17 4.102 5 1.700 2.402 0 0
29/10/2024 105,00 19 6.392 6 6.400 -8 3.200 336.100
28/10/2024 105,00 21 4.335 7 3.524 811 0 0