• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.694,85 +17,87/+1,07%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:00:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.694,85   +17,87/+1,07%  |   HNX-INDEX   253,70   +0,47/+0,19%  |   UPCOM-INDEX   119,05   +0,30/+0,25%  |   VN30   1.922,88   +19,41/+1,02%  |   HNX30   544,31   +0,01/+0,00%
19 Tháng Mười Hai 2025 2:00:57 CH - Mở cửa
CTCP Cảng Đồng Nai (PDN : HOSE)
Cập nhật ngày 19/12/2025
1:56:44 CH
99,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
99,00
Mở cửa
99,00
Cao nhất
99,00
Thấp nhất
99,00
Khối lượng
2.500
KLTB 10 ngày
1.590
Cao nhất 52 tuần
153,00
Thấp nhất 52 tuần
87,90
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
19/12/2025 99,00 0 0 0 0 0 2.500 247.500
18/12/2025 99,00 56 9.272 14 6.712 2.560 2.300 227.910
17/12/2025 99,00 42 6.477 23 9.472 -2.995 2.700 269.870
16/12/2025 100,00 28 8.918 22 6.162 2.756 3.100 308.660
15/12/2025 100,00 25 5.415 18 5.963 -548 700 69.400
12/12/2025 98,90 32 5.780 26 6.331 -551 700 69.390
11/12/2025 97,00 26 4.142 15 4.673 -531 100 9.700
10/12/2025 97,00 15 2.711 20 7.056 -4.345 100 9.700
09/12/2025 99,00 33 5.522 25 7.770 -2.248 2.100 207.300
08/12/2025 99,00 50 9.956 24 8.665 1.291 1.600 156.260
05/12/2025 100,50 23 5.023 23 6.419 -1.396 300 30.150
04/12/2025 100,50 31 4.752 23 5.122 -370 400 40.100
03/12/2025 100,50 31 2.897 33 10.823 -7.926 100 10.050
02/12/2025 101,70 27 3.744 24 5.553 -1.809 300 30.460
01/12/2025 102,00 38 4.703 36 7.408 -2.705 800 80.500
28/11/2025 100,00 53 18.212 52 15.256 2.956 8.100 815.290
27/11/2025 98,50 52 28.771 65 23.042 5.729 17.800 1.745.340
26/11/2025 96,50 39 15.202 35 9.944 5.258 1.400 134.690
25/11/2025 96,20 27 11.432 34 12.181 -749 4.600 442.350
24/11/2025 96,00 39 17.100 40 12.489 4.611 4.900 466.660