|
|
Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
21.556.618 | 16.456.705 | 16.861.323 | 17.181.881 | 17.785.709 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.453.522 | 756.988 | 510.183 | 554.962 | 261.472 |
| 1. Tiền |
|
|
419.522 | 610.988 | 389.183 | 503.962 | 201.472 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1.034.000 | 146.000 | 121.000 | 51.000 | 60.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2.985.000 | 2.924.000 | 2.935.000 | 2.850.000 | 2.855.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.985.000 | 2.924.000 | 2.935.000 | 2.850.000 | 2.855.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
13.857.417 | 9.372.299 | 9.944.171 | 10.348.429 | 11.156.813 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
13.204.965 | 8.669.443 | 8.977.932 | 9.526.361 | 10.498.220 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
227.381 | 241.608 | 232.354 | 93.381 | 87.805 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
425.071 | 461.248 | 733.885 | 728.687 | 570.789 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
3.031.108 | 3.155.483 | 3.009.117 | 2.982.691 | 2.993.475 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
3.033.432 | 3.157.807 | 3.009.146 | 2.982.720 | 2.993.504 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-2.324 | -2.324 | -29 | -29 | -29 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
229.571 | 247.935 | 462.852 | 445.800 | 518.949 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
25.914 | 24.157 | 23.140 | 52.970 | 65.300 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
160.956 | 193.482 | 365.594 | 299.820 | 368.606 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
42.701 | 30.296 | 74.119 | 93.010 | 85.043 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
43.496.722 | 42.670.161 | 41.641.730 | 40.939.473 | 39.710.083 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
3.274 | 3.575 | 3.575 | 3.575 | 3.575 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3.274 | 3.575 | 3.575 | 3.575 | 3.575 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
38.608.099 | 37.575.728 | 36.906.345 | 36.018.696 | 35.021.229 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
38.007.495 | 36.990.252 | 36.321.184 | 35.430.324 | 34.436.778 |
| - Nguyên giá |
|
|
114.802.110 | 114.918.345 | 115.046.538 | 115.078.077 | 115.207.722 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-76.794.615 | -77.928.093 | -78.725.353 | -79.647.753 | -80.770.945 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
600.603 | 585.475 | 585.161 | 588.373 | 584.451 |
| - Nguyên giá |
|
|
668.818 | 648.879 | 652.167 | 659.300 | 659.300 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-68.215 | -63.404 | -67.006 | -70.928 | -74.849 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
81.195 | 212.574 | 22.851 | 269.823 | 23.482 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
81.195 | 212.574 | 22.851 | 269.823 | 23.482 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.568.723 | 2.658.723 | 2.516.531 | 2.520.778 | 2.536.055 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
2.037.211 | 2.127.211 | 1.985.019 | 1.984.833 | 2.000.110 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
536.909 | 536.909 | 536.909 | 536.909 | 536.909 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-5.398 | -5.398 | -5.398 | -964 | -964 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.235.431 | 2.219.561 | 2.192.427 | 2.126.600 | 2.125.742 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
255.092 | 273.364 | 265.962 | 260.014 | 260.111 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
1.980.339 | 1.946.197 | 1.926.465 | 1.866.586 | 1.865.630 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
65.053.340 | 59.126.866 | 58.503.053 | 58.121.354 | 57.495.792 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
45.894.751 | 42.073.084 | 42.733.484 | 43.035.735 | 42.894.685 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
13.243.700 | 10.314.132 | 11.143.507 | 12.933.793 | 12.912.699 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
5.309.551 | 5.333.546 | 5.334.833 | 5.359.942 | 5.804.543 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
6.290.467 | 3.386.625 | 4.099.850 | 5.916.309 | 5.329.906 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| 115 | 2 | 14.002 | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
167.793 | 130.070 | 87.298 | 66.100 | 66.653 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
183.585 | 181.942 | 374.250 | 85.169 | 124.241 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
685.969 | 654.038 | 27.662 | 828.641 | 749.569 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
16.057 | 12.263 | 42.108 | 31.805 | 42.126 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
74.721 | 107.745 | 746.355 | 241.888 | 221.406 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
30.034 | 45.879 | | 16.787 | 30.534 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
485.523 | 461.911 | 431.150 | 373.149 | 543.722 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
32.651.051 | 31.758.952 | 31.589.977 | 30.101.942 | 29.981.986 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
19 | | 8 | 102 | 102 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
32.340.288 | 31.216.414 | 30.675.457 | 29.187.328 | 29.087.986 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
310.743 | 542.538 | 914.512 | 914.512 | 893.898 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
19.158.588 | 17.053.782 | 15.769.569 | 15.085.619 | 14.601.107 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
19.158.588 | 17.053.782 | 15.769.569 | 15.085.619 | 14.601.107 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
11.234.680 | 11.234.680 | 11.234.680 | 11.234.680 | 11.234.680 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
6.015 | 6.015 | 6.015 | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
50.893 | 50.893 | 59.826 | 65.841 | 65.841 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.314.343 | 1.313.180 | 913.274 | 911.187 | 1.172.790 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
15.748 | 15.748 | 15.748 | 15.748 | 15.748 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
6.152.607 | 4.062.137 | 3.181.322 | 2.529.444 | 1.786.120 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
4.444.465 | 4.523.984 | 3.831.673 | 3.184.022 | 2.735.878 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.708.141 | -461.847 | -650.351 | -654.578 | -949.758 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
384.302 | 371.129 | 358.703 | 328.719 | 325.928 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
65.053.340 | 59.126.866 | 58.503.053 | 58.121.354 | 57.495.792 |