|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
16.861.323 | 17.181.881 | 17.785.709 | 15.346.727 | 16.701.763 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
510.183 | 554.962 | 261.472 | 1.138.617 | 618.782 |
 | 1. Tiền |
|
|
389.183 | 503.962 | 201.472 | 1.048.617 | 370.782 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
121.000 | 51.000 | 60.000 | 90.000 | 248.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2.935.000 | 2.850.000 | 2.855.000 | 2.840.000 | 2.880.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.935.000 | 2.850.000 | 2.855.000 | 2.840.000 | 2.880.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
9.944.171 | 10.348.429 | 11.156.813 | 7.806.019 | 10.162.187 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
8.977.932 | 9.526.361 | 10.498.220 | 7.078.342 | 9.404.339 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
232.354 | 93.381 | 87.805 | 103.529 | 65.377 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
733.885 | 728.687 | 570.789 | 624.149 | 692.705 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | -234 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
3.009.117 | 2.982.691 | 2.993.475 | 3.031.288 | 2.500.772 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
3.009.146 | 2.982.720 | 2.993.504 | 3.031.317 | 2.500.826 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-29 | -29 | -29 | -29 | -54 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
462.852 | 445.800 | 518.949 | 530.803 | 540.023 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
23.140 | 52.970 | 65.300 | 34.071 | 24.108 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
365.594 | 299.820 | 368.606 | 412.780 | 435.613 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
74.119 | 93.010 | 85.043 | 83.952 | 80.302 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
41.641.730 | 40.939.473 | 39.710.083 | 38.692.796 | 38.433.384 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
3.575 | 3.575 | 3.575 | 3.655 | 3.655 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3.575 | 3.575 | 3.575 | 3.655 | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | 3.655 |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
36.906.345 | 36.018.696 | 35.021.229 | 33.941.179 | 33.014.636 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
36.321.184 | 35.430.324 | 34.436.778 | 33.358.799 | 32.424.583 |
 | - Nguyên giá |
|
|
115.046.538 | 115.078.077 | 115.207.722 | 115.253.970 | 115.437.074 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-78.725.353 | -79.647.753 | -80.770.945 | -81.895.171 | -83.012.491 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
585.161 | 588.373 | 584.451 | 582.380 | 590.053 |
 | - Nguyên giá |
|
|
652.167 | 659.300 | 659.300 | 661.155 | 672.523 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-67.006 | -70.928 | -74.849 | -78.775 | -82.470 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
22.851 | 269.823 | 23.482 | 97.343 | 600.307 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
22.851 | 269.823 | 23.482 | 97.343 | 600.307 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.516.531 | 2.520.778 | 2.536.055 | 2.536.055 | 2.546.894 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1.985.019 | 1.984.833 | 2.000.110 | 2.000.110 | 2.009.985 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
536.909 | 536.909 | 536.909 | 536.909 | 536.909 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-5.398 | -964 | -964 | -964 | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.192.427 | 2.126.600 | 2.125.742 | 2.114.564 | 2.267.892 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
265.962 | 260.014 | 260.111 | 262.646 | 260.051 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
1.926.465 | 1.866.586 | 1.865.630 | 1.851.918 | 2.007.841 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
58.503.053 | 58.121.354 | 57.495.792 | 54.039.523 | 55.135.147 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
42.733.484 | 43.035.735 | 42.894.685 | 38.943.165 | 40.482.027 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
11.143.507 | 12.933.793 | 12.912.699 | 11.627.105 | 13.075.799 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
5.334.833 | 5.359.942 | 5.804.543 | 5.273.941 | 5.361.779 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
4.099.850 | 5.916.309 | 5.329.906 | 4.519.858 | 5.611.690 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2 | 14.002 | | 11.951 | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
87.298 | 66.100 | 66.653 | 103.946 | 100.736 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
374.250 | 85.169 | 124.241 | 131.047 | 484.754 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
27.662 | 828.641 | 749.569 | 772.108 | 442.161 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
42.108 | 31.805 | 42.126 | 35.605 | 42.104 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
746.355 | 241.888 | 221.406 | 232.726 | 571.909 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 16.787 | 30.534 | 46.035 | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
431.150 | 373.149 | 543.722 | 499.887 | 460.666 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
31.589.977 | 30.101.942 | 29.981.986 | 27.316.060 | 27.406.228 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
8 | 102 | 102 | 123 | 175 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
30.675.457 | 29.187.328 | 29.087.986 | 26.425.829 | 26.532.769 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
914.512 | 914.512 | 893.898 | 890.108 | 873.284 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
15.769.569 | 15.085.619 | 14.601.107 | 15.096.358 | 14.653.121 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
15.769.569 | 15.085.619 | 14.601.107 | 15.096.358 | 14.653.121 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
11.234.680 | 11.234.680 | 11.234.680 | 11.234.680 | 11.234.680 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
6.015 | | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
59.826 | 65.841 | 65.841 | 65.841 | 66.288 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
913.274 | 911.187 | 1.172.790 | 1.180.758 | 1.180.311 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
15.748 | 15.748 | 15.748 | 15.748 | 15.748 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
3.181.322 | 2.529.444 | 1.786.120 | 2.277.103 | 1.835.144 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
3.831.673 | 3.184.022 | 2.735.878 | 1.786.120 | 2.277.103 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-650.351 | -654.578 | -949.758 | 490.983 | -441.959 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
358.703 | 328.719 | 325.928 | 322.228 | 320.949 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
58.503.053 | 58.121.354 | 57.495.792 | 54.039.523 | 55.135.147 |