|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
15.346.727 | 16.701.763 | 17.849.058 | 16.691.891 | 15.322.445 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.138.617 | 618.782 | 259.828 | 574.715 | 1.435.807 |
 | 1. Tiền |
|
|
1.048.617 | 370.782 | 199.828 | 374.715 | 1.210.807 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
90.000 | 248.000 | 60.000 | 200.000 | 225.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2.840.000 | 2.880.000 | 2.880.000 | 2.745.000 | 2.770.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.840.000 | 2.880.000 | 2.880.000 | 2.745.000 | 2.770.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
7.806.019 | 10.162.187 | 11.168.183 | 9.956.669 | 7.932.922 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
7.078.342 | 9.404.339 | 10.295.429 | 9.097.504 | 7.014.336 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
103.529 | 65.377 | 62.270 | 143.627 | 136.831 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
624.149 | 692.705 | 817.626 | 722.680 | 788.898 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| -234 | -7.143 | -7.143 | -7.143 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
3.031.288 | 2.500.772 | 3.078.186 | 2.892.604 | 2.659.304 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
3.031.317 | 2.500.826 | 3.078.240 | 2.892.658 | 2.659.358 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-29 | -54 | -54 | -54 | -54 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
530.803 | 540.023 | 462.861 | 522.903 | 524.411 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
34.071 | 24.108 | 14.749 | 67.218 | 46.076 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
412.780 | 435.613 | 357.528 | 353.619 | 360.118 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
83.952 | 80.302 | 90.584 | 102.066 | 118.217 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
38.692.796 | 38.433.384 | 37.126.280 | 36.155.995 | 35.124.379 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
3.655 | 3.655 | 3.655 | 399 | 44 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3.655 | | 3.655 | 399 | 44 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| 3.655 | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
33.941.179 | 33.014.636 | 32.010.090 | 31.104.290 | 30.118.196 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
33.358.799 | 32.424.583 | 31.386.337 | 30.520.592 | 29.535.734 |
 | - Nguyên giá |
|
|
115.253.970 | 115.437.074 | 115.489.213 | 115.697.249 | 115.785.309 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-81.895.171 | -83.012.491 | -84.102.876 | -85.176.657 | -86.249.575 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
582.380 | 590.053 | 623.753 | 583.698 | 582.462 |
 | - Nguyên giá |
|
|
661.155 | 672.523 | 709.993 | 672.629 | 673.988 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-78.775 | -82.470 | -86.240 | -88.931 | -91.527 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
97.343 | 600.307 | 314.912 | 48.085 | 90.016 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
97.343 | 600.307 | 314.912 | 48.085 | 90.016 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.536.055 | 2.546.894 | 2.546.895 | 2.653.980 | 2.684.220 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
2.000.110 | 2.009.985 | 2.009.986 | 2.117.071 | 2.147.311 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
536.909 | 536.909 | 536.909 | 536.909 | 536.909 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-964 | | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.114.564 | 2.267.892 | 2.250.728 | 2.349.240 | 2.231.903 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
262.646 | 260.051 | 259.210 | 375.012 | 358.012 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
1.851.918 | 2.007.841 | 1.991.518 | 1.974.228 | 1.873.891 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
54.039.523 | 55.135.147 | 54.975.338 | 52.847.885 | 50.446.824 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
38.943.165 | 40.482.027 | 40.304.892 | 37.309.821 | 34.742.126 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
11.627.105 | 13.075.799 | 14.715.033 | 11.696.134 | 11.132.475 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
5.273.941 | 5.361.779 | 5.355.606 | 5.937.892 | 5.426.156 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
4.519.858 | 5.611.690 | 7.567.470 | 3.994.432 | 3.573.901 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
11.951 | | 143 | | 15.745 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
103.946 | 100.736 | 109.564 | 107.425 | 140.340 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
131.047 | 484.754 | 122.030 | 272.472 | 319.280 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
772.108 | 442.161 | 785.681 | 717.797 | 884.596 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
35.605 | 42.104 | 31.805 | 42.079 | 42.075 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
232.726 | 571.909 | 295.400 | 167.794 | 292.477 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
46.035 | | 17.133 | 33.570 | 50.355 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
499.887 | 460.666 | 430.201 | 422.673 | 387.550 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
27.316.060 | 27.406.228 | 25.589.858 | 25.613.686 | 23.609.651 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | 122.294 | 114.912 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
123 | 175 | 75 | 229 | 123 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
26.425.829 | 26.532.769 | 24.716.499 | 24.638.493 | 22.652.254 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
890.108 | 873.284 | 873.284 | 852.670 | 842.364 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
15.096.358 | 14.653.121 | 14.670.447 | 15.538.065 | 15.704.698 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
15.096.358 | 14.653.121 | 14.670.447 | 15.538.065 | 15.704.698 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
11.234.680 | 11.234.680 | 11.234.680 | 11.234.680 | 11.234.680 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
65.841 | 66.288 | 66.288 | 66.288 | 66.288 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.180.758 | 1.180.311 | 1.180.311 | 1.190.530 | 1.190.530 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
15.748 | 15.748 | 15.748 | 15.748 | 15.748 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
2.277.103 | 1.835.144 | 1.848.476 | 2.705.538 | 2.870.992 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.786.120 | 2.277.103 | 1.752.179 | 1.734.223 | 2.705.538 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
490.983 | -441.959 | 96.297 | 971.315 | 165.454 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
322.228 | 320.949 | 324.943 | 325.280 | 326.460 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
54.039.523 | 55.135.147 | 54.975.338 | 52.847.885 | 50.446.824 |