• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.285,46 -1,06/-0,08%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.285,46   -1,06/-0,08%  |   HNX-INDEX   229,21   -0,91/-0,40%  |   UPCOM-INDEX   92,70   +0,00/+0,00%  |   VN30   1.362,69   -0,20/-0,01%  |   HNX30   498,32   -2,61/-0,52%
18 Tháng Mười 2024 6:25:18 CH - Mở cửa
Tổng Công ty Phát điện 3 - CTCP (PGV : HOSE)
Cập nhật ngày 18/10/2024
3:05:00 CH
21,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,05 (-0,24%)
Tham chiếu
21,05
Mở cửa
20,80
Cao nhất
21,00
Thấp nhất
20,80
Khối lượng
3.700
KLTB 10 ngày
17.950
Cao nhất 52 tuần
26,90
Thấp nhất 52 tuần
19,50
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q2 2023Q3 2023Q4 2023Q1 2024Q2 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
21.556.61816.456.70516.861.32317.181.88117.785.709
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
1.453.522756.988510.183554.962261.472
1. Tiền
419.522610.988389.183503.962201.472
2. Các khoản tương đương tiền
1.034.000146.000121.00051.00060.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
2.985.0002.924.0002.935.0002.850.0002.855.000
1. Chứng khoán kinh doanh
       
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.985.0002.924.0002.935.0002.850.0002.855.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
13.857.4179.372.2999.944.17110.348.42911.156.813
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
13.204.9658.669.4438.977.9329.526.36110.498.220
2. Trả trước cho người bán
227.381241.608232.35493.38187.805
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
       
6. Phải thu ngắn hạn khác
425.071461.248733.885728.687570.789
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
       
IV. Tổng hàng tồn kho
3.031.1083.155.4833.009.1172.982.6912.993.475
1. Hàng tồn kho
3.033.4323.157.8073.009.1462.982.7202.993.504
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
-2.324-2.324-29-29-29
V. Tài sản ngắn hạn khác
229.571247.935462.852445.800518.949
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
25.91424.15723.14052.97065.300
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
160.956193.482365.594299.820368.606
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
42.70130.29674.11993.01085.043
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
43.496.72242.670.16141.641.73040.939.47339.710.083
I. Các khoản phải thu dài hạn
3.2743.5753.5753.5753.575
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
3.2743.5753.5753.5753.575
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
38.608.09937.575.72836.906.34536.018.69635.021.229
1. Tài sản cố định hữu hình
38.007.49536.990.25236.321.18435.430.32434.436.778
- Nguyên giá
114.802.110114.918.345115.046.538115.078.077115.207.722
- Giá trị hao mòn lũy kế
-76.794.615-77.928.093-78.725.353-79.647.753-80.770.945
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
600.603585.475585.161588.373584.451
- Nguyên giá
668.818648.879652.167659.300659.300
- Giá trị hao mòn lũy kế
-68.215-63.404-67.006-70.928-74.849
III. Bất động sản đầu tư
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
IV. Tài sản dở dang dài hạn
81.195212.57422.851269.82323.482
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
81.195212.57422.851269.82323.482
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
2.568.7232.658.7232.516.5312.520.7782.536.055
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
2.037.2112.127.2111.985.0191.984.8332.000.110
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
536.909536.909536.909536.909536.909
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
-5.398-5.398-5.398-964-964
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
2.235.4312.219.5612.192.4272.126.6002.125.742
1. Chi phí trả trước dài hạn
255.092273.364265.962260.014260.111
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
       
3. Tài sản dài hạn khác
1.980.3391.946.1971.926.4651.866.5861.865.630
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
65.053.34059.126.86658.503.05358.121.35457.495.792
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
45.894.75142.073.08442.733.48443.035.73542.894.685
I. Nợ ngắn hạn
13.243.70010.314.13211.143.50712.933.79312.912.699
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
5.309.5515.333.5465.334.8335.359.9425.804.543
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
6.290.4673.386.6254.099.8505.916.3095.329.906
4. Người mua trả tiền trước
 115214.002 
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
167.793130.07087.29866.10066.653
6. Phải trả người lao động
183.585181.942374.25085.169124.241
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
685.969654.03827.662828.641749.569
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16.05712.26342.10831.80542.126
11. Phải trả ngắn hạn khác
74.721107.745746.355241.888221.406
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
30.03445.879 16.78730.534
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
485.523461.911431.150373.149543.722
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
32.651.05131.758.95231.589.97730.101.94229.981.986
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
19 8102102
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
32.340.28831.216.41430.675.45729.187.32829.087.986
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
       
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
       
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
310.743542.538914.512914.512893.898
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
19.158.58817.053.78215.769.56915.085.61914.601.107
I. Vốn chủ sở hữu
19.158.58817.053.78215.769.56915.085.61914.601.107
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
11.234.68011.234.68011.234.68011.234.68011.234.680
2. Thặng dư vốn cổ phần
6.0156.0156.015  
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
50.89350.89359.82665.84165.841
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
1.314.3431.313.180913.274911.1871.172.790
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
15.74815.74815.74815.74815.748
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
6.152.6074.062.1373.181.3222.529.4441.786.120
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
4.444.4654.523.9843.831.6733.184.0222.735.878
- LNST chưa phân phối kỳ này
1.708.141-461.847-650.351-654.578-949.758
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
384.302371.129358.703328.719325.928
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
65.053.34059.126.86658.503.05358.121.35457.495.792
Không có báo cáo nào.