|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
233.813 | 233.833 | 231.692 | 238.293 | 486.267 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.190 | 6.145 | 3.029 | 4.279 | 58.060 |
 | 1. Tiền |
|
|
190 | 5.337 | 726 | 4.279 | 728 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1.000 | 808 | 2.303 | | 57.332 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2.643 | 2.693 | 2.693 | | 70.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.643 | 2.693 | 2.693 | | 70.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
47.514 | 42.480 | 43.032 | 36.737 | 135.306 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
5.771 | 5.771 | 5.751 | 5.751 | 5.766 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
14.217 | 14.239 | 14.715 | 17.723 | 17.423 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
69.000 | 64.000 | 64.000 | 55.000 | 155.000 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
19.552 | 19.496 | 19.593 | 19.289 | 18.142 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-61.026 | -61.026 | -61.026 | -61.026 | -61.026 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
182.001 | 182.064 | 182.469 | 195.649 | 219.005 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
182.001 | 182.064 | 182.469 | 195.649 | 219.005 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
465 | 452 | 470 | 1.628 | 3.897 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
274 | 269 | 297 | 1.464 | 3.750 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
191 | 183 | 173 | 164 | 147 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
217.091 | 217.074 | 217.059 | 217.162 | 63.331 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
2 | | | | 3.100 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2 | | | | 3.100 |
 | - Nguyên giá |
|
|
726 | 452 | 452 | 452 | 3.552 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-724 | -452 | -452 | -452 | -452 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
4.368 | 4.342 | 4.315 | 4.289 | 4.262 |
 | - Nguyên giá |
|
|
4.730 | 4.730 | 4.730 | 4.730 | 4.730 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-362 | -388 | -415 | -441 | -468 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
8.324 | 8.460 | 8.463 | 8.603 | 8.603 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
8.324 | 8.460 | 8.463 | 8.603 | 8.603 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
171.802 | 171.688 | 171.705 | 171.705 | 14.809 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
165.602 | 165.602 | 165.504 | 165.504 | 8.609 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
6.200 | 6.200 | 6.200 | 6.200 | 6.200 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| -114 | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
32.595 | 32.585 | 32.576 | 32.566 | 32.556 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
32.595 | 32.585 | 32.576 | 32.566 | 32.556 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
450.904 | 450.908 | 448.751 | 455.456 | 549.598 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
224.183 | 224.039 | 222.006 | 228.840 | 251.442 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
224.183 | 224.039 | 222.006 | 228.840 | 251.442 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | 1.000 | 2.130 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
47.065 | 46.741 | 44.748 | 46.519 | 60.130 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
174.296 | 174.480 | 174.287 | 174.480 | 174.287 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
| | | | 9.367 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
36 | 40 | 39 | 44 | 42 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | 18 | 18 | 18 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.584 | 2.577 | 2.714 | 6.589 | 5.279 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
202 | 202 | 200 | 191 | 189 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
226.720 | 226.869 | 226.745 | 226.616 | 298.156 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
226.720 | 226.869 | 226.745 | 226.616 | 298.156 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
59.697 | 59.697 | 59.697 | 59.697 | 59.697 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-21.118 | -21.118 | -21.118 | -21.118 | -21.118 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
23.945 | 23.945 | 23.945 | 23.945 | 23.945 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
4.232 | 4.232 | 4.232 | 4.232 | 4.232 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-43.192 | -43.044 | -43.167 | -43.296 | 28.246 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-40.628 | -40.628 | -43.027 | -43.027 | -43.027 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-2.565 | -2.416 | -140 | -269 | 71.272 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
3.157 | 3.157 | 3.156 | 3.156 | 3.154 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
450.904 | 450.908 | 448.751 | 455.456 | 549.598 |