|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
1,99%
|
Sở hữu nước ngoài
|
49,08%
|
Sở hữu khác
|
48,93%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
GP Batteries International Ltd
|
---
|
3.554.233
|
49,00%
|
30/06/2025
|
Lê Xuân Lương
|
---
|
426.300
|
5,88%
|
31/12/2024
|
Phạm Văn Nghĩa
|
---
|
364.350
|
5,02%
|
31/12/2024
|
Lê Thị Quý
|
---
|
192.700
|
2,66%
|
31/12/2023
|
Đỗ Văn Pháo
|
---
|
156.043
|
2,15%
|
30/06/2025
|
Tập đoàn Hóa chất Việt Nam
|
---
|
144.533
|
1,99%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Thanh Hùng
|
Thành viên HĐQT
|
117.980
|
1,63%
|
30/06/2025
|
Phạm Nam Long
|
---
|
94.052
|
1,30%
|
28/09/2018
|
Lê Thị Nga
|
---
|
79.035
|
1,09%
|
30/06/2025
|
Phạm Xuân Nam
|
---
|
69.345
|
0,96%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thanh Vinh
|
---
|
63.134
|
0,87%
|
30/06/2025
|
Nguyễn Tiến Triển
|
---
|
50.069
|
0,69%
|
28/09/2018
|
Diệp thị Hạnh
|
---
|
44.464
|
0,61%
|
31/12/2024
|
Trần Thị Ánh Hồng
|
---
|
41.937
|
0,58%
|
30/06/2025
|
Nguyễn Thị Thanh Hải
|
Trưởng ban kiểm soát
|
34.965
|
0,48%
|
30/06/2025
|
Võ Khánh Toàn
|
Thành viên HĐQT
|
19.600
|
0,27%
|
30/06/2025
|
Nguyễn Thanh Hiển
|
---
|
15.342
|
0,21%
|
30/06/2025
|
Đỗ Thị Lê Mai
|
Đại diện công bố thông tin
|
14.000
|
0,19%
|
30/06/2025
|
Nguyễn Thị Minh Hiền
|
---
|
12.900
|
0,18%
|
30/06/2020
|
Nguyễn Thanh Quang
|
Thành viên HĐQT
|
11.463
|
0,16%
|
30/06/2025
|
Lưu Thị Bích Thủy
|
---
|
11.451
|
0,16%
|
30/06/2025
|
Nguyễn Thanh Đức
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
8.303
|
0,11%
|
30/06/2025
|
Nguyễn Cao Sơn
|
Thành viên HĐQT
|
6.823
|
0,09%
|
30/06/2025
|
Công đoàn CTCP Pin Hà Nội
|
---
|
5.264
|
0,07%
|
31/12/2023
|
Lê Thị Thiên Hương
|
---
|
4.328
|
0,06%
|
28/09/2018
|
Nguyễn Thị Thúy Hằng
|
---
|
616
|
0,01%
|
30/06/2025
|
KB Securities Co., Ltd.
|
---
|
100
|
0,00%
|
31/12/2023
|
|
|
|
|