• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.256,54 +6,17/+0,49%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:30:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.256,54   +6,17/+0,49%  |   HNX-INDEX   214,29   +0,88/+0,41%  |   UPCOM-INDEX   93,07   +0,15/+0,16%  |   VN30   1.331,35   +6,55/+0,49%  |   HNX30   421,64   +1,00/+0,24%
08 Tháng Năm 2025 10:30:44 SA - Mở cửa
CTCP Cảng Hải Phòng (PHP : UPCOM)
Cập nhật ngày 08/05/2025
10:30:00 SA
35,60 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
35,60
Mở cửa
35,60
Cao nhất
35,90
Thấp nhất
35,50
Khối lượng
33.300
KLTB 10 ngày
201.850
Cao nhất 52 tuần
59,90
Thấp nhất 52 tuần
20,50
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
08/05/2025 35,60 0 33.300 0 33.300 0 33.300 1.188.690
07/05/2025 35,70 395 603.989 349 455.980 148.009 186.400 6.635.110
06/05/2025 35,80 428 753.691 496 581.176 172.515 335.200 12.210.430
05/05/2025 36,40 458 602.781 422 476.620 126.161 334.300 11.977.680
29/04/2025 34,50 454 534.229 475 445.996 88.233 336.900 11.384.550
28/04/2025 32,90 317 262.738 168 222.716 40.022 116.400 3.821.180
25/04/2025 33,40 231 337.777 219 222.000 115.777 101.300 3.378.700
24/04/2025 33,10 230 292.524 267 230.002 62.522 100.100 3.327.400
23/04/2025 33,20 249 339.680 258 188.244 151.436 119.000 3.929.490
22/04/2025 31,80 631 572.166 299 422.325 149.841 355.600 10.877.910
21/04/2025 33,00 224 151.135 176 141.489 9.646 94.500 3.147.710
18/04/2025 33,70 265 312.771 324 243.725 69.046 178.100 6.023.480
17/04/2025 33,10 410 344.890 247 295.340 49.550 260.500 8.314.790
16/04/2025 32,90 307 310.971 200 571.711 -260.740 242.800 8.073.370
15/04/2025 33,40 385 288.383 294 470.040 -181.657 216.800 7.309.350
14/04/2025 33,90 431 456.937 284 463.542 -6.605 373.600 12.640.290
11/04/2025 32,90 759 717.658 413 635.031 82.627 512.600 16.398.990
10/04/2025 30,00 494 814.149 22 20.938 793.211 20.700 621.000
09/04/2025 26,20 508 439.333 553 341.921 97.412 276.100 7.218.410
08/04/2025 27,90 642 671.821 524 917.738 -245.917 671.100 19.141.570