|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.645.009 | 2.762.125 | 2.692.676 | 2.686.645 | 2.664.202 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
143.196 | 145.836 | 129.599 | 75.878 | 164.643 |
| 1. Tiền |
|
|
73.196 | 69.536 | 89.599 | 75.878 | 153.243 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
70.000 | 76.300 | 40.000 | | 11.400 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.884.281 | 1.997.490 | 2.001.148 | 2.010.987 | 1.892.730 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.884.281 | 1.997.490 | 2.001.148 | 2.010.987 | 1.892.730 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
216.419 | 193.055 | 202.030 | 196.206 | 197.190 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
49.402 | 58.067 | 59.309 | 35.877 | 53.471 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
71.949 | 72.954 | 73.933 | 72.530 | 75.934 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
99.426 | 68.198 | 73.934 | 92.954 | 73.051 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-4.358 | -6.164 | -5.147 | -5.155 | -5.266 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
297.381 | 322.161 | 270.458 | 271.871 | 296.911 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
299.816 | 324.596 | 270.676 | 272.088 | 297.128 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-2.435 | -2.435 | -218 | -218 | -218 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
103.732 | 103.583 | 89.441 | 131.703 | 112.728 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
28.387 | 5.595 | 7.873 | 26.913 | 30.950 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
52.132 | 52.622 | 53.342 | 54.183 | 54.051 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
23.213 | 45.366 | 28.227 | 50.608 | 27.727 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
3.404.483 | 3.398.843 | 3.297.057 | 3.307.998 | 3.377.509 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
215 | 215 | 216 | 232 | 229 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
215 | 215 | 216 | 232 | 229 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
1.793.140 | 1.779.578 | 1.762.937 | 1.745.183 | 1.712.694 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.792.523 | 1.778.989 | 1.762.376 | 1.744.649 | 1.712.189 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.743.839 | 2.761.233 | 2.783.296 | 2.805.865 | 2.807.033 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-951.316 | -982.244 | -1.020.920 | -1.061.216 | -1.094.844 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
617 | 589 | 562 | 534 | 505 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.413 | 1.419 | 1.428 | 1.437 | 1.436 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-796 | -830 | -866 | -903 | -931 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
187.847 | 185.085 | 181.415 | 177.744 | 174.073 |
| - Nguyên giá |
|
|
259.342 | 261.566 | 261.566 | 261.566 | 261.566 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-71.495 | -76.481 | -80.151 | -83.822 | -87.493 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
476.171 | 486.446 | 493.585 | 502.432 | 512.722 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
76.128 | 78.726 | 79.202 | 79.231 | 79.262 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
400.043 | 407.720 | 414.383 | 423.201 | 433.459 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
581.904 | 572.726 | 487.598 | 513.132 | 608.496 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
300.518 | 322.879 | 344.396 | 366.085 | 387.168 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
130.766 | 130.766 | 130.766 | 130.766 | 130.766 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
150.620 | 119.081 | 12.435 | 16.280 | 90.562 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
365.205 | 374.792 | 371.307 | 369.275 | 369.295 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
336.767 | 345.816 | 345.295 | 344.664 | 343.815 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
28.438 | 28.977 | 26.012 | 24.611 | 25.480 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
6.049.491 | 6.160.967 | 5.989.733 | 5.994.643 | 6.041.711 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
2.340.016 | 2.344.923 | 2.089.876 | 2.005.828 | 1.948.224 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
805.874 | 881.494 | 635.405 | 559.573 | 543.305 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
96.477 | 276.793 | 279.394 | 179.596 | 166.265 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
47.374 | 47.705 | 29.088 | 64.786 | 26.826 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
15.549 | 7.733 | 28.122 | 15.021 | 22.502 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
99.313 | 35.380 | 9.361 | 12.889 | 28.512 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
27.693 | 95.309 | 30.802 | 36.958 | 47.186 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
168.336 | 166.272 | 166.310 | 162.477 | 166.000 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
48.070 | 45.849 | 48.603 | 49.947 | 50.086 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
287.824 | 158.036 | 25.734 | 25.029 | 26.978 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
15.236 | 48.418 | 17.991 | 12.870 | 8.949 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
1.534.142 | 1.463.429 | 1.454.471 | 1.446.255 | 1.404.919 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
78.702 | | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
65 | 78.766 | 78.776 | 78.712 | 78.785 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
109.851 | 41.765 | 44.418 | 44.734 | 11.144 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
1.481 | 4.522 | 4.119 | 1.976 | 1.679 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
1.344.045 | 1.338.376 | 1.327.158 | 1.320.833 | 1.313.311 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
3.709.475 | 3.816.044 | 3.899.857 | 3.988.815 | 4.093.487 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
3.712.005 | 3.815.970 | 3.900.447 | 3.991.787 | 4.096.150 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.354.992 | 1.354.992 | 1.354.992 | 1.354.992 | 1.354.992 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
21.238 | 21.238 | 21.238 | 21.238 | 21.238 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
191.784 | | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| 202.719 | 212.084 | 232.916 | 233.098 |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.299.488 | 1.299.488 | 1.299.488 | 1.372.212 | 1.372.212 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
659.589 | 769.421 | 839.407 | 831.487 | 929.763 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
188.722 | 183.772 | 766.330 | 693.784 | 693.784 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
470.867 | 585.649 | 73.077 | 137.703 | 235.980 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
184.914 | 168.112 | 173.238 | 178.942 | 184.846 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
-2.530 | 74 | -590 | -2.972 | -2.663 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
-2.530 | 74 | -590 | -2.972 | -3.438 |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | 775 |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
6.049.491 | 6.160.967 | 5.989.733 | 5.994.643 | 6.041.711 |