|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.664.202 | 2.572.841 | 2.541.265 | 2.693.402 | 2.575.004 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
164.643 | 190.404 | 199.706 | 274.734 | 481.442 |
 | 1. Tiền |
|
|
153.243 | 170.004 | 114.587 | 85.477 | 165.665 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
11.400 | 20.400 | 85.119 | 189.257 | 315.776 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.892.730 | 1.683.004 | 1.652.073 | 1.651.395 | 1.408.463 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.892.730 | 1.683.004 | 1.652.073 | 1.651.395 | 1.408.463 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
197.190 | 199.814 | 153.286 | 173.922 | 305.217 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
53.471 | 82.345 | 27.726 | 25.343 | 46.892 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
75.934 | 71.538 | 73.399 | 74.176 | 75.396 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | 8 |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
73.051 | 50.660 | 57.017 | 79.203 | 187.337 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-5.266 | -4.730 | -4.856 | -4.800 | -4.415 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
296.911 | 416.594 | 447.767 | 476.800 | 297.005 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
297.128 | 416.812 | 447.984 | 477.018 | 297.222 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-218 | -218 | -218 | -218 | -218 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
112.728 | 83.025 | 88.434 | 116.550 | 82.877 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
30.950 | 5.245 | 5.813 | 35.675 | 1.764 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
54.051 | 55.907 | 57.633 | 58.945 | 58.334 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
27.727 | 21.873 | 24.988 | 21.930 | 22.778 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
3.377.509 | 3.370.841 | 3.379.861 | 3.376.166 | 3.592.059 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
229 | 235 | 241 | 246 | 244 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
229 | 235 | 241 | 246 | 244 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.712.694 | 1.809.772 | 1.814.933 | 1.805.415 | 1.753.454 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.712.189 | 1.809.294 | 1.814.482 | 1.804.988 | 1.753.049 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.807.033 | 2.951.345 | 3.008.022 | 3.043.486 | 3.026.117 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.094.844 | -1.142.051 | -1.193.540 | -1.238.498 | -1.273.068 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
505 | 478 | 451 | 427 | 404 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.436 | 1.460 | 1.481 | 1.496 | 1.488 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-931 | -981 | -1.030 | -1.068 | -1.084 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
174.073 | 170.836 | 167.179 | 163.567 | 162.133 |
 | - Nguyên giá |
|
|
261.566 | 262.004 | 262.004 | 262.004 | 264.193 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-87.493 | -91.168 | -94.825 | -98.437 | -102.060 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
512.722 | 466.269 | 470.901 | 478.182 | 481.360 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
79.262 | 75.977 | 76.013 | 76.036 | 76.081 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
433.459 | 390.293 | 394.888 | 402.146 | 405.279 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
608.496 | 551.311 | 555.434 | 562.287 | 839.691 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
387.168 | 379.267 | 394.638 | 425.810 | 420.833 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
130.766 | 130.766 | 129.766 | 130.766 | 129.766 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
90.562 | 41.277 | 31.030 | 5.710 | 289.092 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
369.295 | 372.418 | 371.173 | 366.468 | 355.177 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
343.815 | 337.209 | 333.978 | 332.165 | 330.606 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
25.480 | 35.208 | 37.194 | 34.303 | 24.571 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
6.041.711 | 5.943.683 | 5.921.126 | 6.069.568 | 6.167.063 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.948.224 | 2.012.168 | 1.858.616 | 2.067.486 | 1.934.609 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
543.305 | 619.608 | 469.109 | 686.556 | 562.299 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
166.265 | 60.000 | 95.000 | 85.000 | 45.000 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
26.826 | 46.548 | 17.839 | 46.040 | 37.382 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
22.502 | 3.539 | 54.648 | 36.171 | 74.028 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
28.512 | 44.529 | 26.139 | 53.574 | 110.490 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
47.186 | 80.228 | 35.671 | 32.802 | 48.699 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
166.000 | 160.582 | 159.926 | 169.262 | 165.098 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
50.086 | 49.236 | 49.725 | 52.649 | 50.632 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
26.978 | 133.782 | 20.013 | 203.032 | 24.514 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
8.949 | 41.162 | 10.148 | 8.026 | 6.454 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.404.919 | 1.392.560 | 1.389.507 | 1.380.930 | 1.372.311 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
78.785 | 78.788 | 78.788 | 78.846 | 78.846 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
11.144 | | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
1.679 | 1.679 | 1.679 | 2.502 | 2.502 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
1.313.311 | 1.312.093 | 1.293.171 | 1.283.711 | 1.275.092 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | 15.870 | 15.870 | 15.870 |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
4.093.487 | 3.931.515 | 4.062.511 | 4.002.082 | 4.232.453 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
4.096.150 | 3.930.823 | 4.062.533 | 3.999.481 | 4.229.747 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.354.992 | 1.354.992 | 1.354.992 | 1.354.992 | 1.354.992 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
21.238 | 21.238 | 21.238 | 21.238 | 21.238 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
233.098 | 285.272 | 326.617 | 354.314 | 333.897 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.372.212 | 1.372.212 | 1.372.212 | 1.494.306 | 1.466.083 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
929.763 | 716.519 | 802.208 | 585.959 | 851.291 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
693.784 | 285.074 | 706.640 | 399.420 | 385.561 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
235.980 | 431.445 | 95.569 | 186.538 | 465.730 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
184.846 | 180.590 | 185.265 | 188.673 | 202.247 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
-2.663 | 692 | -22 | 2.601 | 2.706 |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
-3.438 | -63 | -750 | 1.893 | 2.052 |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
775 | 755 | 727 | 708 | 654 |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
6.041.711 | 5.943.683 | 5.921.126 | 6.069.568 | 6.167.063 |