|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
63.325 | 84.010 | 81.349 | 91.989 | 77.542 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
20.532 | 24.711 | 32.291 | 23.199 | 33.568 |
| 1. Tiền |
|
|
4.947 | 3.987 | 6.376 | 4.239 | 6.409 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
15.585 | 20.724 | 25.915 | 18.959 | 27.159 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
7.358 | 7.540 | 7.618 | 5.499 | 3.180 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
7.358 | 7.540 | 7.618 | 5.499 | 3.180 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
20.005 | 41.225 | 21.577 | 45.991 | 25.145 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
15.571 | 40.827 | 20.004 | 45.612 | 23.440 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.050 | 397 | 1.318 | 1.936 | 2.827 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.384 | 2.053 | 2.307 | 2.131 | 2.252 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| -2.052 | -2.052 | -3.689 | -3.374 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
14.819 | 9.415 | 19.279 | 15.643 | 14.747 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
14.819 | 9.415 | 19.279 | 15.643 | 14.747 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
611 | 1.119 | 583 | 1.658 | 902 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
611 | 1.119 | 583 | 1.658 | 902 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
10.514 | 10.436 | 9.445 | 6.594 | 8.408 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
619 | 600 | 600 | 500 | 484 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
619 | 600 | 600 | 500 | 484 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
1.567 | 2.191 | 1.802 | 1.414 | 2.140 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.512 | 2.153 | 1.775 | 1.397 | 2.134 |
| - Nguyên giá |
|
|
14.581 | 15.510 | 15.510 | 15.510 | 16.631 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-13.069 | -13.357 | -13.735 | -14.113 | -14.496 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
55 | 38 | 27 | 17 | 6 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.654 | 1.654 | 1.654 | 1.654 | 1.654 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.600 | -1.616 | -1.627 | -1.638 | -1.649 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
748 | 1.759 | 1.819 | 1.819 | 1.820 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
748 | 1.759 | 1.819 | 1.819 | 1.820 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
7.580 | 5.886 | 5.223 | 2.861 | 3.964 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
7.580 | 5.886 | 5.223 | 2.861 | 3.964 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
73.839 | 94.446 | 90.794 | 98.583 | 85.950 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
12.745 | 25.213 | 22.557 | 35.101 | 21.166 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
12.625 | 25.093 | 22.437 | 34.981 | 21.046 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
4.266 | 14.768 | 8.676 | 18.243 | 10.642 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.392 | 1.521 | 7.057 | 2.769 | 4.680 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
926 | 2.939 | 222 | 2.028 | 2.037 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
654 | 1.244 | 1.601 | 852 | 593 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | 165 | 165 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
733 | 172 | 3.817 | | 492 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
114 | 456 | 268 | 7.932 | 24 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
121 | 105 | 105 | 105 | 105 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4.418 | 3.888 | 691 | 2.888 | 2.308 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
120 | 120 | 120 | 120 | 120 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
120 | 120 | 120 | 120 | 120 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
61.094 | 69.232 | 68.236 | 63.481 | 64.784 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
61.094 | 69.232 | 68.236 | 63.481 | 64.784 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
39.000 | 39.000 | 39.000 | 39.000 | 39.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
16.182 | 16.182 | 16.182 | 17.498 | 17.498 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
5.912 | 14.051 | 13.055 | 6.983 | 8.286 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
875 | 875 | 14.040 | 2.241 | 2.241 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
5.037 | 13.175 | -985 | 4.742 | 6.045 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
73.839 | 94.446 | 90.794 | 98.583 | 85.950 |