|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
81.349 | 91.989 | 77.542 | 86.703 | 68.754 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
32.291 | 23.199 | 33.568 | 25.269 | 25.195 |
 | 1. Tiền |
|
|
6.376 | 4.239 | 6.409 | 10.136 | 3.394 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
25.915 | 18.959 | 27.159 | 15.134 | 21.801 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
7.618 | 5.499 | 3.180 | 3.236 | 3.236 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
7.618 | 5.499 | 3.180 | 3.236 | 3.236 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
21.577 | 45.991 | 25.145 | 46.739 | 25.716 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
20.004 | 45.612 | 23.440 | 46.390 | 23.097 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.318 | 1.936 | 2.827 | 1.240 | 2.464 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.307 | 2.131 | 2.252 | 1.597 | 2.493 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.052 | -3.689 | -3.374 | -2.487 | -2.337 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
19.279 | 15.643 | 14.747 | 8.320 | 13.106 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
19.279 | 15.643 | 14.747 | 8.320 | 13.106 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
583 | 1.658 | 902 | 3.138 | 1.500 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
583 | 1.658 | 902 | 3.138 | 1.306 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | 194 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
9.445 | 6.594 | 8.408 | 14.407 | 13.412 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
600 | 500 | 484 | 589 | 589 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
600 | 500 | 484 | 589 | 589 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.802 | 1.414 | 2.140 | 4.131 | 3.756 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.775 | 1.397 | 2.134 | 4.131 | 3.756 |
 | - Nguyên giá |
|
|
15.510 | 15.510 | 16.631 | 18.981 | 19.012 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-13.735 | -14.113 | -14.496 | -14.849 | -15.256 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
27 | 17 | 6 | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.654 | 1.654 | 1.654 | 1.654 | 1.654 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.627 | -1.638 | -1.649 | -1.654 | -1.654 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.819 | 1.819 | 1.820 | 3.360 | 3.649 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.819 | 1.819 | 1.820 | 3.360 | 3.649 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
5.223 | 2.861 | 3.964 | 6.327 | 5.418 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5.223 | 2.861 | 3.964 | 6.327 | 5.418 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
90.794 | 98.583 | 85.950 | 101.111 | 82.166 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
22.557 | 35.101 | 21.166 | 28.413 | 19.721 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
22.437 | 34.981 | 21.046 | 28.293 | 19.601 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
8.676 | 18.243 | 10.642 | 16.626 | 6.942 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
7.057 | 2.769 | 4.680 | 568 | 2.197 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
222 | 2.028 | 2.037 | 2.901 | 149 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.601 | 852 | 593 | 5.074 | 284 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 165 | 165 | | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
3.817 | | 492 | 662 | 489 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
268 | 7.932 | 24 | 573 | 3.655 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
105 | 105 | 105 | 186 | 173 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
691 | 2.888 | 2.308 | 1.704 | 5.711 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
120 | 120 | 120 | 120 | 120 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
120 | 120 | 120 | 120 | 120 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
68.236 | 63.481 | 64.784 | 72.698 | 62.445 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
68.236 | 63.481 | 64.784 | 72.698 | 62.445 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
39.000 | 39.000 | 39.000 | 39.000 | 39.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
16.182 | 17.498 | 17.498 | 17.498 | 18.967 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
13.055 | 6.983 | 8.286 | 16.200 | 4.478 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
14.040 | 2.241 | 2.241 | 2.241 | 6.561 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-985 | 4.742 | 6.045 | 13.959 | -2.084 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
90.794 | 98.583 | 85.950 | 101.111 | 82.166 |